Giáo viên Âm nhạc ở Thanh Hóa
- Thứ tư - 07/09/2011 15:02
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Thanh Hóa, thành phố Thanh Hóa
Phụ trách môn Âm nhạc của Phòng Giáo dục Thanh Hóa: Vũ Thị Nga
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Đào Văn Tuấn |
Nam |
|
THCS Trần Mai Ninh |
|
2 |
Ngô Thị Phương Thanh |
Nữ |
|
THCS Trần Mai Ninh |
|
3 |
Nguyễn Đình Chuyên |
Nam |
|
THCS Trần Mai Ninh |
|
4 |
Đào Thị Thanh Huyền |
Nữ |
|
THCS Trần Mai Ninh |
|
5 |
Võ Hải Đường |
Nam |
|
THCS Quảng Phú |
|
6 |
Lã Thị Xuân Thúy |
Nữ |
|
THCS Quảng Thắng |
|
7 |
Hoàng Anh |
Nam |
|
THCS Đông Hải |
|
8 |
Nguyễn Thị Minh Hiền |
Nữ |
|
THCS Đông Hương |
|
9 |
Lê Thị Hồng |
Nữ |
|
THCS Quang Trung |
|
10 |
Lê Thị Mai |
Nữ |
|
THCS Quang Trung |
|
11 |
Lê Thị Hồng |
Nữ |
|
THCS Quang Trung |
|
12 |
Lê Diệu Thuý |
Nữ |
|
THCS Thiệu Khánh |
|
13 |
Dương Thị Lan Anh |
Nữ |
|
THCS Điện Biên |
|
14 |
Đặng Thị Lương |
Nữ |
|
THCS Quảng Thịnh |
|
15 |
Tào Thế Hùng |
Nam |
|
THCS Hoằng Lý |
|
16 |
Hứa Thị Hiền |
Nữ |
|
THCS Hàm Rồng |
|
17 |
Nguyễn Thị Mai |
Nữ |
|
THCS Lý Tự Trọng |
|
18 |
Hoàng Thị Huệ |
Nữ |
|
THCS Đông Lĩnh |
|
19 |
Phạm Thị Khanh |
Nữ |
|
THCS Tào Xuyên |
|
20 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nữ |
|
THCS Cù Chính Lan |
|
21 |
Đỗ Thị Lộc |
Nữ |
|
THCS Quảng Đông |
|
22 |
Hà Thị Thuỷ |
Nữ |
|
THCS Hoằng Anh |
|
23 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Nữ |
|
THCS Hoằng Anh |
|
24 |
Lê Thị Quyên |
Nữ |
|
THCS Nam Ngạn |
|
25 |
Nguyễn Thị Liên |
Nữ |
|
THCS Đông Vinh |
|
26 |
Ngô Thị Hợi |
Nữ |
|
THCS Thiệu Vân |
|
27 |
Nguyễn Phương Thảo |
Nữ |
|
THCS Thiệu Vân |
|
28 |
Hoàng Thị Nga |
Nữ |
|
THCS Đông Tân |
|
29 |
Phạm Thị Cương |
Nữ |
|
THCS Quảng Cát |
|
30 |
Ngô Thị Minh Phương |
Nữ |
|
THCS Lê Lợi |
|
31 |
Trần Thị Hương |
Nữ |
|
THCS Tân Sơn |
|
32 |
Đoàn Thị Quế |
Nữ |
|
THCS An Hoạch |
|
33 |
Nguyễn Thị Hiếu |
Nữ |
|
THCS Quảng Tâm |
|
34 |
Nguyễn Thị Phương |
Nữ |
|
THCS Quảng Tâm |
|
35 |
Trần Thị Thuý |
Nữ |
|
THCS Đông Cương |
|
36 |
Lê Thị Hồng Nhung |
Nữ |
|
THCS Trần Phú |
|
37 |
Đỗ Anh Tài |
Nam |
|
THCS Hoằng Quang |
|
38 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Nữ |
|
THCS Minh Khai |
|
39 |
Nguyễn Thị Lan |
Nữ |
|
THCS Quảng Hưng |
|
40 |
Đào Thị Hoa |
Nữ |
|
THCS Đông Thọ |
|
41 |
Trần Thị Huệ |
Nữ |
|
THCS Đông Thọ |
|
42 |
Nguyễn Thị Phương |
Nữ |
|
THCS Đông Thọ |
|
|
|
|
|
|
|
Cô Vũ Thị Nga, chuyên viên Âm nhạc phòng Giáo dục thành phố Thanh Hóa
Thanh Hóa, thị xã Bỉm Sơn
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thanh Hóa, thị xã Sầm Sơn
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Bích |
Nữ |
|
THCS Quảng Tiến |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Nguyễn Thị Bích, trường THCS Quảng Tiến
Thanh Hóa, huyện Bá Thước
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thanh Hóa, huyện Cẩm Thủy
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Phạm Văn Huy |
Nam |
1980 |
Dân tộc nội trú Cẩm Thủy |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thanh Hóa, huyện Đông Sơn
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thanh Hóa, huyện Hà Trung
