Ninh Bình, thành phố Ninh Bình
(Đây là danh sách đầy đủ, tính đến ngày 18-12-2013; Người cung cấp: Vũ Thị Thu Hằng)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Vũ Thị Thu Hằng |
Nữ |
|
THCS Trương Hán Siêu |
ĐH |
2 |
Phạm Thị Thu Hằng |
Nữ |
|
THCS Lê Hồng Phong |
ĐH |
3 |
Phạm Thị Bích Thuỷ |
Nữ |
|
THCS Lê Hồng Phong |
TC |
4 |
Phạm Thị Kim Dung |
Nữ |
|
THCS Lý Tự Trọng |
TC |
5 |
Mai Phương Thuý |
Nữ |
|
THCS Lý Tự Trọng |
ĐH |
6 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
Nữ |
|
THCS Đinh Tiên Hoàng |
ĐH |
7 |
Nguyễn Thị Hồng Phượng |
Nữ |
|
THCS Đinh Tiên Hoàng |
ĐH |
8 |
Đàm Thị Kim Oanh |
Nữ |
|
THCS Quang Trung |
ĐH |
9 |
Trương Thị Thu Hiền |
Nữ |
|
THCS Quang Trung |
ĐH |
10 |
Vũ Thị Sinh Hằng |
Nữ |
|
THCS Ninh Thành |
TC |
11 |
Lê Thị Lý |
Nữ |
|
THCS Ninh Nhất |
ĐH |
12 |
Nguyễn Thị Huyền |
Nữ |
|
THCS Ninh Tiến |
ĐH |
13 |
Hoàng Thị Lánh |
Nữ |
|
THCS Ninh Phúc |
TC |
14 |
Trần Thị Mai |
Nữ |
|
THCS Ninh Sơn |
ĐH |
15 |
Lại Thị Hồng Nhung |
Nữ |
|
THCS Ninh Khánh |
CĐ |
16 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
Nữ |
|
TH Đinh Tiên Hoàng |
TC |
17 |
Lê Văn Khuynh |
Nam |
|
TH Đinh Tiên Hoàng |
ĐH |
18 |
Đinh Quang Nam |
Nam |
|
TH Lê Hồng Phong |
ĐH |
19 |
Lê Thị Thu Hà |
Nữ |
|
TH Lê Hồng Phong |
ĐH |
20 |
Phạm Lan Chinh |
Nữ |
|
TH Lý Tự Trọng |
ĐH |
21 |
Nguyễn Thị Dinh |
Nữ |
|
TH Lý Tự Trọng |
ĐH |
22 |
Phạm Thị Trương Lương |
Nữ |
|
TH Ninh Sơn |
ĐH |
23 |
Đinh Thị Hồng Liễu |
Nữ |
|
TH Tân Thành |
ĐH |
24 |
Phạm Thị Nga |
Nữ |
|
TH Đông Thành |
ĐH |
25 |
Phạm Thị Hiền |
Nữ |
|
TH Thanh Bình |
ĐH |
26 |
Nguyễn Thị Quế |
Nữ |
|
TH Thanh Bình |
TC |
27 |
Nguyễn Thị Thu Minh |
Nữ |
|
TH Quang Trung |
ĐH |
28 |
Nguyễn Thị Hiên |
Nữ |
|
TH Ninh Tiến |
ĐH |
29 |
Khiếu Thị Thắm |
Nữ |
|
TH Ninh Phúc |
ĐH |
30 |
Trần Dương Mai Chi |
Nữ |
|
TH Ninh Phong |
ĐH |
31 |
Phạm Thị Tươi |
Nữ |
|
TH Ninh Nhất |
CĐ |
32 |
Tống Thị Nga |
Nữ |
|
TH Nam Thành |
ĐH |
33 |
Đinh Thị Kim Thoa |
Nữ |
|
TH Ninh Khánh |
ĐH |
Ninh Bình, thị xã Tam Điệp
(Danh sách hiện chưa đầy đủ; Người cung cấp: Vũ Thị Thu Hằng)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Phạm Thị Thanh |
Nữ |
THCS Lê Lợi |
ĐH |
|
2 |
Phạm Thị Minh Lý |
Nữ |
THCS Đồng Giao |
ĐH |
|
3 |
Phạm Minh Phương |
Nữ |
THCS Đồng Giao |
ĐH |
|
4 |
Hà Thị Ngọc Tân |
Nữ |
THCS Đông Sơn |
ĐH |
|
5 |
Đào Thị Thảo |
Nữ |
THCS Tân Bình |
ĐH |
|
6 |
Bùi Thị Hương |
Nữ |
THCS Quang Sơn |
