Chuyên viên phụ trách môn Âm nhạc của Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội:
Chuyên viên phòng Giáo dục Trung học: Vũ Mai Lan
Chuyên viên phòng Giáo dục Tiểu học: Đỗ Văn Định
Hà Nội, quận Ba Đình
Phụ trách môn Âm nhạc của Phòng Giáo dục Ba Đình: Lê Cẩm Ngọc
(Danh sách đầy đủ, tính đến ngày 18-3-2014)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thanh Bình |
Nữ |
1982 |
TH Hoàng Diệu |
ĐH |
2 |
Đinh Phương Anh |
Nữ |
1975 |
TH Hoàng Diệu |
ĐH |
3 |
Nguyễn Thanh Thủy |
Nữ |
1969 |
TH Hoàng Diệu |
ĐH |
4 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
Nữ |
1971 |
TH Hà Nội |
ĐH |
5 |
Đoàn Đông Phương |
Nữ |
1961 |
TH Phan Chu Trinh |
CĐ |
6 |
Lê Minh Chiến |
Nam |
1985 |
TH Phan Chu Trinh |
CĐ |
7 |
Nguyễn Thanh Thảo |
Nữ |
1971 |
TH Ba Đình |
ĐH |
8 |
Nguyễn Mai Lan |
Nữ |
1979 |
TH Ba Đình |
ĐH |
9 |
Nguyễn Lan Phương |
Nữ |
1968 |
TH Kim Đồng |
CĐ |
10 |
Vũ Ngọc Diệp |
Nữ |
1983 |
TH Kim Đồng |
ĐH |
11 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
Nữ |
1988 |
TH Kim Đồng |
CĐ |
12 |
Nguyễn Thị Hương Quỳnh |
Nữ |
1988 |
TH Kim Đồng |
ĐH |
13 |
Nguyễn Hải Hà |
Nữ |
1971 |
TH Vạn Phúc |
ĐH |
14 |
Trần Phương Hoa |
Nữ |
1960 |
TH Thành Công B |
CĐ |
15 |
Phạm Văn Kê |
Nam |
1984 |
TH Thành Công B |
ĐH |
16 |
Diệu Tố Chinh |
Nữ |
1965 |
TH Đại Yên |
CĐ |
17 |
Doãn Khương Ly |
Nữ |
1982 |
TH Đại Yên |
CĐ |
18 |
Nguyễn Thị Tú Anh |
Nữ |
1972 |
TH Hoàng Hoa Thám |
CĐ |
19 |
Vũ Thị Hoa |
Nữ |
1983 |
TH Hoàng Hoa Thám |
CĐ |
20 |
Nguyễn Lan Phương |
Nữ |
1974 |
TH Thủ Lệ |
CĐ |
21 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
Nữ |
1984 |
TH Nguyễn Bá Ngọc |
CĐ |
22 |
Nguyễn Linh Chi |
Nữ |
1976 |
TH Việt Nam- Cu Ba |
CĐ |
23 |
Trương Thị Thùy Linh |
Nữ |
1989 |
TH Việt Nam- Cu Ba |
ĐH |
24 |
Tô Lan Phương |
Nữ |
1983 |
TH Ngọc Khánh |
CĐ |
25 |
Ngô Thị Mai |
Nữ |
1989 |
TH Ngọc Khánh |
ĐH |
26 |
Đoàn Thị Thêm |
Nữ |
1987 |
TH Ngọc Khánh |
CĐ |
27 |
Samuel McCleland |
Nam |
1980 |
TH Việt Nam Singapore |
CĐ |
28 |
Lê Thùy Linh |
Nữ |
1969 |
TH Nguyễn Trung Trực |
ĐH |
29 |
Lưu Mỹ Giang |
Nữ |
1983 |
TH Nguyễn Trung Trực |
ĐH |
30 |
Vũ Thế Vinh |
Nam |
1980 |
TH Nguyễn Tri Phương |
ĐH |
31 |
Lê Công Luật |
Nam |
1984 |
TH Nguyễn Tri Phương |
CĐ |
32 |
Lưu Thị Thu Hằng |
Nữ |
1982 |
TH Ngọc Hà |
ĐH |
33 |
Nguyễn Quỳnh Mai |
Nữ |
1987 |
TH Nghĩa Dũng |
CĐ |
34 |
Nguyễn Khánh Ly |
Nữ |
1988 |
TH Nghĩa Dũng |
CĐ |
35 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
Nữ |
1969 |
TH Thành Công A |
ĐH |
36 |
Nguyễn Ngọc Tân |
Nam |
1989 |
TH Thành Công A |
ĐH |
37 |
Nguyễn Ngọc Ân |
Nam |
1984 |
TH Thực nghiệm |
ĐH |
38 |
Nguyễn Thanh Hằng |
Nữ |
1976 |
TH Thực nghiệm |
ĐH |
39 |
Lê Nữ Diệu Linh |
Nữ |
1983 |
THCS Nguyễn Tri Phương |
ĐH |
40 |
Nghiêm Hoàng Ngân |
Nữ |
1976 |
THCS Nguyễn Tri Phương |
ĐH |
41 |
Lưu Thanh Mai Lan |
Nữ |
1978 |
THCS Thực nghiệm |
ĐH |
42 |
Nguyễn Thu Hằng |
Nữ |
1968 |
THCS Nguyễn Công Trứ |
ĐH |
43 |
Đàm Thị Vân |
Nữ |
1980 |
THCS Nguyễn Công Trứ |
CĐ |
44 |
Trần Triệu Lân |
Nam |
1967 |
THCS Nguyễn Công Trứ |
CĐ |
45 |
Nguyễn Thanh Xuân |
Nữ |
1967 |
THCS Giảng Võ |
ĐH |
46 |
Nguyễn Thị Lan |
Nữ |
1975 |
THCS Giảng Võ |
CĐ |
47 |
Đỗ Thị Bích Thủy |
Nữ |
1984 |
THCS Giảng Võ |
ĐH |
48 |
Nguyễn Mai Thùy Linh |
Nữ |
1982 |
THCS Giảng Võ |
ĐH |
49 |
Nguyễn Văn Thọ |
Nam |
1975 |
THCS Giảng Võ |
ĐH |
50 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
Nữ |
1987 |
THCS Phúc Xá |
ĐH |
51 |
Nguyễn Phi Điệp |
Nữ |
1975 |
THCS Mạc Đĩnh Chi |
ĐH |
52 |
Trịnh Thị Hồng Đức |
Nữ |
1967 |
THCS Thành Công |
ĐH |
53 |
Nguyễn Quốc Công |
Nam |
1981 |
THCS Thành Công |
ĐH |
54 |
Nguyễn Thị Thanh Thủy |
Nữ |
1983 |
THCS Hoàng Hoa Thám |
ĐH |
55 |
Lương Thị Hằng My |
Nữ |
1983 |
THCS Hoàng Hoa Thám |
ĐH |
56 |
Dương Huyền Trang |
Nữ |
1979 |
THCS Thống Nhất |
CĐ |
57 |
Đồng Kim Xuyên |
Nữ |
1965 |
THCS Nguyễn Trãi |
ĐH |
58 |
Trần Minh Thành |
Nam |
1989 |
THCS Ba Đình |
CĐ |
59 |
Trịnh Anh Phương |
Nam |
1969 |
THCS Phan Chu Trinh |
ĐH |
60 |
Trần Thị Thu Hà |
Nữ |
1967 |
THCS Thăng Long |
CĐ |
61 |
Lê Hồng Hạnh |
