Giáo viên Âm nhạc ở Đắk Lắk
- Thứ tư - 07/09/2011 15:55
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Đăk Lăk, thành phố Buôn Ma Thuột
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Đăk Lăk, thị xã Buôn Hồ
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Đăk Lăk, huyện Buôn Đôn
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Phan Tất Dực |
Nam |
1972 |
THCS Hồ Tùng Mậu |
CĐ |
2 |
Lưu Thị Ánh Hoa |
Nữ |
1980 |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
ĐH |
3 |
H Năk E Ban |
Nữ |
1980 |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
CĐ |
4 |
Nguyễn Thu Nguyệt |
Nữ |
|
THCS Trần Quang Diệu |
CĐ |
|
|
|
|
|
|
Đăk Lăk, huyện Cư Kuin
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Đăk Lăk, huyện Cư M’gar
(Danh sách này hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Phùng Quang Hiếu |
Nam |
1984 |
Dân tộc nội trú Cư M'gar |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Đăk Lăk, huyện Ea H’leo
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Đinh Lệ Lê Na |
Nữ |
|
TH Nguyễn Trãi |
|
2 |
Đinh Lệ Giang Thủy |
Nữ |
|
TH Nguyễn Viết Xuân |
|
3 |
Nguyễn Thị Tân |
Nữ |
|
TH Eawy |
|
4 |
Chu Anh Dũng |
Nam |
|
THCS Y Jút |
|
5 |
Nguyễn Văn Liên |
Nam |
|
THCS Nguyễn Du |
|
6 |
Nguyễn Mạnh Thường |
Nam |
|
THCS Lê Hồng Phong |
|
7 |
Nguyễn Thị Minh Phương |
Nữ |
|
THCS Lê Hồng Phong |
|
8 |
Đỗ Thị Thanh Bình |
Nữ |
|
THCS Lê Quý Đôn |
|
9 |
Đinh Thị Ngọc Bích |
Nữ |
|
THCS Lê Quý Đôn |
|
10 |
Nguyễn Thị Linh Na |
Nữ |
|
THCS Ngô Quyền |
|
11 |
Nguyễn Văn Hòa |
Nam |
|
TH Y Jút |
|
12 |
H’ Sa Ra KSơn |
Nam |
|
Dân tộc nội trú Ea Hleo |
|
13 |
Đinh Thị Vĩnh Ninh |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Du |
|
14 |
Kiều Thị Trang |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
15 |
Nguyễn Thị Tân |
Nữ |
|
THCS Lê Lợi |
|
16 |
Huỳnh Thị Xuân Diễm |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Văn Trỗi |
|
|
|
|
|
|
|
Đăk Lăk, huyện Ea Kar
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Phạm Quang Hoài |
Nam |
1978 |
THCS Phạm Hồng Thái |
|
2 |
Lê Xuân Duyến |
Nam |
1980 |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
3 |
Phạm Thị Hà |
Nữ |
|
THCS Trần Phú |
|
4 |
Lương Phú Quận |
Nam |
|
THCS Phan Chu Trinh |
|
5 |
Trần Tố Mai |
Nữ |
|
THCS Chu Văn An |
|
6 |
Hà Văn Tuyển |
Nam |
1986 |
THCS Hoàng Diệu |
|
|
|
|
|
|
|
Đăk Lăk, huyện Ea Súp
(Danh sách này hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Trâm Anh |
Nữ |
1986 |
Dân tộc nội trú Ea Súp |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Đăk Lăk, huyện Krông Ana
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Đăk Lăk, huyện Krông Bông
(Danh sách này hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
Nữ |
1987 |
TH Sơn Tây |
ĐH |
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Đăk Lăk, huyện Krông Buk
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Đăk Lăk, huyện Krông Năng
(Danh sách này hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Y Sowel Kbuôr |
Nam |
1980 |
Dân tộc nội trú Krông Năng |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Đăk Lăk, huyện Krông Pak
(Danh sách này hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Thúy Hà |
Nữ |
1982 |
Dân tộc nội trú Krông Pak |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Đăk Lăk, huyện Lắk
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Lê Thị Ngọc Lan |
Nữ |
1985 |
THCS Hùng Vương |
ĐH |
2 |
Hoàng Thị Tám |
Nữ |
1983 |
THCS Nguyễn Đức Cảnh |
ĐH |
3 |
Nguyễn Thủy Tiên |
Nữ |
1984 |
THCS Nguyễn Viết Xuân |
|
4 |
Rơ com Ble |
Nam |
1978 |
THCS Chu Văn An |
|
5 |
Nguyễn Thị Lưu |
Nữ |
1985 |
THCS Lê Quý Đôn |
CĐ |
6 |
Lý Lâm Lực |
Nam |
1982 |
THCS Lê Lợi |
|
7 |
Nguyễn Thùy Trang |
Nữ |
1987 |
THCS Nguyễn Trãi |
|
|
|
|
|
|
|
Đăk Lăk, huyện M’ Drăk
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Lê Ngọc Tuyên |
Nam |
1976 |
THCS Hoàng Văn Thụ |
CĐ |
2 |
Phạm Thị An |
Nữ |
1979 |
THCS Hùng Vương |
CĐ |
3 |
Trần Thị Lan Phương |
Nữ |
1979 |
THCS Trần Hưng Đạo |
CĐ |
4 |
Hoàng Xuân Xanh |
Nam |
1982 |
THCS Nguyễn Khuyến |
CĐ |
5 |
Nguyễn Trần Mộng Thụy |
Nữ |
1978 |
THCS Hùng Vương |
CĐ |
|
|
|
|
|
|