ĐH |
|
7 |
Nguyễn Thị Hằng |
Nữ |
THCS Quang Trung |
CĐ |
|
8 |
Trần Thị Bích |
Nữ |
THCS Yên Sơn |
CĐ |
Ninh Bình, huyện Gia Viễn
(Đây là danh sách đầy đủ, tính đến ngày 13-9-2011; Người cung cấp: Đinh Thế Công)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Huệ |
Nữ |
1985 |
TH Gia Hưng |
Tr.cấp |
2 |
Lê Quốc Anh |
Nam |
1984 |
TH Gia Lập |
CĐ |
3 |
Nguyễn Thị Hoa |
Nữ |
1986 |
TH Gia Phương |
Tr.cấp |
4 |
Nguyễn Thị Hoa |
Nữ |
1984 |
TH Gia Phương |
CĐ |
5 |
Trần Thị Thanh Nhàn |
Nữ |
1979 |
TH Gia Sinh |
Tr.cấp |
6 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
1979 |
TH Gia Sinh |
Tr.cấp |
7 |
Dương Thị Hòa |
Nữ |
1985 |
TH Gia Tân |
CĐ |
8 |
Nguyễn Thị Nga |
Nữ |
1985 |
TH Gia Thắng |
CĐ |
9 |
Phạm Thị Bích Phượng |
Nữ |
1985 |
TH Gia Thanh |
CĐ |
10 |
Phạm Thị Hà |
Nữ |
1984 |
TH Gia Thanh |
CĐ |
11 |
Đinh Thị Hà |
Nữ |
1977 |
TH Gia Thịnh A |
CĐ |
12 |
Hoàng Thị Tâm |
Nữ |
1980 |
TH Gia Tiến |
CĐ |
13 |
Vũ Thị Kiều Duyên |
Nữ |
1984 |
TH Gia Trấn |
CĐ |
14 |
Nguyễn Thị Hạnh Nguyên |
Nữ |
1983 |
TH Gia Trung |
CĐ |
15 |
Trần Thị Biên |
Nữ |
1985 |
TH Gia Trung |
CĐ |
16 |
Nguyễn Thành Công |
Nam |
1984 |
TH Gia Vân |
CĐ |
17 |
Lê Thị Kim Ngân |
Nữ |
1983 |
TH Gia Xuân |
CĐ |
18 |
Vũ Quốc Hưng |
Nam |
1985 |
TH Liên Sơn |
CĐ |
19 |
Dương Thị Thảo |
Nữ |
1983 |
TH Thị Trấn Me |
CĐ |
20 |
Phạm Thị Thu Hằng |
Nữ |
1983 |
THCS Gia Lập |
ĐH |
21 |
Bùi Đức Việt |
Nam |
1972 |
THCS Gia Phú |
Tr.cấp |
22 |
Lã Bạch Phượng |
Nữ |
1983 |
THCS Gia Thanh |
CĐ |
23 |
Vũ Thị Mai |
Nữ |
1979 |
THCS Gia Thịnh |
ĐH |
24 |
Đỗ Quang Huy |
Nam |
1985 |
THCS Gia Tiến |
ĐH |
25 |
Lê Thúy Vân |
Nữ |
1983 |
THCS Gia Trung |
CĐ |
26 |
Vũ Thị Thúy Hạnh |
Nữ |
1983 |
THCS Gia Vân |
CĐ |
27 |
Đinh Thị Kim Phượng |
Nữ |
1981 |
THCS Liên Sơn |
CĐ |
28 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
Nữ |
1964 |
THCS Thị Trấn Me |
ĐH |
Ninh Bình, huyện Hoa Lư
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Ninh Bình, huyện Kim Sơn
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Ninh Bình, huyện Nho Quan
(Đây là danh sách đầy đủ, tính đến ngày 9-9-2011; Người cung cấp: Đinh Thế Công)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Quách Thị Hoa |
Nữ |
1969 |
THCS Gia Tường |
ĐH |
2 |
Đàm Thị Thanh Thủy |
Nữ |
1980 |
TH Thạch Bình |
CĐ |
3 |
Vũ Thị Thơm |
Nữ |
1972 |
TH Nho Quan |
ĐH |
4 |
Đào Việt Dũng |
Nam |
1982 |
TH Văn Phương |
CĐ |
5 |
Nguyễn Thị Định |