Nữ |
1981 |
THCS Thăng Long |
CĐ |
62 |
Phạm Thị Lan Anh |
Nữ |
1989 |
THCS Thăng Long |
ĐH |
Hà Nội, quận Bắc Từ Liêm
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Kim Liên |
Nữ |
TH Minh Khai A |
||
2 |
Nguyễn Thị Lan Vân |
Nữ |
TH Minh Khai B |
||
3 |
Nguyễn Thị Nhung |
Nữ |
|
TH Cổ Nhuế 2A |
|
4 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Nữ |
TH Cổ Nhuế 2B |
||
5 |
Văn Thị Thanh Huyền |
Nữ |
|
TH Đông Ngạc A |
|
6 |
Trần Thị Bích Ngân |
Nữ |
TH Đông Ngạc B |
||
7 |
Nguyễn Thị Thúy Hằng |
Nữ |
TH Tây Tựu A |
||
8 |
Cao Thị Lan Hương |
Nữ |
|
TH Xuân Đỉnh |
|
9 |
Phan Công Dũng |
Nam |
|
TH Thụy Phương |
|
10 |
Lê Thị Thanh Nhàn |
Nữ |
|
TH Thượng Cát |
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội, quận Cầu Giấy
Phụ trách môn Âm nhạc của Phòng Giáo dục Cầu Giấy: Đỗ Thị Mai Oanh
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nữ |
1976 |
THCS Trung Hòa |
|
2 |
Nguyễn Thanh Dung |
Nữ |
1984 |
THCS Nguyễn Viết Xuân |
|
3 |
Nguyễn Thị Liên |
Nữ |
1979 |
THCS Lý Thái Tổ |
|
4 |
Nguyễn Thị Kim Hoàn |
Nữ |
1973 |
THCS Lý Thái Tổ |
|
5 |
Hoàng Thị Yên |
Nữ |
1966 |
THCS Dịch Vọng |
CĐ |
6 |
Đặng Thu Ngà |
Nữ |
1970 |
THCS Mai Dịch |
CĐ |
7 |
Phan Thu Hà |
Nữ |
1989 |
THCS Mai Dịch |
ĐH |
8 |
Lê Thị Thanh An |
Nữ |
1977 |
THCS Nam Trung Yên |
ĐH |
9 |
Vũ Thị Phượng |
Nữ |
1986 |
THCS Nam Trung Yên |
|
10 |
Lê Thị Kim |
Nữ |
1975 |
THCS Yên Hòa |
CĐ |
11 |
Nguyễn Thế Hùng |
Nam |
1984 |
THCS Cầu Giấy |
ĐH |
12 |
Phạm Thị Thanh Hồng |
Nữ |
1986 |
THCS Cầu Giấy |
ĐH |
13 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Nữ |
1975 |
THCS Nghĩa Tân |
ĐH |
14 |
Nguyễn Thái Bình |
Nữ |
1967 |
THCS Nghĩa Tân |
|
15 |
Ngô Thị Kim Hương |
Nữ |
1982 |
THCS Lê Quý Đôn |
|
16 |
Nguyễn Thị Dung Trang |
Nữ |
THCS Lê Quý Đôn |
CĐ |
|
17 |
Ngô Kim Thư |
Nữ |
1972 |
THCS Yên Hòa |
CĐ |
18 |
Bùi Ngọc Chu |
Nam |
THCS Nguyễn Tất Thành |
||
19 |
Nguyễn Thanh Hương |
Nữ |
THCS Nguyễn Tất Thành |
||
20 |
Nguyễn Thị Thanh Liêm |
Nữ |
THCS Nguyễn Siêu |
||
21 |
Phùng Thị Chiến |
Nữ |
Tiểu học Nghĩa Tân |
||
22 |
Lộc Thị Thu Hoa |
Nữ |
Tiểu học Nghĩa Tân |
||
23 |
Bùi Thị Hằng |
Nữ |
1971 |
Tiểu học Trung Hòa |
ĐH |
24 |
Bùi Thị Nga |
Nữ |
1968 |
Tiểu học Quan Hoa |
ĐH |
25 |
Nguyễn Thị Huyền Diệu |
Nữ |
1981 |
Tiểu học Nguyễn Khả Trạc |
ĐH |
26 |
Phạm Thị Định |
Nữ |
Tiểu học Nghĩa Đô |
||
27 |
Nguyễn Thị Hương |
Nữ |
Tiểu học Yên Hòa |
ĐH |
|
28 |
Hoàng Tình |
Nữ |
1966 |
Tiểu học Mai Dịch |
CĐ |
29 |
Lê Thị Lê Vi |
Nữ |
1988 |
Tiểu học Mai Dịch |
ĐH |
30 |
Nguyễn Thị Hồng Duyên |
Nữ |
1985 |
Tiểu học Mai Dịch |
ĐH |
31 |
Nguyễn Thị Thanh Liêm |
Nữ |
1981 |
Tiểu học Nguyễn Siêu |
ĐH |
32 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Nữ |
1988 |
Tiểu học Nguyễn Siêu |
ĐH |
33 |
Nguyễn Thị Nghĩa Phương |
Nữ |
Tiểu học Dịch Vọng A |
||
34 |
Phạm Minh Thêu |
Nữ |
Tiểu học Dịch Vọng A |
||
35 |
Nguyễn Thu Hằng |
Nữ |
Tiểu học Dịch Vọng B |
||
36 |
Nguyễn Việt An Phương |
Nữ |
Tiểu học Dịch Vọng B |
||
37 |
Nguyễn Phú Nhuận |
Nữ |
Tiểu học Nghĩa Tân |
||
38 |
Ngô Lan Hương |
Nữ |
Tiểu học Nghĩa Đô |
||
39 |
Vũ Hồng Thúy |
Nữ |
Tiểu học Trung Hòa |
||
40 |
Đỗ Thị Hương |
Nữ |
Tiểu học Yên Hòa |
||
41 |
Nguyễn Thị Huê |
Nữ |
Tiểu học Nguyễn Khả Trạc |
||
42 |
Nguyễn Thị Nhung |
Nữ |
Tiểu học Lý Thái Tổ |
||
43 |
Trần Thanh Hiếu |
Nam |
Tiểu học Lý Thái Tổ |
||
44 |
Nguyễn Duy Hạnh |
Nam |
Tiểu học Nam Trung Yên |
||
45 |
Trần Mai Hoa |
Nữ |
Tiểu học Nam Trung Yên |
||
Hà Nội, quận Đống Đa
Phụ trách môn Âm nhạc của Phòng Giáo dục Đống Đa: Lê Anh Thư
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Lê Anh Thư |
Nữ |
1970 |
THCS Thái Thịnh |
CĐ |
2 |
Phùng Thúy Nga |
Nữ |
1976 |
THCS Thái Thịnh |
CĐ |
3 |
Bùi Hồng Thắm |
Nữ |
1982 |
THCS Láng Hạ |
ĐH |
4 |
Nguyễn Hương Thảo |
Nữ |
1984 |
THCS Nguyễn Trường Tộ |
CĐ |
5 |
Nguyễn Thị Thu Phương |
Nữ |
1985 |
THCS Quang Trung |
CĐ |
6 |
Phạm Minh Khuê |
Nữ |
1984 |
THCS Bế Văn Đàn |
ĐH |
7 |
Nguyễn Mạnh Tùng |
Nam |
THCS Bế Văn Đàn |
CĐ |
|
8 |
Vũ Thị Thu Thủy |
Nữ |
1979 |
THCS Thịnh Quang |
ĐH |
9 |
