Giáo viên Âm nhạc ở Bình Định
- Thứ tư - 07/09/2011 16:00
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Bình Định, thành phố Qui Nhơn
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Minh Hà |
Nam |
|
THCS Hải Cảng |
|
2 |
Dương Thanh Nguyễn |
Nam |
|
THCS Quang Trung |
|
3 |
Nguyễn Thị Hồ |
Nữ |
|
THCS Lê Lợi |
|
4 |
Nguyễn Thị Hoài Thương |
Nữ |
|
THCS Nhơn Bình |
|
5 |
Trần Thị Minh Phúc |
Nữ |
|
THCS Nhơn Phú |
|
|
|
|
|
|
|
Bình Định, thị xã An Nhơn
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Hà Anh Duy |
Nam |
|
THCS Nhơn An |
|
2 |
Đoàn Thị Huệ |
Nữ |
|
THCS Nhơn Hưng |
|
3 |
Trần Vĩnh Tường |
Nam |
|
THCS Nhơn Thành |
|
4 |
Lê Thị Hồng Cẩm |
Nữ |
|
THCS Nhơn Thành |
|
5 |
Nguyễn Thị Thúy Kiều |
Nữ |
|
THCS Nhơn Hòa |
|
6 |
Nguyễn Thị Định |
Nữ |
|
THCS Đập Đá |
|
|
|
|
|
|
|
Bình Định, huyện An Lão
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Phạm Thị Kim Thoa |
Nữ |
1982 |
Dân tộc nội trú An Lão |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Bình Định, huyện Hoài Ân
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Bình Định, huyện Hoài Nhơn
Phụ trách môn Âm nhạc của Phòng Giáo dục Hoài Nhơn: Huỳnh Thanh Phong
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Mai Xuân Đào |
Nam |
|
THCS Hoài Hương |
|
2 |
Huỳnh Hiếu |
Nam |
|
THCS Hoài Châu |
|
3 |
Nguyễn Phong Hạnh |
Nam |
|
THCS Tam Quan Nam |
|
4 |
Nguyễn Khánh Dương |
Nam |
|
THCS Tam Quan Bắc |
|
5 |
Lê Tấn Phong |
Nam |
|
THCS Hoài Tân |
|
6 |
Nguyễn Hùng Tiến |
Nam |
|
THCS Tam Quan |
|
7 |
Nguyễn Thị Thanh Trúc |
Nữ |
|
THCS Tam Quan Nam |
|
8 |
Đào Thị Thanh Thúy |
Nữ |
|
THCS Hoài Thanh |
|
9 |
Trần Hoàng Thu Trang |
Nữ |
|
THCS Đào Duy Từ |
|
|
|
|
|
|
|
Bình Định, huyện Phù Cát
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Lê Quang Trọng |
Nam |
|
THCS Cát Trinh |
|
2 |
Trần Đình Cương |
Nam |
|
THCS Ngô Mây |
|
3 |
Võ Ngọc Việt |
Nam |
|
THCS Cát Hanh |
|
4 |
Huỳnh Văn Thời |
Nam |
|
THCS Cát Tường |
|
5 |
Vương Quốc Long |
Nam |
|
THCS Cát Khánh |
|
6 |
Mai Công Tình |
Nam |
|
THCS Cát Khánh |
|
7 |
Trần Thái Nhơn |
Nam |
|
THCS Cát Tiến |
|
8 |
Phạm Thị Út |
Nữ |
|
THCS Cát Hải |
|
9 |
Nguyễn Thị Hậu |
Nữ |
|
THCS Cát Tiến |
|
10 |
Lê Tuấn Kiệt |
Nam |
|
THCS Cát Lâm |
|
|
|
|
|
|
|
Bình Định, huyện Phù Mỹ
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Trần Quang Đức |
Nam |
|
THCS Mỹ Quang |
|
2 |
Võ Thanh Tùng |
Nam |
|
THCS Mỹ Trinh |
|
3 |
Phan Văn Hiền |
Nam |
|
THCS Mỹ An |
|
4 |
Hà Thu Phương |
Nữ |
|
THCS Mỹ Thọ |
|
5 |
Nguyễn Thanh Hùng |
Nam |
|
THCS Mỹ Tài |
|
6 |
Nguyễn Thị Hòa |
Nữ |
|
THCS Mỹ Lộc |
|
7 |
Khổng Phúc Thái Hiền |
Nữ |
|
THCS Mỹ Đức |
|
8 |
Đỗ Thùy Trang |
Nữ |
|
THCS Mỹ Chánh |
|
9 |
Nguyễn Thị Bích Nhi |
Nữ |
|
THCS Mỹ Phong |
|
10 |
Trần Thị Ánh Tuyết |
Nữ |
|
THCS Mỹ Thắng |
|
11 |
Nguyễn Hữu Hạnh |
Nam |
|
THCS Mỹ Hòa |
|
12 |
Trần Văn Nhân |
Nam |
|
THCS Mỹ Lợi |
|
|
|
|
|
|
|
Bình Định, huyện Tuy Phước
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Bình Định, huyện Tây Sơn
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Bình Định, huyện Vân Canh
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Đàm Thị Tuyết |
Nữ |
|
THCS Canh Vinh |
|
2 |
Trần Thị Anh Vân |
Nữ |
|
THCS Canh Hiển |
|
3 |
Nguyễn Đức Thắng |
Nam |
|
THCS Thị trấn Vân Canh |
|
4 |
Lê Thị Anh Thư |
Nữ |
|
THCS Bán trú Canh Thuận |
|
5 |
Phạm Quý Trưng |
Nam |
|
Dân tộc bán trú Canh Liên |
|
6 |
Nguyễn Xuân Ngọc Thoa |
Nữ |
1984 |
Dân tộc nội trú Vân Canh |
|
|
|
|
|
|
|
Bình Định, huyện Vĩnh Thạnh
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Trương Thanh Bình |
Nam |
|
Dân tộc nội trú Vĩnh Thạnh |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|