Nữ |
1980 |
TH Phú Long |
THCN |
6 |
Tạ Thị Hòa |
Nữ |
1980 |
TH Phú Lộc |
CĐ |
7 |
Trần Anh Hùng |
Nam |
1981 |
THCS Xích Thổ |
CĐ |
8 |
Quách Thị Hường |
Nữ |
1982 |
THCS Thạch Bình |
CĐ |
9 |
Nguyễn Thị Luyến |
Nữ |
1982 |
THCS Nho Quan |
CĐ |
10 |
Đinh Phương Đông |
Nam |
1984 |
THCS Đồng Phong |
CĐ |
11 |
Trần Thị Kim Oanh |
Nữ |
1982 |
TH Xích Thổ |
THCN |
12 |
Bùi Minh Tân |
Nam |
1986 |
TH Gia Sơn |
ĐH |
13 |
Phạm Thị Hồng Gấm |
Nữ |
1987 |
TH Gia Thủy |
CĐ |
14 |
Bùi Bình Định |
Nữ |
1987 |
TH Gia Lâm |
CĐ |
15 |
Bùi Thị Hảo |
Nữ |
1980 |
TH Gia Tường |
CĐ |
16 |
Nguyễn Đình Như |
Nam |
1984 |
TH Đức Long |
CĐ |
17 |
Nguyễn Thị Ngọc Huyền |
Nữ |
1986 |
TH Lạc Vân |
CĐ |
18 |
Vũ Thị Nguyệt |
Nữ |
1987 |
TH Nho Quan |
CĐ |
19 |
Vũ Thị Hiền |
Nữ |
1987 |
TH Văn Phong |
CĐ |
20 |
Đào Thị Phương |
Nữ |
1985 |
TH Cúc Phương |
CĐ |
21 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Nữ |
1985 |
TH Kỳ Phú |
CĐ |
22 |
Phạm Xuân Diệu |
Nam |
1984 |
TH Quảng Lạc |
CĐ |
23 |
Mầu Thị Khuyên |
Nữ |
1987 |
TH Sơn Thành |
CĐ |
24 |
Trần Thị Minh Trang |
Nữ |
1986 |
TH Thượng Hòa |
CĐ |
25 |
Trần Thị Bích Hạnh |
Nữ |
1983 |
THCS Gia Sơn |
CĐ |
26 |
Nguyễn Thị Hồng Ngoan |
Nữ |
1982 |
THCS Gia Lâm |
CĐ |
27 |
Trần Thị Phương Thảo |
Nữ |
1983 |
THCS Lạc Vân |
CĐ |
28 |
Nguyễn Thị Thủy |
Nữ |
1981 |
THCS Thạch Bình |
CĐ |
29 |
Bùi Thị Thanh Thủy |
Nữ |
1984 |
THCS Nho Quan |
CĐ |
30 |
Hoàng Xuân Thắm |
Nữ |
1984 |
THCS Lạng Phong |
CĐ |
31 |
Nguyễn Đức Toàn |
Nam |
1982 |
THCS Văn Phương |
CĐ |
32 |
Phạm Thị Giang |
Nữ |
1982 |
THCS Yên Quang |
CĐ |
33 |
Đặng Chí Kiên |
Nam |
1984 |
THCS Cúc Phương |
CĐ |
34 |
Hoàng Thị Nhung |
Nữ |
1986 |
THCS Văn Phú |
CĐ |
35 |
Nguyễn Hữu Hoàn |
Nam |
1985 |
THCS Sơn Hà |
CĐ |
36 |
Vương Thị Hồng |
Nữ |
1983 |
THCS Sơn Lai |
CĐ |
37 |
Nguyễn Huyền Trang |
Nữ |
1987 |
THCS Sơn Thành |
CĐ |
38 |
Nguyễn Ninh Thuần |
Nữ |
1984 |
THCS Thanh Lạc |
CĐ |
39 |
Đinh Thị Lệ Quyên |
Nữ |
1990 |
THCS Kỳ Phú |
ĐH |
40 |
Đinh Thế Công |
Nam |
1973 |
TH Quỳnh Lưu |
CĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ninh Bình, huyện Yên Khánh
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Ninh Bình, huyện Yên Mô
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Mã an toàn:
Sở hữu và quản lý Website: Lê Anh Tuấn (Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam - Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Ý kiến bạn đọc