Trần Thị Ngọc Bé |
Nữ |
1978 |
THCS Trung Phụng |
ĐH |
10 |
Lương Thị Hậu |
Nữ |
1963 |
THCS Lý Thường Kiệt |
CĐ |
11 |
Nguyễn Thiên Hương |
Nữ |
1982 |
THCS Lý Thường Kiệt |
|
12 |
Nguyễn Hải Hà |
Nam |
1981 |
THCS Láng Thượng |
|
13 |
Đỗ Dũng |
Nam |
THCS Láng Thượng |
||
14 |
Vũ Tiến Hưng |
Nam |
THCS Phương Mai |
||
15 |
Nguyễn Thu Hồng |
Nữ |
THCS Tô Vĩnh Diện |
||
16 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
1975 |
THCS Đống Đa |
ĐH |
17 |
Hoa Bích Tươi |
Nữ |
THCS Đống Đa |
||
18 |
Nguyễn Thị Lệ Thu |
Nữ |
THCS Đống Đa |
||
19 |
Kiều Lệ Thủy |
Nữ |
THCS Huy Văn |
||
20 |
Nguyễn Thị Diện |
Nữ |
THCS Khương Thượng |
||
21 |
Nguyễn Lan Hương |
Nữ |
THCS Cát Linh |
||
22 |
Trần Thị Hằng |
Nữ |
THCS Nguyễn Trường Tộ |
||
23 |
Vương Thùy Dương |
Nữ |
THCS Tam Khương |
||
24 |
Tô Hải Yến |
Nữ |
1972 |
TH Huy Văn |
|
|
Hà Nội, quận Hà Đông
Phụ trách môn Âm nhạc của Phòng Giáo dục Hà Đông: Ngô Thị Thu Hiền
(Danh sách hiện chưa đầy đủ; Người cung cấp: Nguyễn Thị Nga)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Nga |
Nữ |
1965 |
TH Nguyễn Trãi |
|
2 |
Bạch Lê Hoa |
Nữ |
TH Văn Yên |
||
3 |
Mạc Thu Thủy |
Nữ |
1962 |
TH Văn Yên |
|
4 |
Nguyễn Thị Phượng |
Nữ |
1965 |
TH Đoàn Kết |
|
5 |
Bạch Thị Hương |
Nữ |
1963 |
TH Đoàn Kết |
|
6 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Nữ |
TH Văn Khê |
||
7 |
Nguyễn Thị Minh |
Nữ |
1959 |
TH Văn Khê |
|
8 |
Cao Thị Hoàn |
Nữ |
TH Vạn Phúc |
||
9 |
Nguyễn Thị Thắm |
Nữ |
1958 |
TH Vạn Phúc |
|
10 |
Nguyễn Thanh Tâm |
Nữ |
1972 |
TH Nguyễn Du |
|
11 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nữ |
1969 |
TH Nguyễn Du |
|
12 |
Kiều Thị Oanh |
Nữ |
TH Ban Mai |
||
13 |
Lê Văn Thế |
Nam |
TH Đồng Mai 1 |
||
14 |
Hỗ Diễm Hằng |
Nữ |
1979 |
TH Nguyễn Trãi |
|
15 |
Đặng Thanh Thủy |
Nữ |
1965 |
TH Lê Lợi |
|
16 |
Đỗ Minh Hương |
Nữ |
TH Phú La |
||
17 |
Nguyễn Thị Hồng Điệp |
Nữ |
1976 |
TH Phú Lương 1 |
|
18 |
Lê Thị Sang |
Nữ |
TH Yết Kiêu |
||
19 |
Nguyễn Thanh Huyền |
Nữ |
1976 |
THCS Văn Yên |
|
20 |
Nguyễn Thị Bích |
Nữ |
1964 |
THCS Lê Lợi |
|
21 |
Nguyễn Thị Mai |
Nữ |
1981 |
THCS Văn Khê |
Hà Nội, quận Hai Bà Trưng
Phụ trách môn Âm nhạc của Phòng Giáo dục Hai Bà Trưng: Nguyễn Thị Thanh Hoa
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Phan Thúy Nga |
Nữ |
1984 |
THCS Ngô Quyền |
ĐH |
2 |
Nguyễn Minh Hằng |
Nữ |
1966 |
THCS Ngô Quyền |
ĐH |
3 |
Nguyễn Thị Thanh Hoa |
Nữ |
1977 |
THCS Tô Hoàng |
ĐH |
4 |
Trần Thị Hiếu |
Nữ |
1982 |
THCS Tô Hoàng |
CĐ |
5 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
1983 |
THCS Vĩnh Tuy |
CĐ |
6 |
Quách Thị Kim Thanh |
Nữ |
1962 |
THCS Đoàn Kết |
CĐ |
7 |
Nguyễn Đăng Trực |
Nam |
1969 |
THCS Đoàn Kết |
ĐH |
8 |
Nguyễn Thị Thu |
Nữ |
1969 |
THCS Nguyễn Phong Sắc |
CĐ |
9 |
Nguyễn Thị Thu |
Nữ |
1959 |
THCS Trưng Nhị |
CĐ |
10 |
Nguyễn Thị Minh Ngọc |
Nữ |
1987 |
THCS Trưng Nhị |
CĐ |
11 |
Phan Thu Hà |
Nữ |
1969 |
THCS Lương Yên |
CĐ |
12 |
Thi Thị Kim Phương |
Nữ |
1974 |
THCS Lương Yên |
ĐH |
13 |
Lê Hồng Khanh |
Nữ |
1985 |
THCS Hà Huy Tập |
ĐH |
14 |
Thái Thanh Tâm |
Nữ |
1962 |
THCS Hà Huy Tập |
CĐ |
15 |
Đinh Thị Thu Hương |
Nữ |
1969 |
THCS Lê Ngọc Hân |
CĐ |
16 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
Nữ |
1979 |
THCS Lê Ngọc Hân |
ĐH |
17 |
Nguyễn Khánh Toàn |
Nam |
1983 |
THCS Minh Khai |
CĐ |
18 |
Phạm Minh Huyền |
Nữ |
1981 |
THCS Ngô Gia Tự |
ĐH |
19 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
Nữ |
1986 |
THCS Ngô Gia Tự |
ĐH |
20 |
Nguyễn Thị Mỹ An |
Nữ |
1987 |
THCS Tây Sơn |
CĐ |
21 |
Phạm Thu Huyền |
Nữ |
1984 |
THCS Tây Sơn |
CĐ |
22 |
Lê Thị Ngọc Dung |
Nữ |
1960 |
THCS Tây Sơn |
CĐ |
23 |
Trần Thị Thu Hương |
Nữ |
1969 |
THCS Quỳnh Mai |
CĐ |
24 |
Vũ Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
1980 |
THCS Quỳnh Mai |
CĐ |
25 |
Trần Thu Thủy |
Nữ |
1975 |
Tiểu học Đồng Nhân |
CĐ |
26 |
Vũ Mạnh Chi |
Nam |
1972 |
Tiểu học Trung Hiền |
ĐH |
27 |
Vũ Thị Thanh Hải |
Nữ |
1980 |
Tiểu học Vĩnh Tuy |
ĐH |
28 |
Mai Văn Quảng |
Nam |
1973 |
Tiểu học Minh Khai |
ĐH |
29 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
