Nghệ An, thành phố Vinh
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Tiến Cường |
Nam |
1982 |
THCS Đặng Thai Mai |
ĐH |
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thầy Nguyễn Tiến Cường, trường THCS Đặng Thai Mai, thành phố Vinh
Nghệ An, thị xã Cửa Lò
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Nghệ An, thị xã Hoàng Mai
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Hà |
Nữ |
|
THCS Quỳnh Vinh |
|
2 |
Nguyễn Văn Hà |
Nam |
|
THCS |
|
3 |
Nguyễn Thị Dung |
Nữ |
|
THCS Quỳnh Lập |
|
4 |
Nguyễn Thị Đông |
Nữ |
|
THCS Quỳnh Lộc |
|
5 |
Lê Thị Thơm |
Nữ |
|
THCS Quỳnh Lộc |
|
6 |
Hồ Thị Đàn |
Nữ |
|
THCS Quỳnh Thiện |
|
7 |
Ngô Thị Vân |
Nữ |
|
THCS Mai Hùng |
|
8 |
Hồ Thị Bích Hằng |
Nữ |
|
THCS Mai Hùng |
|
9 |
Nguyễn Thị Nhân |
Nữ |
|
THCS Quỳnh Dị |
|
10 |
Nguyễn Tiến Sỹ |
Nam |
|
THCS Quỳnh Phương |
|
11 |
Lê Thị Tâm |
Nữ |
|
THCS Quỳnh Phương |
|
12 |
Nguyễn Bá Lương |
Nam |
|
THCS Quỳnh Xuân |
|
13 |
Nguyễn Thị Vân |
Nữ |
|
THCS Quỳnh Xuân |
|
14 |
Hồ Bá Quang |
Nam |
|
THCS Quỳnh Liên |
|
15 |
Mai Văn Sơn |
Nam |
|
THCS Quỳnh Trang |
|
|
|
|
|
|
|
Nghệ An, thị xã Thái Hòa
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Chu Thị Hương |
Nữ |
|
THCS Hòa Hiếu 1 |
|
2 |
Đỗ Thị Nguyệt Minh |
Nữ |
|
THCS Hòa Hiếu 1 |
|
3 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Nữ |
|
THCS Đông Hiếu |
|
4 |
Trần Văn Thành |
Nam |
|
THCS Hòa Hiếu 2 |
|
5 |
Nguyễn Thị Hằng |
Nữ |
|
THCS Tây Hiếu |
|
6 |
Nguyễn Thị Hòa |
Nữ |
|
THCS Nghĩa Thuận |
|
7 |
Lê Thị Nghĩa |
Nữ |
|
THCS Long Sơn |
|
8 |
Hồ Thị Tuyết Lan |
Nữ |
|
THCS Quang Tiến |
|
|
|
|
|
|
|
Nghệ An, huyện Anh Sơn
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Nghệ An, huyện Con Cuông
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Nghệ An, huyện Diễn Châu
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Lê Văn Hào |
Nam |
|
THCS Diễn Lâm |
|
2 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
Nữ |
|
THCS Hoa Quảng |
|
3 |
Nguyễn Tiến Huy |
Nam |
|
THCS Hoa Quảng |
|
4 |
Nguyễn Văn Tuấn |
Nam |
|
THCS Diễn Mỹ |
|
5 |
Nguyễn Thị Lý |
Nữ |
|
THCS Diễn Vạn Phong |
|
6 |
Phạm Hồng Quân |
Nam |
|
THCS Diễn Thắng |
|
7 |
Cao Thị Mai |
Nữ |
|
THCS Diễn Kỷ |
|
8 |
Trương Thị Hải Ninh |
Nữ |
|
THCS Diễn Ngọc |
|
9 |
Nguyễn Văn Bảo |
Nam |
|
THCS Diễn Hoài |
|
10 |
Trịnh Thị Hằng |
Nữ |
|
THCS Cao Xuân Huy |
|
11 |
Nguyễn Thị Thoa |
Nữ |
|
THCS Diễn Thịnh |
|
12 |
Nguyễn Thị Thảo |
Nữ |
|
THCS Diễn Thành |
|
13 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
|
THCS Diễn Bích |
|
|
|
|
|
|
|
Nghệ An, huyện Đô Lương