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thanh Hóa, huyện Hậu Lộc
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thanh Hóa, huyện Hoằng Hóa
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thanh Hóa, huyện Lang Chánh
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Vũ Tuấn Minh |
Nam |
1970 |
Dân tộc nội trú Lang Chánh |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thanh Hóa, huyện Mường Lát
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Lê Thị Quyên |
Nữ |
1988 |
Dân tộc nội trú Mường Lát |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thanh Hóa, huyện Nga Sơn
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thanh Hóa, huyện Ngọc Lặc
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Lê Văn Thực |
Nam |
1980 |
Dân tộc nội trú Ngọc Lặc |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thanh Hóa, huyện Như Thanh
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Hoàng Văn Khương |
Nam |
1980 |
Dân tộc nội trú Như Thanh |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thanh Hóa, huyện Như Xuân
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Lê Đình Dung |
Nam |
1967 |
Dân tộc nội trú Như Xuân |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thanh Hóa, huyện Nông Cống
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thanh Hóa, huyện Quan Hóa
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Đỗ Thị Hồng Thủy |
Nữ |
1984 |
Dân tộc nội trú Quan Hóa |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thanh Hóa, huyện Quan Sơn
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thanh Hóa, huyện Quảng Xương
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Đỗ Thị Kiều Hưng |
Nữ |
1979 |
TH Quảng Tân |
CĐ |
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thanh Hóa, huyện Thạch Thành
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Đinh Việt Thái |
Nam |
1979 |
Dân tộc nội trú Thạch Thành |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thanh Hóa, huyện Thiệu Hóa
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Nam |
|
THCS Thiệu Duy |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thanh Hóa, huyện Thọ Xuân
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thanh Hóa, huyện Thường Xuân
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Lê Xuân Thủy |
Nam |
1969 |
Dân tộc nội trú Thường Xuân |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thanh Hóa, huyện Tĩnh Gia
Phụ trách môn Âm nhạc của Phòng Giáo dục Tĩnh Gia: Khương Thị Thanh
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Lê Thị Hồng |
Nữ |
THCS An Hoạch |
||
2 |
Ngô Thị Phương Thanh |
Nữ |
THCS Trần Mai Ninh |
||
3 |
Đào Văn Tuấn |
Nam |
THCS Trần Mai Ninh |
||
4 |
Nguyễn Đình Chuyên |
Nam |
THCS Trần Mai Ninh |
||
5 |
Ngô Thị Thanh Huyền |
Nữ |
THCS Trần Mai Ninh |
||
6 |
Lê Thị Lan Anh |
Nữ |
|
THCS Điện Biên |
|
Thanh Hóa, huyện Triệu Sơn
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thanh Hóa, huyện Vĩnh Lộc
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thanh Hóa, huyện Yên Định
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
ền