Nữ |
1984 |
Tiểu học Lương Yên |
ĐH |
30 |
Nguyễn Mai Anh |
Nữ |
1976 |
Tiểu học Đoàn Kết |
CĐ |
31 |
Phan Thị Phương Trinh |
Nữ |
1974 |
Tiểu học Tây Sơn |
CĐ |
32 |
Vương Ngọc Diệp |
Nữ |
1971 |
Tiểu học Tây Sơn |
CĐ |
33 |
Nguyễn Mai Hương |
Nữ |
1972 |
Tiểu học Lương Yên |
CĐ |
34 |
Hoàng Thị Mai |
Nữ |
1978 |
Tiểu học Bà Triệu |
CĐ |
35 |
Trịnh Hương Trà |
Nữ |
1978 |
Tiểu học Lê Ngọc Hân |
CĐ |
36 |
Đặng Thị Bích |
Nữ |
1968 |
Tiểu học Lê Ngọc Hân |
CĐ |
37 |
Nguyễn Thu Cúc |
Nữ |
1966 |
Tiểu học Lê Ngọc Hân |
CĐ |
38 |
Ngô Thị Hồng Minh |
Nữ |
1981 |
Tiểu học Tô Hiến Thành |
TC |
39 |
Lăng Thu Trà |
Nữ |
1984 |
Tiểu học Thanh Lương |
CĐ |
40 |
Trần Thị Thu Hương |
Nữ |
1968 |
Tiểu học Ngô Thì Nhậm |
CĐ |
41 |
Lương Thị Hồng Minh |
Nữ |
1971 |
Tiểu học Trưng Trắc |
CĐ |
42 |
Lê Lan Hương |
Nữ |
1974 |
Tiểu học Trưng Trắc |
ĐH |
43 |
Phạm Thanh Hà |
Nữ |
1977 |
Tiểu học Quỳnh Lôi |
CĐ |
44 |
Lê Thanh Tú |
Nữ |
1986 |
Tiểu học Đồng Tâm |
CĐ |
45 |
Nguyễn Thị Minh Tuyết |
Nữ |
1970 |
Tiểu học Đồng Tâm |
CĐ |
46 |
Nguyễn Kiều Mi |
Nữ |
1966 |
Tiểu học Ngô Quyền |
CĐ |
47 |
Đỗ Minh Xuân |
Nữ |
1982 |
Tiểu học Ngô Quyền |
ĐH |
48 |
Nguyễn Thanh Hiền |
Nữ |
1987 |
Tiểu học Ngô Quyền |
CĐ |
49 |
Trần Trung Thành |
Nam |
1988 |
Tiểu học Vinschool |
ĐH |
50 |
Vũ Tuyết Mai |
Nữ |
1985 |
Tiểu học Vinschool |
ĐH |
51 |
Nguyễn Thu Phượng |
Nữ |
1987 |
Tiểu học Vinschool |
ĐH |
52 |
Trần Hồng Hạnh |
Nữ |
1986 |
Tiểu học Vinschool |
ĐH |
53 |
Trần Thị Hảo |
Nữ |
1992 |
Tiểu học Vinschool |
ĐH |
|
Hà Nội, quận Hoàn Kiếm
Phụ trách môn Âm nhạc của Phòng Giáo dục Hoàn Kiếm: Đào Hoài Văn
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Thái Mỹ Hạnh |
Nữ |
1969 |
THCS Trưng Vương |
ĐH |
2 |
Trần Phương Thảo |
Nữ |
1982 |
THCS Trưng Vương |
ĐH |
3 |
Lê Kim Hưng |
Nữ |
1976 |
THCS Hoàn Kiếm |
ĐH |
4 |
Trần Vân Anh |
Nữ |
1976 |
THCS Hoàn Kiếm |
ĐH |
5 |
Trịnh Thanh Huyền |
Nữ |
1979 |
THCS Hoàn Kiếm |
ĐH |
6 |
Đỗ Thị Loan |
Nữ |
1981 |
THCS Nguyễn Du |
ĐH |
7 |
Nguyễn Thùy Dương |
Nữ |
1986 |
THCS Nguyễn Du |
ĐH |
8 |
Phạm Thanh Hương |
Nữ |
1967 |
THCS Nguyễn Du |
CĐ |
9 |
Trần Văn Minh |
Nam |
1976 |
THCS Nguyễn Du |
ĐH |
11 |
Nguyễn Thảo Nguyên |
Nữ |
1962 |
THCS Ngô Sĩ Liên |
ĐH |
12 |
Phạm Thanh Hằng |
Nữ |
1962 |
THCS Ngô Sĩ Liên |
|
13 |
Trịnh Lan Hương |
Nữ |
1980 |
THCS Ngô Sĩ Liên |
|
14 |
Lê Nhung |
Nữ |
1988 |
THCS Ngô Sĩ Liên |
|
15 |
Hoàng Văn Điều |
Nam |
1979 |
THCS Ngô Sĩ Liên |
|
16 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
Nữ |
1980 |
THCS Thanh Quan |
CĐ |
17 |
Nguyễn Quang Hiệp |
Nam |
1962 |
THCS Thanh Quan |
|
18 |
Dương Hoàng Hà |
Nữ |
1982 |
THCS Chương Dương |
ĐH |
19 |
Nguyễn Hữu Tất |
Nam |
1962 |
THCS Chương Dương |
|
20 |
Phạm Thị Ánh Hồng |
Nữ |
1984 |
THCS Lê Lợi |
CĐ |
21 |
Phan Hoài Thu |
Nữ |
1968 |
THCS Lê Lợi |
|
22 |
Bạch Ngọc Diệp |
Nữ |
1969 |
TH Trưng Vương |
|
23 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Nữ |
1983 |
TH Trưng Vương |
|
24 |
Nguyễn Mai Liên |
Nữ |
1982 |
TH Nguyễn Du |
|
25 |
Bùi Bích Ngọc |
Nữ |
1978 |
TH Trần Quốc Toản |
|
26 |
Ngô Huyền Trang |
Nữ |
1982 |
TH Điện Biên |
|
27 |
Lê Thu Hiền |
Nữ |
1982 |
TH Võ Thị Sáu |
|
28 |
Nghiêm Thanh Giang |
Nữ |
TH Quang Trung |
||
29 |
Tưởng Thị Bích Thủy |
Nữ |
TH Tràng An |
||
30 |
Đỗ Thị Dung |
Nữ |
TH Phúc Tân |
||
31 |
Đào Thị Thu Quang |
Nữ |
TH Nguyễn Bá Ngọc |
Hà Nội, quận Hoàng Mai
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Dương Vân Anh |
Nữ |
|
THCS Thịnh Liệt |
|
2 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Nữ |
|
THCS Vĩnh Hưng |
|
3 |
Cung Ngọc Hân |
Nữ |
|
THCS Đại Kim |
|
4 |
Nguyễn Thu Thủy |
Nữ |
|
THCS Đền Lừ |
|
5 |
Nguyễn Thu Hằng |
Nữ |
|
THCS Định Công |
|
6 |
Dương Thùy Dung |
Nữ |
|
THCS Giáp Bát |
|
7 |
Đặng Hồng Loan |
Nữ |
|
THCS Hoàng Liệt |
|
8 |
Hoàng Thị Thu Hương |
Nữ |
|
THCS Hoàng Liệt |
|
9 |
Nguyễn Kiều Anh |
Nữ |
|
THCS Hoàng Văn Thụ |
|
10 |
Vũ Ngọc Minh |
Nam |
|
THCS Lĩnh Nam |
|
11 |
Nguyễn Thị Nhàn |
Nữ |
|
THCS Mai Động |
|
12 |
Nguyễn Hậu Giang |
Nữ |
|
THCS Tân Định |