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Trần Thị Thu Hiền |
Nữ |
|
THCS Xuân Sơn |
|
2 |
Nguyễn Thị Bình |
Nữ |
|
THCS Đà Lạc |
|
3 |
Trần Thôi Châu |
Nam |
|
THCS Văn Sơn |
|
4 |
Nguyễn Thị Hương |
Nữ |
|
THCS Thuận Trung |
|
5 |
Nguyễn Thị Lam |
Nữ |
|
THCS Thị Lưu |
|
6 |
Nguyễn Thị Giang |
Nữ |
|
THCS Tràng Sơn |
|
7 |
Nguyễn Đình Giáo |
Nam |
|
THCS Minh Tân |
|
8 |
Ngô Trí Sơn |
Nam |
|
THCS Bạch Ngọc |
|
9 |
Lê Anh Hà |
Nam |
1978 |
THCS Lý Nhật Quang |
|
10 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
Nữ |
|
THCS Yên Sơn |
|
11 |
Lê Thị Thu Hằng |
Nữ |
|
THCS Giang Sơn |
|
Nghệ An, huyện Hưng Nguyên
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Nghệ An, huyện Quỳ Châu
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Vi Thị Hường |
Nữ |
|
THCS Hội Nga |
|
2 |
Vi Văn Ngọc |
Nam |
|
THCS Tiến Thắng |
|
3 |
Trịnh Thị Thu Hiên |
Nữ |
|
THCS Hạnh Thiết |
|
4 |
Lang Thị Vân |
Nữ |
|
THCS Châu Bình |
|
5 |
Vi Văn Hùng |
Nam |
|
Dân tộc nội trú Quỳ Châu |
|
6 |
Võ Quang Hợp |
Nam |
|
THCS Bính Thuận |
|
7 |
Lang Văn Hải |
Nam |
|
THCS Châu Phay |
|
|
|
|
|
|
|
Nghệ An, huyện Quỳ Hợp
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Sâm Huyền Ngọc |
Nữ |
1985 |
Dân tộc nội trú Quỳ Hợp |
|
2 |
Hồ Thị Quý |
Nữ |
|
|
|
3 |
Cần Anh Tuấn |
Nam |
|
|
|
4 |
Sầm Phương Thảo |
Nữ |
|
|
|
5 |
Sầm Thanh Tùng |
Nam |
|
|
|
6 |
Vi Thị Kim Liên |
Nữ |
|
|
|
7 |
Lô Hải Hậu |
Nữ |
|
|
|
8 |
Lô Thị Ngọc |
Nữ |
|
|
|
9 |
Nguyễn Thị Huyền |
Nữ |
|
|
|
10 |
Hồ Thị Thu Hương |
Nữ |
|
|
|
11 |
Lê Thị Thu Hương |
Nữ |
|
|
|
12 |
Đậu Thị Nga |
Nữ |
|
|
|
13 |
Trần Văn Huy |
Nam |
|
|
|
14 |
Trần Thị Thu Hà |
Nữ |
|
|
|
15 |
Lô Hải Dương |
Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghệ An, huyện Kỳ Sơn
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Bá Lâm |
Nam |
|
Dân tộc nội trú Kỳ Sơn |
|
2 |
Nguyễn Thị Thủy |
Nữ |
1987 |
Dân tộc nội trú Kỳ Sơn |
|
3 |
Nguyễn Duy Thuận |
Nam |
|
THCS Bán trú Na Lôi |
|
4 |
Nguyễn Văn Nam |
Nam |
|
THCS Bán trú Tà Cạ |
|
5 |
Phạm Triệu Phúc |
Nam |
|
THCS Bán trú Hữu Kiệm |
|
6 |
Phùng Thị Trà My |
Nữ |
|
THCS Bán trú Chiêu Lưu |
|
7 |
Trần Đình Hải |
Nam |
|
THCS Bán trú Mường Lống |
|
|
|
|
|
|
|
Nghệ An, huyện Nam Đàn
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Nghệ An, huyện Nghi Lộc
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Nghệ An, huyện Nghĩa Đàn
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Nghệ An, huyện Quế Phong
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Nghệ An, huyện Quỳnh Lưu
