Quảng Trị, thành phố Đông Hà
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Lê Thị Hương |
Nữ |
|
TH Đông Thanh |
|
2 |
Trương Thị Hồng |
Nữ |
|
TH Hoàng Hoa Thám |
|
3 |
Trần Thị Thu Thủy |
Nữ |
|
TH Nguyễn Bá Ngọc |
|
4 |
Nguyễn Thúy Hương |
Nữ |
|
TH Hùng Vương |
|
5 |
Hồ Xuân Vũ |
Nam |
|
TH Nguyễn Tất Thành |
|
6 |
Lê Thị Thúy Sơn |
Nữ |
|
TH Hàm Nghi |
|
7 |
Nguyễn Thị Như Quỳnh |
Nữ |
|
TH Lý Tự Trọng |
|
8 |
Nguyễn Thị Thúy Kiều |
Nữ |
|
TH Phan Bội Châu |
|
9 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Nam |
|
TH Võ Thị Sáu |
|
10 |
Trương Nguyễn Thùy Dương |
Nữ |
|
TH Hòa Bình |
|
11 |
Phạm Thị Hồng Lựu |
Nữ |
|
THCS Trần Quốc Toản |
|
12 |
Phạm Thanh Huyền |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Tri Phương |
|
13 |
Nguyễn Thị Kiều Hương |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Trãi |
|
14 |
Nguyễn Thị Ái Ly |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Trãi |
|
|
|
|
|
|
|
Quảng Trị, thị xã Quảng Trị
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Quảng Trị, huyện Cam Lộ
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Quảng Trị, huyện Cồn Cỏ
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Quảng Trị, huyện Đa Krông
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Quảng Trị, huyện Gio Linh
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Quảng Trị, huyện Hải Lăng
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Quảng Trị, huyện Hướng Hóa
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Phạm Văn Quốc |
Nam |
|
THCS Hướng Phùng |
|
2 |
Phạm Văn Nghĩa |
Nam |
|
Dân tộc nội trú Hướng Hóa |
|
3 |
Đỗ Minh Cảnh |
Nam |
|
THCS Thanh |
|
4 |
Đỗ Minh Hoàng |
Nam |
|
THCS Tân Hợp |
|
5 |
Đặng Thị Thuận |
Nữ |
|
THCS Khe Sanh |
|
6 |
Nguyễn Hữu Trương |
Nam |
|
THCS Tân Thành |
|
7 |
Nguyễn Ngụ Phong |
Nam |
|
THCS Tân Liên |
|
8 |
Lê Quốc Như |
Nam |
|
THCS Tân Hợp |
|
|
|
|
|
|
|
Quảng Trị, huyện Triệu Phong
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Trương Văn Sáu |
Nam |
|
THCS Triệu Giang |
|
2 |
Trần Nhân Tình |
Nam |
|
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
3 |
Phan Duy Tân |
Nam |
|
THCS Triệu Tài |
|
4 |
Trần Thị Hồng Vân |
Nữ |
|
THCS Triệu Thuận |
|
5 |
Nguyễn Lê Thành Lê |
Nam |
|
THCS Triệu Trung |
|
6 |
Lê Hữu Phước |
Nam |
|
THCS Triệu Đông |
|
7 |
Trần Thị Hằng |
Nữ |
|
THCS Triệu Đại |
|
8 |
Lê Thị Muội |
Nữ |
1987 |
TH số 2 Triệu Phước |
ĐH |
|
|
|
|
|
|
Quảng Trị, huyện Vĩnh Linh
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Hoàng Hữu Hà |
Nam |
|
THCS Thị trấn Hồ Xá |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Mã an toàn:
Sở hữu và quản lý Website: Lê Anh Tuấn (Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam - Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Ý kiến bạn đọc