Sóc Trăng, thành phố Sóc Trăng
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Sóc Trăng, thị xã Ngã Năm
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Văn Đằng |
Nam |
1959 |
THCS Tân Long |
CĐ |
2 |
Nguyễn Thanh Phong |
Nam |
1981 |
THCS phường 3 Ngã Năm |
ĐH |
3 |
Lâm Quốc Toàn |
Nam |
1982 |
TH Vĩnh Quới 3 |
ĐH |
4 |
Phan Đông Hồ |
Nam |
|
TH Vĩnh Biên 2 |
ĐH |
5 |
Nguyễn Thị Soàn |
Nữ |
|
TH Vĩnh Quới 1 |
CĐ |
6 |
Bùi Thị Hương |
Nữ |
|
TH phường 3 Ngã Năm |
ĐH |
7 |
Nguyễn Văn Khéo |
Nam |
|
THCS Vĩnh Quới |
ĐH |
8 |
Nguyễn Thanh Tuấn |
Nam |
|
TH Vĩnh Quới 2 |
CĐ |
9 |
Nguyễn Thị Bích Chăm |
Nữ |
|
THCS phường 1 Ngã Năm |
CĐ |
10 |
Nguyễn Thị Đượm |
Nữ |
|
TH Tân Long 1 |
CĐ |
|
|
|
|
|
|
Sóc Trăng, thị xã Vĩnh Châu
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Bùi Thị Ánh Tuyết |
Nữ |
1988 |
Dân tộc Nội trú Vĩnh Châu |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Sóc Trăng, huyện Châu Thành
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Lê Thị Hồng Gấm |
Nữ |
1979 |
THCS Hồ Đắc Kiện |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Sóc Trăng, huyện Cù Lao Dung
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Huỳnh Thanh Tâm |
Nam |
1973 |
Tiểu học An Thạnh 3A |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Sóc Trăng, huyện Kế Sách
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Sóc Trăng, huyện Long Phú
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Kim Nhật Vinh |
Nam |
1984 |
Dân tộc Nội trú Long Phú |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Sóc Trăng, huyện Mỹ Tú
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Bùi Thị Tố Quyên |
Nữ |
1989 |
THCS Mỹ Phước |
ĐH |
2 |
Nguyễn Thị Hồng Loan |
Nữ |
1985 |
THCS Phú Mỹ |
CĐ |
3 |
Phạm Hùng Lĩnh |
Nam |
1977 |
THCS Mỹ Tú |
ĐH |
4 |
Phan Thế Long |
Nam |
1988 |
THCS Thuận Hưng |
CĐ |
5 |
Lý Thị Bích Hạnh |
Nữ |
1988 |
Dân tộc Nội trú Mỹ Tú |
CĐ |
6 |
Nguyễn Văn Dũng |
Nam |
|
THCS Long Hưng |
|
7 |
Nguyễn Thanh Dũng |
Nam |
|
TH Long Hưng A |
|
8 |
Trần Minh Thùy |
Nữ |
|
THCS Mỹ Phước |
|
9 |
Trần Thanh Ba |
Nam |
|
TH Long Hưng C |
|
10 |
Nguyễn Yến Linh |
Nữ |
|
TH Long Hưng B |
|
|
|
|
|
|
Sóc Trăng, huyện Mỹ Xuyên
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Nữ |
1969 |
Dân tộc Nội trú Mỹ Xuyên |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Sóc Trăng, huyện Thạnh Trị
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Văn Linh |
Nam |
1976 |
Tiểu học Thạnh Tân 1 |
|
2 |
Danh Quốc Cường |
Nam |
1987 |
Dân tộc Nội trú Thạnh Trị |
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Sóc Trăng, huyện Trần Đề
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Lê Hoài Hậu |
Nam |
1987 |
THCS Trung Bình |
CĐ |
2 |
Lâm Thanh Tuấn |
Nam |
1984 |
THCS Đại Ân 2 |
CĐ |
3 |
Quách Miên Ton |
Nam |
1988 |
TH thị trấn Trần Đề |
CĐ |
4 |
Lý Hoàng Long |
Nam |
1987 |
TH Đại Ân 2 C |
CĐ |
5 |
Trần Thế Lữ |
Nam |
1985 |
TH Đại Ân 2 A |
CĐ |
6 |
Tào Minh Vương |
Nam |
1983 |
THCS Liêu Tú |
CĐ |
7 |
Lê Trường Thành |
Nam |
1986 |
THCS Liêu Tú |
CĐ |
8 |
Hoàng Thị Mai |
Nữ |
1985 |
THCS Trung Bình |
ĐH |
|
|
|
|
|
|
Mã an toàn:
Sở hữu và quản lý Website: Lê Anh Tuấn (Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam - Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Ý kiến bạn đọc