Nam Định, thành phố Nam Định
(Danh sách hiện chưa đầy đủ; Người cung cấp: Đặng Thị Hương)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Đặng Thị Hương |
Nữ |
1986 |
THCS Hàn Thuyên |
|
2 |
Lê Thị Phương |
Nữ |
1985 |
THCS Hàn Thuyên |
|
3 |
Trần Thị Ánh Tuyết |
Nữ |
1978 |
THCS Quang Trung |
|
4 |
Trần Thị Kim Thoa |
Nữ |
1978 |
THCS Quang Trung |
|
5 |
Trần Văn Lực |
Nam |
1985 |
THCS Lý Tự Trọng |
|
6 |
Dương Thùy Linh |
Nữ |
1981 |
THCS Lộc An |
|
7 |
Trần Lan Anh |
Nữ |
1986 |
THCS Lương Thế Vinh |
|
8 |
Trần Việt Anh |
Nữ |
1962 |
THCS Lương Thế Vinh |
|
9 |
Trần Hữu Chi |
Nữ |
1985 |
THCS Phùng Chí Kiên |
|
10 |
Nguyễn Thị Hương |
Nữ |
|
THCS Phùng Chí Kiên |
|
11 |
Trần Tuấn Anh |
Nam |
|
THCS Trần Đăng Ninh |
|
12 |
Trần Thị Kim Ngân |
Nữ |
1977 |
TH Mỹ Xá |
|
13 |
Bùi Thị Thu Hà |
Nữ |
1978 |
TH Phạm Hồng Thái |
|
14 |
|
|
|
|
|
15 |
|
|
|
|
|
16 |
|
|
|
|
|
17 |
|
|
|
|
|
18 |
|
|
|
|
|
19 |
|
|
|
|
|
20 |
|
|
|
|
|
21 |
|
|
|
|
|
22 |
|
|
|
|
|
23 |
|
|
|
|
|
24 |
|
|
|
|
|
25 |
|
|
|
|
|
26 |
|
|
|
|
|
27 |
|
|
|
|
|
28 |
|
|
|
|
|
29 |
|
|
|
|
|
30 |
|
|
|
|
|
31 |
|
|
|
|
|
32 |
|
|
|
|
|
33 |
|
|
|
|
|
34 |
|
|
|
|
|
35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nam Định, huyện Giao Thủy
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Trần Đình Tài |
Nam |
1982 |
TH Giao Thiện A |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Nam Định, huyện Hải Hậu
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Lê Thị Xuân Thu |
Nữ |
1978 |
TH Hải Xuân |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Nam Định, huyện Mỹ Lộc
(Danh sách hiện chưa đầy đủ; Người cung cấp: Đặng Thị Hương)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Trần Hồng Hải |
Nam |
1972 |
TH Mỹ Hưng |
|
2 |
Đặng Thị Quyên |
Nữ |
1979 |
TH Mỹ Hưng |
|
3 |
Đặng Hải Yến |
Nữ |
1978 |
TH Mỹ Tiến |
|
4 |
Trần Hồng Đăng |
Nam |
1972 |
THCS Mỹ Hưng |
|
5 |
Đặng Thị Liễu |
Nữ |
1988 |
THCS Mỹ Trung |
|
6 |
Đặng Thị Lợi |
Nữ |
|
THCS Mỹ Thuận |
|
7 |
Trần Thanh Thủy |
Nữ |
|
THCS Mỹ Thắng |
|
8 |
Trần Ngọc Hà |
Nữ |
1985 |
THCS Mỹ Tiến |
|
9 |
Trần Văn Khải |
Nam |
1981 |
THCS Mỹ Hà |
|
10 |
|
|
|
|
|
11 |
|
|
|
|
|
12 |
|
|
|
|
|
13 |
|
|
|
|
|
14 |
|
|
|
|
|
15 |
|
|
|
|
|
16 |
|
|
|
|
|
17 |
|
|
|
|
|
18 |
|
|
|
|
|
19 |
|
|
|
|
|
20 |
|
|
|
|
|
21 |
|
|
|
|
|
22 |
|
|
|
|
|
23 |
|
|
|
|
|
24 |
|
|
|
|
|
25 |
|
|
|
|
|
26 |
|
|
|
|
|
27 |
|
|
|
|
|
28 |
|
|
|
|
|
29 |
|
|
|
|
|
30 |
|
|
|
|
|
31 |
|
|
|
|
|
32 |
|
|
|
|
|
33 |
|
|
|
|
|
34 |
|
|
|
|
|
35 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nam Định, huyện Nam Trực
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Trần Thị Phương Thảo |
Nữ |
1977 |
TH Nam Điền |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Nam Định, huyện Nghĩa Hưng
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Trần Thị Thơm |
Nữ |
1982 |
TH Nghĩa Hải A |
ĐH |
2 |
Đỗ Văn Tấn |
Nam |
1976 |
TH Nghĩa Trung |
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Nam Định, huyện Trực Ninh
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Bùi Thị Nguyệt |
Nữ |
1977 |
TH Cổ Lễ |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Nam Định, huyện Vụ Bản
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Phạm Thị Thanh |
Nữ |
1980 |
TH Thị trấn Gôi |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Nam Định, huyện Xuân Trường
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Đào Thị Thanh An |
Nữ |
1976 |
TH Xuân Đài |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Nam Định, huyện Ý Yên
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Bùi Lâm Đồng |
Nam |
1980 |
TH Yên Ninh |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Mã an toàn:
Sở hữu và quản lý Website: Lê Anh Tuấn (Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam - Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Ý kiến bạn đọc