|
13 |
Trần Thúy Lan |
Nữ |
|
THCS Tân Mai |
|
14 |
Nguyễn Phương Trâm |
Nữ |
|
THCS Tân Mai |
|
15 |
Trần Thu Hương |
Nữ |
|
THCS Thanh Trì |
|
16 |
Trịnh Bảo Huệ |
Nữ |
|
THCS Trần Phú |
|
17 |
Nguyễn Hải Yến |
Nữ |
|
THCS Yên Sở |
|
18 |
Lại Thị Thu Thủy |
Nữ |
|
Dân lập Quốc tế Thăng Long |
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội, quận Long Biên
Phụ trách môn Âm nhạc của Phòng Giáo dục Long Biên: Trần Anh
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới Tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thế Châu |
Nam |
1975 |
THCS Ngọc Thụy |
CĐ |
2 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Nam |
1979 |
THCS Ngọc Thụy |
ĐH |
3 |
Nguyễn Lê Nga |
Nữ |
|
THCS Ngọc Lâm |
CĐ |
4 |
Nguyễn Thị Nhàn |
Nữ |
|
THCS Ngọc Lâm |
ĐH |
5 |
Trần Thị Thanh Thủy |
Nữ |
|
THCS Sài Đồng |
CĐ |
6 |
Nguyễn Thị Năm |
Nữ |
|
THCS Sài Đồng |
CĐ |
7 |
Nguyễn Thị Dung |
Nữ |
|
THCS Phúc Đồng |
ĐH |
8 |
Nguyễn Thị Thoa |
Nữ |
|
THCS Phúc Đồng |
CĐ |
9 |
Nguyễn Bá Thắng |
Nam |
|
THCS Việt Hưng |
CĐ |
10 |
Vũ Hà Thu |
Nữ |
|
THCS Việt Hưng |
CĐ |
11 |
Chu Thị Thanh Loan |
Nữ |
|
THCS Đô thị Việt Hưng |
ĐH |
12 |
Đinh Tiến Mạnh |
Nam |
|
THCS Gia Thụy |
CĐ |
13 |
Hoàng Thị Thùy Linh |
Nữ |
|
THCS Gia Thụy |
CĐ |
14 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
|
THCS Ái Mộ |
CĐ |
15 |
Đào Lan Hương |
Nữ |
|
THCS Ái Mộ |
CĐ |
16 |
Thạch Thị Trang |
Nữ |
|
THCS Đức Giang |
CĐ |
17 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Nữ |
|
THCS Đức Giang |
ĐH |
18 |
Nguyễn Thị Hà |
Nữ |
|
THCS Thạch Bàn |
ĐH |
19 |
Nguyễn Hoài Trang |
Nữ |
|
THCS Thượng Thanh |
ĐH |
20 |
Trần Lệ Thủy |
Nữ |
|
THCS Cự Khối |
ĐH |
21 |
Phạm Thị Hoàng Hiệp |
Nữ |
|
THCS Phúc Lợi |
CĐ |
22 |
Đỗ Thị Diễm Lương |
Nữ |
|
THCS Giang Biên |
CĐ |
23 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Nữ |
|
THCS Bồ Đề |
ĐH |
24 |
Phạm Tuấn Anh |
Nam |
|
THCS Ngô Gia Tự |
ĐH |
25 |
Lưu Thị Thu Huyền |
Nữ |
|
THCS Long Biên |
CĐ |
26 |
Hàn Thu Phương |
Nữ |
1987 |
Wellspring |
CĐ |
27 |
Vũ Thị Thu |
Nữ |
1985 |
TH Phúc Lợi |
ĐH |
28 |
Nguyễn Thị Thanh Hiền |
Nữ |
|
TH Ái Mộ |
CĐ |
29 |
Lưu Thị Nguyệt Anh |
Nữ |
|
TH Cự Khối |
CĐ |
30 |
Ngô Thị Bích Thủy |
Nữ |
|
TH Ngô Gia Tự |
CĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội, quận Nam Từ Liêm
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Hàn Giáng My |
Nữ |
1982 |
THCS Lô-mô-nô-xốp |
ĐH |
2 |
Đỗ Trà My |
Nữ |
1988 |
THCS Lô-mô-nô-xốp |
|
3 |
Trần Phương Anh |
Nữ |
1981 |
THCS Lô-mô-nô-xốp |
|
4 |
Hàn Thu Phương |
Nữ |
1987 |
TH Việt- Úc |
|
5 |
Đặng Thanh Ngọc |
Nữ |
1971 |
TH Đoàn Thị Điểm |
ĐH |
6 |
Phạm Hà Phương |
Nữ |
1980 |
TH Đoàn Thị Điểm |
|
7 |
Ma Ngọc Thiết |
Nam |
1983 |
TH Đoàn Thị Điểm |
|
8 |
Vũ Ngọc Tuyên |
Nam |
1988 |
TH Đoàn Thị Điểm |
|
9 |
Hoàng Thị Việt |
Nữ |
1981 |
TH Đoàn Thị Điểm |
|
10 |
Phạm Thị Hoa |
Nữ |
1989 |
TH Đoàn Thị Điểm |
|
11 |
Phạm Quỳnh Anh |
Nữ |
|
THCS Mễ Trì |
|
Hà Nội, quận Tây Hồ
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Vũ Mai Lan |
Nữ |
1976 |
THCS Chu Văn An |
ĐH |
2 |
Đặng Tú Quỳnh |
Nữ |
1963 |
THCS Chu Văn An |
CĐ |
3 |
Vương Thanh Huyền |
Nữ |
1973 |
THCS Chu Văn An |
CĐ |
4 |
Nguyễn Hương Duyên |
Nữ |
1967 |
THCS Chu Văn An |
ĐH |
5 |
Nguyễn Thu Thúy |
Nữ |
1984 |
THCS Quảng An |
ĐH |
6 |
Vũ Thị Thúy Hằng |
Nữ |
1982 |
THCS Quảng An |
CĐ |
7 |
Phan Thị Thúy Liên |
Nữ |
1979 |
THCS Nhật Tân |
CĐ |
8 |
Hồ Minh Hằng |
Nữ |
|
THCS An Dương |
CĐ |
9 |
Lê Thị Bích Nga |
Nữ |
1987 |
THCS Đông Thái |
ĐH |
10 |
Nguyễn Phong Vân |
Nữ |
1972 |
THCS Đông Thái |
CĐ |
11 |
Nguyễn Hoàng Hân |
Nữ |
|
THCS Tứ Liên |
CĐ |
12 |
Lê Thị Dương |
Nữ |
|
THCS Xuân La |
CĐ |
13 |
Bùi Thị Thu Hường |
Nữ |
1991 |
TH Nhật Tân |
ĐH |
14 |
Nguyễn Diệu Chi |
Nữ |
1980 |
TH Nhật Tân |
CĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội, quận Thanh Xuân
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới Tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Hoàng Ánh Ngọc |
Nữ |
1970 |
TH Đặng Trần Côn A |
|
2 |
Bùi Thị Quỳnh Nga |
Nữ |
|
TH Đặng Trần Côn A |
