Bắc Giang, thành phố Bắc Giang
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Văn Hay |
Nam |
1981 |
THCS Phi Mô |
ĐH |
2 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
Nữ |
|
THCS Hoàng Hoa Thám |
ĐH |
3 |
Nguyễn Thị Thu Chính |
Nữ |
|
THCS Thân Nhân Trung |
ĐH |
4 |
Phạm Thế Bình |
Nam |
|
THCS Trần Phú |
ĐH |
5 |
|
|
|
|
|
Bắc Giang, huyện Hiệp Hòa
(Danh sách này hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Ngô Xuân Cường |
Nam |
|
THCS Đức Thắng |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Bắc Giang, huyện Lạng Giang
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Bắc Giang, huyện Lục Nam
(Danh sách này hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Huyên |
Nữ |
1987 |
TH Tam Dị |
CĐ |
2 |
Vũ Khắc Đoàn |
Nam |
1971 |
Dân tộc nội trú Lục Nam |
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Bắc Giang, huyện Lục Ngạn
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới Tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Vi Thị Lệ Thu |
Nữ |
|
TH Biển Động |
|
2 |
Nông Thị Luyến |
Nữ |
|
TH Biển Động |
|
3 |
Nông Thị Huyên |
Nữ |
|
TH Kiên Thành 1 |
|
4 |
Lê Thị Lương |
Nữ |
|
TH Kiên Thành 1 |
|
5 |
Dương Đình Khôi |
Nam |
|
TH Kiên Thành 2 |
|
6 |
Giáp Văn Huyên |
Nam |
|
TH Cấm Sơn |
|
7 |
Thân Thị Luyến |
Nữ |
|
TH Hộ Đáp |
|
8 |
Hà Thị Minh Luật |
Nữ |
|
TH Chũ |
|
9 |
Ngô Thị Nhiên |
Nữ |
|
TH Trù Hựu |
|
10 |
Vi Thị Bích Hiền |
Nữ |
|
TH Nghĩa Hồ |
|
11 |
Hồ Viết Công |
Nam |
|
TH Hồng Giang 1 |
|
12 |
Bùi Thị Lành |
Nữ |
|
TH Hồng Giang 2 |
|
13 |
Nguyễn Văn Phượng |
Nam |
|
TH Phong Minh |
|
14 |
Vũ Thị Xuân |
Nữ |
|
TH Kiên Lao |
|
15 |
Phạm Minh Họa |
Nam |
|
TH Thanh Hải 1 |
|
16 |
Nguyễn Thị Thủy |
Nữ |
|
TH Thanh Hải 1 |
|
17 |
Ngô Văn Phong |
Nam |
|
TH Thanh Hải 2 |
|
18 |
Phạm Thị Phượng |
Nữ |
|
TH Nghĩa Hồ |
|
19 |
Lương Thị Như Nguyệt |
Nữ |
|
TH Giáp Sơn |
|
20 |
Nguyễn Thị Mến |
Nữ |
|
TH Phượng Sơn 1 |
|
21 |
Nguyễn Thị Thư |
Nữ |
|
TH Phượng Sơn 1 |
|
22 |
Nguyễn Đức Bích |
Nam |
|
TH Phượng Sơn 2 |
|
23 |
Giáp Thị Liền |
Nữ |
|
TH Phong Vân |
|
24 |
Nguyễn Quốc Hưng |
Nam |
|
TH Phong Vân |
|
25 |
Ân Ngọc Hưng |
Nam |
|
TH Quý Sơn 1 |
|
26 |
Nguyễn Thị Chiến |
Nữ |
|
TH Quý Sơn 2 |
|
27 |
Lương Tuấn Tú |
Nam |
|
TH Tân Sơn 1 |
|
28 |
Nguyễn Trung Phồn |
Nam |
|
TH Tân Sơn 2 |
|
29 |
Vũ Thị Hà |
Nữ |
|
TH Trà Hựu |
|
30 |
Nguyễn Thị Tuyền |
Nữ |
|
TH Sa Lý |
|
31 |
Nguyễn Thị Quyên |
Nữ |
|
TH Đèo Gia |
|
32 |
Nguyễn Thị Thủy |
Nữ |
|
TH Sơn Hải |
|
33 |
Phạm Hà Nam |
Nam |
|
TH Tân Quang 1 |
|
34 |
Dương Ngọc Lâm |
Nam |
|
TH Tân Quang 2 |
|
35 |
Nguyễn Tiến Vĩnh |
Nam |
|
TH Tân Lập |
|
36 |
Vũ Thị Liễu |
Nữ |
|
TH Biên Sơn |
|
37 |
Lý Văn Tư |
Nam |
|
TH Phú Nhuận |
|
38 |
Khúc Thị Xuân Hường |
Nữ |
|
TH Kim Sơn |
|
39 |
Lục Văn Thao |
Nam |
|
THCS Sa Lý |
|
40 |
Nguyễn Thị Thoa |
Nữ |
|
THCS Nghĩa Hồ |
|
41 |
Phạm Văn Sang |
Nam |
|
THCS Giáp Sơn |
|
42 |
Nguyễn Văn Bảy |
Nam |
|
THCS Phong Minh |
|
43 |
Đào Văn Phong |
Nam |
|
THCS Tân Sơn |
|
44 |
Đỗ Thị Anh Minh |
Nữ |
|
THCS Chũ |
|
45 |
Trịnh Tiến Hào |
Nam |
|
THCS Phong Vân |
|
46 |
Nguyễn Thị Sen |
Nữ |
|
THCS Kim Sơn |
|
47 |
Đào Công Hiển |
Nam |
|
THCS Trù Hựu |
|
48 |
Đỗ Hữu Học |
Nam |
|
Dân tộc nội trú Lục Ngạn |
|
|
|
|
|
|
|
Bắc Giang, huyện Sơn Động
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Vi Thị Sâm |
Nữ |
1981 |
THCS Vĩnh Khương |
ĐH |
2 |
Ngọc Văn Hoạch |
Nam |
1982 |
Dân tộc nội trú Sơn Động |
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Bắc Giang, huyện Tân Yên
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Bắc Giang, huyện Việt Yên
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Bắc Giang, huyện Yên Dũng
(Danh sách này hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Lương Văn Bình |
Nam |
|
THCS Cảnh Thụy |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Bắc Giang, huyện Yên Thế
(Danh sách này hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Phạm Thế Bình |
Nam |
|
THCS Hoàng Hoa Thám |
|
2 |
Nguyễn Thùy Dương |
Nữ |
1971 |
Dân tộc nội trú Yên Thế |
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Mã an toàn:
Sở hữu và quản lý Website: Lê Anh Tuấn (Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam - Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Ý kiến bạn đọc