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Lê Kỳ |
Nam |
|
THCS Hồ Xuân Hương |
|
2 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nữ |
|
THCS Quỳnh Hân |
|
3 |
Nguyễn Văn Đường |
Nam |
|
THCS Nguyễn Bá Ngọc |
|
4 |
Nguyễn Văn Tý |
Nam |
|
THCS Nguyễn Bá Ngọc |
|
5 |
Đặng Thị Thúy Anh |
Nữ |
|
THCS Quỳnh Hồng |
|
6 |
Lê Tiến Mạnh |
Nam |
|
THCS Quỳnh Hưng |
|
7 |
Trần Nguyên Hội |
Nam |
|
THCS Sơn Hải |
|
8 |
Nguyễn Hoàng Đăng |
Nam |
|
THCS Quỳnh Long |
|
9 |
Nguyễn Huy Tuấn |
Nam |
|
THCS Quỳnh Thọ |
|
10 |
Lê Văn Trung |
Nam |
|
THCS Quỳnh Diễn |
|
11 |
Nguyễn Thị Mai Lan |
Nữ |
|
THCS Quỳnh Giang |
|
12 |
Trần Thị Bích Liên |
Nữ |
|
THCS Quỳnh Giang |
|
13 |
Đoàn Khắc Hợp |
Nam |
|
THCS Quỳnh Thạch |
|
14 |
Nguyễn Thị Sen |
Nữ |
|
THCS Quỳnh Hoa |
|
15 |
Nguyễn Thị Dung |
Nữ |
|
THCS Quỳnh Yên |
|
16 |
Hồ Đức Dương |
Nam |
|
THCS An Hòa |
|
17 |
Hồ Thị Thủy |
Nữ |
|
THCS An Hòa |
|
18 |
Hồ Thị Ngân |
Nữ |
|
THCS Minh Lương |
|
19 |
Nguyễn Văn Thiện |
Nam |
|
THCS Minh Lương |
|
20 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Nữ |
|
THCS Quỳnh Mỹ |
|
21 |
Phạm Thị Vân |
Nữ |
|
THCS Quỳnh Văn |
|
22 |
Hồ Văn Trường |
Nam |
|
THCS Quỳnh Văn |
|
23 |
Nguyễn Văn Vũ |
Nam |
|
THCS Quỳnh Tân |
|
24 |
Hồ Văn Chinh |
Nam |
|
THCS Quỳnh Tân |
|
25 |
Hồ Thị Ánh |
Nữ |
|
THCS Quỳnh Bảng |
|
26 |
Lê Thị Thanh Tâm |
Nữ |
|
THCS Quỳnh Bảng |
|
27 |
Ngô Trí Hiệp |
Nam |
|
THCS Cầu Giát |
|
28 |
Nguyễn Thị Hiên |
Nữ |
|
THCS Ngọc Sơn |
|
29 |
Đào Thị Trang |
Nữ |
|
THCS Quỳnh Lâm |
|
30 |
Nguyễn Thị Giang |
Nữ |
|
THCS Quỳnh Châu |
|
31 |
Hồ Thị Hoài |
Nữ |
|
THCS Quỳnh Tam |
|
32 |
Nguyễn Văn Hương |
Nam |
|
THCS Quỳnh Thắng |
|
33 |
Hồ Thị Linh |
Nữ |
|
THCS Tân Thắng |
|
|
|
|
|
|
|
Nghệ An, huyện Tân Kỳ
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Nghệ An, huyện Thanh Chương
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Sinh Đoàn |
Nam |
|
THCS Ngọc Sơn |
|
2 |
Đinh Thị Phương Thúy |
Nữ |
|
THCS Thanh Trịnh |
|
3 |
Lê Ngọc Lợi |
Nam |
|
THCS Tôn Quang Phiệt |
|
4 |
Nguyễn Thị Ngọc Bé |
Nữ |
|
THCS Thanh Lĩnh |
|
5 |
Nguyễn Thành Vinh |
Nam |
|
THCS Thanh Mỹ |
|
6 |
Nguyễn Thị Nhàn |
Nữ |
|
THCS Thanh An |
|
7 |
Nguyễn Thị Thương |
Nữ |
|
THCS Thanh Chi |
|
8 |
Lê Đình Hóa |
Nam |
|
THCS Võ Liệt |
|
9 |
Nguyễn Thị Hương |
Nữ |
|
THCS Thanh Mai |
|
10 |
Lê Thị Hiền |
Nữ |
|
THCS Đặng Thai Mai |
|
11 |
Trần Thị Hoa |
Nữ |
|
THCS Thanh Lâm |
|
12 |
Nguyễn Thị Hường |
Nữ |
|
THCS Thanh Giang |
|
13 |
Nguyễn Thị Nga |
Nữ |
|
THCS Thanh Tùng |
|
14 |
Phan Thị Chung |
Nữ |
|
THCS Thanh Thủy |
|
15 |