|
3 |
Bùi Thị Loan |
Nữ |
1977 |
TH Đặng Trần Côn A |
|
4 |
Nguyễn Thị Định |
Nữ |
|
TH Đặng Trần Côn B |
|
5 |
Nguyễn Thị Hậu |
Nữ |
|
TH Đặng Trần Côn B |
|
6 |
Nguyễn Thị Mai Anh |
Nữ |
|
TH Kim Giang |
|
7 |
Nguyễn Thu Quỳnh |
Nữ |
|
TH Kim Giang |
|
8 |
Trịnh Hải Lý |
Nữ |
|
TH Nguyễn Trãi |
|
9 |
Nguyễn Thùy Dương |
Nữ |
|
TH Nguyễn Trãi |
|
10 |
Lê Thị Thúy Nga |
Nữ |
1987 |
TH Hạ Đình |
|
11 |
Trần Thị Luận |
Nữ |
1991 |
TH Hạ Đình |
|
12 |
Đào Tuệ Anh |
Nữ |
1983 |
TH Phan Đình Giót |
|
13 |
Nguyễn Thị Thanh Dung |
Nữ |
1985 |
TH Phan Đình Giót |
|
14 |
Đào Thị Ngà |
Nữ |
1970 |
TH Nhân Chính |
|
15 |
Đỗ Thị Cẩm |
Nữ |
1979 |
TH Nhân Chính |
|
16 |
Lê Thị Thu Hường |
Nữ |
|
TH Khương Mai |
|
17 |
Thạch Thị Thanh Bình |
Nữ |
|
TH Khương Mai |
|
18 |
Nguyễn Thị Ly Na |
Nữ |
1981 |
TH Khương Đình |
|
19 |
Nguyễn Thị Phương Thu |
Nữ |
1983 |
TH Khương Đình |
|
20 |
Phạm Thị Thúy Mỵ |
Nữ |
1990 |
TH Thanh Xuân Trung |
|
21 |
Hoàng Kim Chi |
Nữ |
1991 |
TH Thanh Xuân Trung |
|
22 |
Trần Thị Hảo |
Nữ |
|
TH Ngôi sao Hà Nội |
|
23 |
Trần Ngọc Lâm |
Nữ |
|
TH Ngôi sao Hà Nội |
|
24 |
Phùng Ngọc Hà |
Nữ |
1990 |
Brendon |
|
25 |
Tạ Hồng Khuyên |
Nữ |
|
TH Phương Liệt |
|
26 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
|
TH Phương Liệt |
|
27 |
Đào Thị Thu Hà |
Nữ |
|
THCS Việt Nam- Algieri |
|
28 |
Trần Kim Thanh |
Nữ |
|
THCS Việt Nam- Algieri |
|
29 |
Hoàng Lan |
Nữ |
|
THCS Phan Đình Giót |
|
30 |
Uông Minh Na |
Nữ |
|
THCS Phan Đình Giót |
|
31 |
Phạm Thị Hoa |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Trãi |
|
32 |
Hoa Linh |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Trãi |
|
33 |
Dương Quốc Mạnh |
Nam |
|
THCS Phương Liệt |
|
34 |
Bùi Thanh Thủy |
Nữ |
|
THCS Kim Giang |
|
35 |
Lê Anh Đào |
Nữ |
|
THCS Thanh Xuân Nam |
|
36 |
Trương Thị Nghĩa |
Nữ |
|
THCS Khương Đình |
|
37 |
Phạm Minh Xuân |
Nữ |
|
THCS Nhân Chính |
|
38 |
Thái Thị Thanh Thủy |
Nữ |
|
THCS Hạ Đình |
|
39 |
Nguyễn Thị Huyền |
Nữ |
|
THCS Khương Mai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội, thị xã Sơn Tây
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
|
Nguyễn Văn Hưởng |
Nam |
|
THCS Phùng Hưng |
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội, huyện Ba Vì
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
|
Mai Thị Yến |
Nữ |
|
THCS Phú Châu |
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội, huyện Chương Mỹ
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
|
Nguyễn Thị Phương Nhung |
Nữ |
|
THCS Bê Tông |
|
|
Đỗ Thị Hoa Hồng |
Nữ |
|
THCS Xuân Mai A |
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội, huyện Đan Phượng
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
|
Bùi Thị Tám |
Nữ |
|
THCS Phương Đình |
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội, huyện Đông Anh
Phụ trách môn Âm nhạc của Phòng Giáo dục Đông Anh: Nguyễn Nam Phong
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Lý |
Nữ |
1974 |
THCS Bắc Hồng |
CĐ |
2 |
Lê Thị Kiên Chinh |
Nữ |
1974 |
THCS Cổ Loa |
CĐ |
3 |
Hoàng Thị Giang |
Nữ |
1972 |
THCS Cổ Loa |
CĐ |
4 |
Đặng Thị Hải Ngà |
Nữ |
1973 |
THCS Dục Tú |
CĐ |
5 |
Ngô Minh Phương |
Nữ |
1981 |
THCS Vân Hà |
CĐ |
6 |
Phạm Văn Dũng |
Nam |
1977 |
THCS Đại Mạch |
CĐ |
7 |
Hoàng Thị Yên |
Nữ |
1987 |
THCS Đông Hội |
CĐ |
8 |
Lưu Ánh Nguyệt |
Nữ |
1981 |
THCS Hải Bối |
CĐ |
9 |
Dương Thị Hòa |
Nữ |
1973 |
THCS Kim Nỗ |
CĐ |
11 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Nữ |
1974 |
THCS Kim Nỗ |
CĐ |
12 |
Đỗ Thị Mến |
Nữ |
1976 |
THCS Nguyên Khê |
CĐ |
13 |
Phạm Thị Thu Hiền |
Nữ |
1973 |
THCS Nam Hồng |
CĐ |
14 |
Hoàng Thị Hà |
Nữ |
1976 |
THCS Mai Lâm |
CĐ |
15 |
Trương Thị Sáu |
Nữ |
1975 |
THCS Tiên Dương |
CĐ |
16 |
Thế Thị Phi Nga |
Nữ |
1975 |
THCS Tiên Dương |
CĐ |
17 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Nữ |
1972 |
THCS Thị Trấn Đông Anh |
CĐ |
18 |
Nguyễn Thu Lan |
Nữ |
1979 |
THCS Võng La |
CĐ |
19 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Nữ |
1974 |
THCS Vân Nội |
CĐ |
20 |
Đào Thị Nhàn |
Nữ |
1974 |
THCS Vĩnh Ngọc |
CĐ |
21 |
