Giáo viên Âm nhạc ở Phú Yên
- Thứ tư - 07/09/2011 15:17
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Phú Yên, thành phố Tuy Hòa
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Phú Yên, thị xã Sông Cầu
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Lê Hoàng Minh Vũ |
Nam |
|
THCS Cù Chính Lan |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Phú Yên, huyện Đông Hòa
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Bùi Thị Thiên Lý |
Nữ |
|
THCS Tôn Đức Thắng |
|
2 |
Đặng Thế Linh Linh |
Nam |
|
THCS Tôn Đức Thắng |
|
3 |
Lê Thị Thùy Linh |
Nữ |
|
THCS Hoàng Hoa Thám |
|
4 |
Lê Thị Thanh Châu |
Nữ |
|
THCS Hùng Vương |
|
5 |
Đặng Thị Mỹ Dung |
Nữ |
|
THCS Trần Hưng Đạo |
|
6 |
Nguyễn Thị Hồng Trâm |
Nữ |
|
THCS Trần Hưng Đạo |
|
7 |
Nguyễn Ngọc Tòng |
Nam |
|
THCS |
|
8 |
Nguyễn Thị Hồng Trâm |
Nữ |
|
THCS Trường Chinh |
|
9 |
Vũ Thị Mỹ Diễm |
Nữ |
|
THCS Lương Tấn Thịnh |
|
10 |
Lê Văn Hội |
Nam |
|
THCS Trần Kiệt |
|
11 |
Nguyễn Nguyên Linh |
Nam |
|
THCS Tôn Đức Thắng |
|
|
|
|
|
|
|
Phú Yên, huyện Đồng Xuân
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Ngô Văn Hoài |
Nam |
|
THCS Lê Văn Tám |
|
2 |
Nguyễn Văn Xuân |
Nam |
|
THCS Nguyễn Hào Sự |
|
3 |
Lê Văn Phương |
Nam |
|
THCS Nguyễn Du |
|
4 |
Nguyễn Thị Xuân Đào |
Nữ |
|
Dân tộc nội trú Đồng Xuân |
|
5 |
Nguyễn Thị Hồng Ánh |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Viết Xuân |
|
6 |
Nguyễn Thị Như Thảo |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Quốc Tuấn |
|
7 |
Trần Thị Ngọc Trâm |
Nữ |
|
THCS Phan Lưu Thanh |
|
8 |
Nguyễn Thanh Liêm |
Nam |
|
THCS Nguyễn Văn Trỗi |
|
9 |
Huỳnh Thị Hoàng |
Nữ |
|
THCS Trần Quốc Toản |
|
|
|
|
|
|
|
Phú Yên, huyện Phú Hòa
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Đặng Quỳnh Sơn |
Nữ |
|
THCS Lương Văn Chánh |
|
2 |
Võ Thị Ngọc Thoa |
Nữ |
|
THCS Lương Văn Chánh |
|
3 |
Nguyễn Thị Kim |
Nữ |
|
THCS Trần Hào |
|
4 |
Nguyễn Thị Kim Tuyến |
Nữ |
|
THCS Phú Hòa |
|
5 |
Lương Nữ Phụng Hà |
Nữ |
|
THCS Phú Hòa |
|
6 |
Vũ Thị Đào |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Thế Bảo |
|
7 |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Thế Bảo |
|
8 |
Nguyễn Thị Lan |
Nữ |
|
THCS Hòa An |
|
9 |
Nguyễn Thị Hồng Tuyến |
Nữ |
|
THCS Hòa An |
|
10 |
Huỳnh Lê Duy Hiếu |
Nam |
|
THCS Hòa Định Tây |
|
11 |
Đoàn Hữu Duy |
Nam |
|
THCS Hòa Định Tây |
|
12 |
Tống Phạm Uy |
Nam |
|
THCS Hòa Hội |
|
|
|
|
|
|
|
Phú Yên, huyện Sơn Hòa
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Phú Yên, huyện Sông Hinh
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Quang Hiển |
Nữ |
|
THCS Trần Phú |
|
2 |
Nguyễn Đắc Lâm Hương |
Nữ |
|
THCS Trần Phú |
|
3 |
Hồ Đặng Lim Ka |
Nam |
|
THCS Đức Bình Đông |
|
4 |
Nguyễn Văn Chiến |
Nam |
|
THCS Sông Hinh |
|
5 |
Nguyễn Thị Tịnh |
Nữ |
|
THCS Ealy |
|
6 |
Nguyễn Thị Lan |
Nữ |
|
THCS Ea Bá |
|
7 |
Phạm Bích Thuận |
Nữ |
|
THCS Đức Bình Tây |
|
8 |
A Lê Y Vương |
Nam |
|
THCS Ea Trol |
|
|
|
|
|
|
|
Phú Yên, huyện Tây Hòa
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Ngọc Thùy |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Tất Thành |
|
2 |
Lê Việt Lâm |
Nam |
|
THCS Nguyễn Tất Thành |
|
3 |
Mai Thị Minh Thư |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Thị Định |
|
4 |
Ngô Trọng Cư |
Nam |
|
THCS Tây Sơn |
|
5 |
Trần Quốc Sử |
Nam |
|
THCS Lê Hoàn |
|
6 |
Nguyễn Thị Minh Thiện |
Nữ |
|
THCS Đồng Khởi |
|
7 |
Trần Thị Ánh Thu |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Anh Hào |
|
8 |
Nguyễn Thị Thi |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Anh Hào |
|
9 |
Phạm Ngọc Thạch |
Nam |
|
THCS Phạm Đình Quy |
|
10 |
Phạm Ngọc Tiến |
Nam |
|
THCS Phạm Đình Quy |
|
|
|
|
|
|
|
Phú Yên, huyện Tuy An
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Trần Thạch Sơn |
Nam |
|
THCS Nguyễn Hoa |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|