Nguyễn Thị Thành |
Nữ |
|
THCS Thanh Hương |
|
16 |
Quách Thị Huế |
Nữ |
|
THCS Phong Trịnh |
|
17 |
Nguyễn Văn Thuần |
Nam |
|
THCS Thanh Lương |
|
18 |
Nguyễn Thị Nga |
Nữ |
|
THCS Thanh Dương |
|
19 |
Nguyễn Thị Giang |
Nữ |
|
THCS Thị trấn Dùng |
|
20 |
Nguyễn Duy Hải |
Nam |
|
THCS Thanh Phong |
|
21 |
Nguyễn Cảnh Hưng |
Nam |
|
THCS Cát Văn |
|
22 |
Lương Văn Nhất |
Nam |
|
THCS Ngọc Lâm |
|
|
|
|
|
|
|
Thầy Nguyễn Sinh Đoàn, THCS Ngọc Sơn, Thanh Chương
Nghệ An, huyện Tương Dương
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Lương Thị Cẩm |
Nữ |
|
THCS Xã Lượng |
|
2 |
Lữ Hoàng Phi |
Nữ |
|
THCS Hòa Bình |
|
3 |
Nguyễn Đức Ngọc |
Nam |
|
Dân tộc nội trú Tương Dương |
|
4 |
Nguyễn Văn Trùng |
Nam |
|
THCS Yên Na |
|
5 |
Nguyễn Thị Sao Mai |
Nữ |
|
THCS Tam Bình |
|
6 |
Trần Thị Hường |
Nữ |
|
THCS Tam Thái |
|
|
|
|
|
|
|
Nghệ An, huyện Yên Thành
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Văn Ninh |
Nam |
|
THCS Bạch Liêu |
|
2 |
Nguyễn Văn Tú |
Nam |
|
THCS Thị trấn Yên Thành |
|
3 |
Nguyễn Đức Vinh |
Nam |
|
THCS Hoa Thành |
|
4 |
Phan Thị Anh |
Nữ |
|
THCS Xuân Thành |
|
5 |
Phan Thị Dung |
Nữ |
|
THCS Bắc Thành |
|
6 |
Phan Quế Tỉnh |
Nam |
|
THCS Trung Thành |
|
7 |
Phan Thị Thủy |
Nữ |
|
THCS Liên Thành |
|
8 |
Phan Thị Lệ Thủy |
Nữ |
|
THCS Ninh Thành |
|
9 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nữ |
|
THCS Sơn Thành |
|
10 |
Hoàng Thị Mai |
Nữ |
|
THCS Tân Thành |
|
11 |
Đặng Văn Thiện |
Nam |
|
THCS Đức Thành |
|
12 |
Hà Thị Thương |
Nữ |
|
THCS Đô Thành |
|
13 |
Nguyễn Đức Hậu |
Nam |
|
THCS Đô Thành |
|
14 |
Trần Thị Giang |
Nữ |
|
THCS Phú Thành |
|
15 |
Thánh Khắc Thành |
Nam |
|
THCS Mã Thành |
|
16 |
Trần Văn Hoàng |
Nam |
|
THCS Mã Thành |
|
17 |
Phan Thị Minh |
Nữ |
|
THCS Hoàng Tá Thốn |
|
18 |
Phan Thị Ngọc |
Nữ |
|
THCS Hợp Thành |
|
19 |
Phan Thị Hảo |
Nữ |
|
THCS Nhân Thành |
|
20 |
Phan Thị Huế |
Nữ |
|
THCS Vĩnh Thành |
|
21 |
Phan Thị Vi |
Nữ |
|
THCS Hồ Tông Thốc |
|
22 |
Phan Thị Hiền |
Nữ |
|
THCS Lăng Thành |
|
23 |
Tần Văn Duy |
Nam |
|
THCS Thạch Thành |
|
24 |
Trần Văn Thái |
Nam |
|
THCS Văn Thành |
|
25 |
Phan Thị Thắm |
Nữ |
|
THCS Hậu Thành |
|
26 |
Phan Thị Phương |
Nữ |
|
THCS Trúc Thành |
|
27 |
Phan Thị Hiếu |
Nữ |
|
THCS Hùng Thành |
|
|
|
|
|
|
|
Xin cám ơn thầy Nguyễn Sinh Đoàn, trường THCS Ngọc Sơn, huyện Thanh Chương đã cung cấp danh sách giáo viên Âm nhạc ở Nghệ An.
Mã an toàn:
Sở hữu và quản lý Website: Lê Anh Tuấn (Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam - Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Ý kiến bạn đọc