Bùi Hồng Thanh |
Nữ |
1977 |
THCS Vĩnh Ngọc |
CĐ |
22 |
Nguyễn Hoàng Kim |
Nữ |
1983 |
THCS Việt Hùng |
CĐ |
23 |
Nguyễn Thu Ân |
Nữ |
1974 |
THCS Việt Hùng |
CĐ |
24 |
Đặng Thị Huệ |
Nữ |
1984 |
THCS Việt Hùng |
CĐ |
25 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Nữ |
1977 |
THCS Xuân Canh |
CĐ |
26 |
Đặng Xuân Bình |
Nam |
1973 |
THCS Xuân Nộn |
CĐ |
27 |
Phùng Quế Ngân |
Nữ |
1966 |
THCS Nguyễn Huy Tưởng |
CĐ |
28 |
Đào Thị Thanh Hảo |
Nữ |
1978 |
THCS Nguyễn Huy Tưởng |
CĐ |
29 |
Ngô Thị Mỹ |
Nữ |
1981 |
THCS Thụy Lâm |
CĐ |
30 |
Nguyễn Văn Hải |
Nam |
1971 |
THCS Kim Chung |
ĐH |
31 |
Đặng Hải Dương |
Nữ |
1975 |
THCS Vân Hà |
CĐ |
32 |
Hà Thị Vân |
Nữ |
1981 |
THCS Tàm Xá |
CĐ |
33 |
Hoàng Thị Vui |
Nữ |
1976 |
THCS Uy Nỗ |
CĐ |
34 |
Nguyễn Thị An |
Nữ |
1974 |
THCS Uy Nỗ |
CĐ |
|
|
|
|
|
|
Hà Nội, huyện Gia Lâm
Phụ trách môn Âm nhạc của Phòng Giáo dục Gia Lâm: Nguyễn Việt Thành
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Phùng Ngọc Anh |
Nữ |
|
THCS Dương Xá |
CĐ |
2 |
Trần Thị Tuyết Lan |
Nữ |
|
THCS Cổ Bi |
CĐ |
3 |
Nguyễn Phạm Thanh Hằng |
Nữ |
|
THCS Bát Tràng |
CĐ |
4 |
Dương Thị Nguyệt |
Nữ |
|
THCS Đặng Xá |
CĐ |
5 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Nữ |
|
THCS Kim Sơn |
ĐH |
6 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Nữ |
|
THCS Kim Sơn |
CĐ |
7 |
Phạm Thị Hường |
Nữ |
|
THCS Ninh Hiệp |
CĐ |
8 |
Lê Thị Lĩnh |
Nữ |
|
THCS Phù Đổng |
CĐ |
9 |
Hoàng Thị Kim Dung |
Nữ |
|
THCS Trâu Quỳ |
CĐ |
11 |
Nguyễn Thị Hồng Thúy |
Nữ |
|
THCS Yên Thường |
CĐ |
12 |
Nguyễn Thị Hằng |
Nữ |
|
THCS Yên Viên |
CĐ |
13 |
Nguyễn Thị Thanh Hoa |
Nữ |
|
THCS Dương Quang |
CĐ |
14 |
Lê Lệ Diễm |
Nữ |
|
THCS Đa Tốn |
ĐH |
15 |
Nguyễn Thị Quế |
Nữ |
1968 |
THCS Kiêu Kỵ |
CĐ |
16 |
Trần Thị Điệp |
Nữ |
|
THCS Phú Thị |
CĐ |
17 |
Ngô Thị Xuân Tuyền |
Nữ |
|
THCS Đông Dư |
CĐ |
18 |
Nguyễn Toàn Thắng |
Nam |
|
THCS Yên Viên |
CĐ |
19 |
Bùi Công Minh |
Nam |
|
THCS Yên Viên |
CĐ |
20 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Nữ |
|
THCS Lệ Chi |
CĐ |
21 |
Chu Thị Mai Hương |
Nữ |
|
Tiểu học Dương Xá |
CĐ |
22 |
Lê Thanh Huyền |
Nữ |
|
Tiểu học Yên Viên |
CĐ |
23 |
Tạ Thị Mai Anh |
Nữ |
|
Tiểu học Phù Đổng |
CĐ |
24 |
Nguyễn Thị Xiêm |
Nữ |
|
Tiểu học Phú Thị |
CĐ |
|
|
|
|
|
|
Hà Nội, huyện Hoài Đức
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
|
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Nữ |
|
THCS An Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội, huyện Mê Linh
(Danh sách hiện chưa đầy đủ; Người cung cấp: Nguyễn Thị Thu Thủy)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Trần Văn Dũng |
Nam |
|
THCS Tự Lập |
|
2 |
Ma Thị Hoa Hậu |
Nữ |
|
THCS Liên Mạc B |
|
3 |
Nguyễn Thị Dung |
Nữ |
|
THCS Liên Mạc A |
|
4 |
Dương Thừa Vũ |
Nam |
|
THCS Vạn Yên |
|
5 |
Nguyễn Thị Thuỷ |
Nữ |
|
THCS Tiến Thịnh |
|
6 |
Nguyễn Thị Phương |
Nữ |
|
THCS Thạch Đà |
|
7 |
Nguyễn Văn Điệp |
Nam |
|
THCS Tiền Phong |
|
8 |
Nguyễn Thị Huyền |
Nữ |
|
THCS Quang Minh |
|
9 |
Nguyễn Thị Thu Thuỷ |
Nữ |
|
THCS Thanh Lâm A |
|
10 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
Nữ |
|
Tiểu học Tiến Thắng A |
|
11 |
Nguyễn Thị Dy |
Nữ |
|
Tiểu học Tiến Thắng B |
|
12 |
Nguyễn Thị Việt Tường |
Nữ |
|
Tiểu học Tự Lập A |
|
13 |
Nguyễn Thị Hiệp |
Nữ |
|
Tiểu học Tự Lập B |
|
14 |
Nguyễn Thị Thắm |
Nữ |
|
Tiểu học Liên Mạc A |
|
15 |
Lê Thị Hương |
Nữ |
|
Tiểu học Liên Mạc B |
|
16 |
Nguyễn Thị Việt Hà |
Nữ |
|
Tiểu học Vạn Yên |
|
17 |
Nguyễn Văn Thực |
Nam |
|
Tiểu học Tiến Thịnh A |
|
18 |
Nguyễn Hồng Phương |
Nam |
|
Tiểu học Chu Phan A |
|
19 |
Nguyễn Thị Lệ |
Nữ |
|
Tiểu học Chu Phan B |
|
20 |
Nguyễn Giáp Hùng |
Nam |
|
Tiểu học Thạch Đà B |
|
21 |
Nguyễn Văn Tới |
Nam |
|
Tiểu học Văn Khê C |
|
22 |
Lê Thị Chung |
Nữ |
|
Tiểu học Văn Khê A |
|
23 |
Nguyễn Mạnh Tuấn |
Nam |
|
Tiểu học Tiền Phong A |
|
24 |
Nguyễn Thị Thư |
Nữ |
|
Tiểu học Tiền Phong B |
|
25 |
Đàm Thuỳ Giang |
Nữ |
|
Tiểu học Quang Minh B |
|
26 |
Nguyễn Thị Hà |
Nữ |
|
Tiểu học Quang Minh A |
|
27 |
Nguyễn Thị Ánh Nguyệt |
Nữ |
|
Tiểu học Chi Đông |
|
28 |
Nguyễn Thanh Hà |
Nữ |
|
Tiểu học Đại Thịnh B |
|
Hà Nội, huyện Mỹ Đức
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Hoài |
Nữ |
THCS Phúc Lâm |
||
2 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Nữ |
1990 |
THCS Phùng Xá |
ĐH |
3 |
Phạm Thị Nhài |
Nữ |
1987 |
TH Hợp Thanh B |
ĐH |
4 |
Trần Đức Thụy |
Nam |
1984 |
TH An Phú |
ĐH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội, huyện Phú Xuyên
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Đỗ Tuấn Đạt |
Nam |
|
THCS Phú Xuyên |
ĐH |
2 |
Nguyễn Thị Mai |
Nữ |
|
Tiểu học Phú Túc |
ĐH |
|
|
|
|
|
|
Hà Nội, huyện Phúc Thọ
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
|
Trần Dương Sa |
Nữ |
|
THCS Phụng Thượng |
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội, huyện Quốc Oai
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Hồng Mến |
Nữ |
|
THCS Phú Cát |
|
2 |
Hà Thúy Nga |
Nữ |
|
THCS Cấn Hữu |
|
3 |
Nguyễn Thị Phương |
Nữ |
|
THCS Cộng Hòa |
|
4 |
Lê Đình Hải |
Nam |
|
THCS Đông Xuân |
|
5 |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
Nữ |
|
THCS Đông Yên |
|
6 |
Phan Trọng Minh |
Nam |
|
THCS Kiều Phú |
|
7 |
Nguyễn Thị Hương |
Nữ |
|
THCS Liệp Tuyết |
|
8 |
Nguyễn Thị Phương Lan |
Nữ |
|
THCS Nghĩa Hương |
|
9 |
Đào Thị Gấm |
Nữ |
|
THCS Ngọc Liệp |
|
10 |
Phạm Sỹ Nguyên |
Nam |
|
THCS Ngọc Mỹ |
|
11 |
Phan Thị Sơn |
Nữ |
|
THCS Phú Mãn |
|
12 |
Đào Xuân Nhàn |
Nam |
|
THCS Sài Sơn |
|
13 |
Tạ Đức Minh |
Nam |
|
THCS Sài Sơn |
|
14 |
Đoàn Thị Miền |
Nữ |
|
THCS Tân Hòa |
|
15 |
Nguyễn Duy Dương |
Nam |
|
THCS Tuyết Nghĩa |
|
16 |
Kiều Thị Kim Xuyến |
Nữ |
|
THCS Thạch Thán |
|
17 |
Nguyễn Kim An |
Nữ |
|
THCS Thị trấn Quốc Oai |
|
18 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Nữ |
|
THCS Thị trấn Quốc Oai |
|
19 |
Nguyễn Thị Bích Nhung |
Nữ |
|
THCS Yên Sơn |
|
20 |
Đặng Thị Yến |
Nữ |
|
THCS Tân Phú |
|
21 |
Nguyễn Diệu Hồng |
Nữ |
|
THCS Hòa Thạch |
|
22 |
Nguyễn Trường Sơn |
Nam |
|
THCS Đại Thành |
|
23 |
Bùi Thị Tuyên |
Nữ |
|
THCS Phượng Cách |
|
24 |
Bùi Thị Kim Dung |
Nữ |
|
THCS Đồng Quang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội, huyện Sóc Sơn
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
|
Ngô Thị Thủy |
Nữ |
|
THCS Phù Linh |
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội, huyện Thạch Thất
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
|
Trần Quang Minh |
Nam |
|
THCS Thạch Thất |
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội, huyện Thanh Oai
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Hà Thanh Hoa |
Nữ |
THCS Nguyễn Trực |
||
2 |
Nguyễn Trung Đoàn |
Nam |
1982 |
TH Cao Viên 1 |
ĐH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội, huyện Thanh Trì
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
|
Nguyễn Thị Thảo Quyên |
Nữ |
|
THCS Duyên Hà |
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội, huyện Thường Tín
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
|
Nguyễn Thị Li Na |
Nữ |
|
THCS Thường Tín |
|
|
|
|
|
|
|
Hà Nội, huyện Ứng Hòa
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Phạm Thị Ngọc Hà |
Nữ |
THCS Tảo Dương Văn |
||
2 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Nữ |
1981 |
TH Hòa Phú |
ĐH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Các thầy cô gửi danh sách giáo viên Âm nhạc theo địa chỉ leanhtuan222@gmail.com
phụ trách, môn âm, nhạc của, giáo dục, hà nội, ba đình, tt họ, tên giới, tính năm, sinh trường, trình độ, linh nữ, th nguyễn, nữ nbsp, th ngọc, nbsp 10, nam nbsp, nbsp nbsp, nbsp danh, sách này, hiện chưa, đầy đủ, nbsp quận, hoàn kiếm, thcs nbsp, thcs ngô, nguyễn thị, nbsp huyện, thcs lô-mô-nô-xốp, th đoàn, thị điểm, nbsp, phương, trần, nguyễn, ngọc, thanh, thcs
Mã an toàn:
Sở hữu và quản lý Website: Lê Anh Tuấn (Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam - Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Em vào phần diễn đàn mà chưa thấy hoạt động, thầy triển khai phần diễn đàn đi để cho các giáo viên có nhiều cơ hội giao lưu với nhau. Cám ơn thầy về những thông tin rất bổ ích!