Giáo viên Âm nhạc ở Thành phố Hồ Chí Minh
- Thứ tư - 07/09/2011 15:00
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Phụ trách môn Âm nhạc của Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh: Bùi Anh Tôn
Thành phố Hồ Chí Minh, quận 1
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
Phụ trách môn Âm nhạc của Phòng Giáo dục quận 1: Phạm Gia Hoàng My
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Phạm Thị Kiều Loan |
|
|
THCS Võ Trường Toản |
|
2 |
Nguyễn Ngọc Thiên Ân |
|
|
THCS Võ Trường Toản |
|
3 |
Ngô Đình Thuận |
|
|
THCS Võ Trường Toản |
|
4 |
Lâm Minh Chi |
|
|
THCS Minh Đức |
|
5 |
Nguyễn Anh Đức |
|
|
THCS Minh Đức |
|
6 |
Thái Xuân Mộng Tiên |
|
|
THCS Minh Đức |
|
7 |
Phạm Gia Hoàng My |
|
|
THCS Chu Văn An |
|
8 |
Nguyễn Ngọc Phượng Linh |
|
|
THCS Chu Văn An |
|
9 |
Bùi Lê Công Lâm |
|
|
THCS Nguyễn Du |
|
10 |
Nguyễn Thanh Linh Giang |
|
|
THCS Nguyễn Du |
|
11 |
Lê Diệu Linh Thu |
|
|
THCS Đức Trí |
|
12 |
Trần Thị Mộng Hằng |
|
|
THCS Đức Trí |
|
13 |
Nguyễn Hoàng Đan Trinh |
|
|
THCS Văn Lang |
|
14 |
Trương Thị Thu Tâm |
|
|
THCS Lương Thế Vinh |
|
15 |
Phạm Thế Tài |
|
|
THCS Lương Thế Vinh |
|
16 |
Trần Thị Minh Nguyệt |
|
|
THCS Huỳnh Khương Ninh |
|
17 |
Vũ Thành Danh |
|
|
THCS Trần Văn Ơn |
|
18 |
Phạm Thế Tài |
|
|
THCS Trần Văn Ơn |
|
19 |
Trương Phạm Kim Hồng |
|
|
THCS Trần Văn Ơn |
|
20 |
Nguyễn Vương Thụy Uyên |
|
|
THCS Trần Văn Ơn |
|
21 |
Lê Phạm Vinh Hiển |
|
|
THCS Đồng Khởi |
|
22 |
Trần Thị Ái Thủy |
|
|
THCS Đồng Khởi |
|
|
|
|
|
|
|
Thành phố Hồ Chí Minh, quận 2
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thành phố Hồ Chí Minh, quận 3
(Đây là danh sách đầy đủ, tính đến ngày 22-11-2011)
Phụ trách môn Âm nhạc của Phòng Giáo dục quận 3: Ngô Thị Lộc
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Trần Thị Phương Thảo |
Nữ |
1983 |
TH Nguyễn Thiện Thuật |
ĐH |
2 |
Võ Phan Thượng Dũng |
Nam |
1975 |
TH Phan Đình Phùng |
ĐH |
3 |
Lê Thị Kiều Uyên |
Nữ |
1970 |
TH Nguyễn Sơn Hà |
CĐ |
4 |
Ngô Hoàng Hoa |
Nam |
1954 |
TH Lương Định Của |
CĐ |
5 |
Nguyễn Xuân Tiến |
Nam |
1956 |
TH Lương Định Của |
ĐH |
6 |
Lê Thị Phương Thùy |
Nữ |
1983 |
TH Lê Chí Trực |
CĐ |
7 |
Nguyễn Hoàng Phúc |
Nam |
1985 |
TH Phan Văn Hân |
ĐH |
8 |
Lê Châu Minh Huyền |
Nữ |
1968 |
TH Trần Quốc Thảo |
TC |
9 |
Trần Thị Kim Anh |
Nữ |
1958 |
TH Trần Quốc Thảo |
ĐHVH |
10 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
Nữ |
1985 |
TH Mê Linh |
CĐ |
11 |
Phan Thị Luyến |
Nữ |
1970 |
TH Nguyễn Thanh Tuyền |
CĐ |
12 |
Nguyễn Thị Ngọc Yến |
Nữ |
1969 |
TH Nguyễn Thái Sơn |
VHNT |
13 |
Phạm Ngọc Khanh |
Nam |
1967 |
TH Nguyễn Thái Sơn |
CĐ |
14 |
Đỗ Minh Hoài |
Nam |
1975 |
TH Kỳ Đồng |
ĐH |
15 |
Trần Thị Lan Phương |
Nữ |
1982 |
TH Kỳ Đồng |
CĐ |
16 |
Nguyễn Tri Phương |
Nam |
1954 |
TH Nguyễn Việt Hồng |
SPBD |
17 |
Trần Thị Phi Trâm |
Nữ |
1985 |
TH Trần Văn Đang |
CĐ |
18 |
Võ Hoàng Nam Trân |
Nữ |
1983 |
TH Trương Quyền |
CĐ |
19 |
Trần Thị Kim Hoa |
Nứ |
1965 |
TH Trần Quang Diệu |
THSP |
20 |
Đỗ Ngọc Tùy Duyên |
Nữ |
1981 |
TH Nguyễn Thi |
CĐ |
21 |
Trần Thị Hương Giang |
Nữ |
1983 |
TH DL Bắc Mỹ |
ĐH |
22 |
Bùi Việt Hưng |
Nam |
1988 |
TH DL Bắc Mỹ |
CĐ |
23 |
Nguyễn Hồng Duy |
Nam |
1969 |
THCS Phan Sào Nam |
ĐH |
24 |
Bùi Xuân Quỳnh Anh |
Nữ |
1987 |
THCS Phan Sào Nam |
ĐH |
25 |
Lý Trần Ngọc Nhung |
Nữ |
1969 |
THCS Thăng Long |
ĐH |
26 |
Tôn Thị Kim Phượng |
Nữ |
1962 |
THCS Bàn Cờ |
ĐH |
27 |
Nguyễn Phạn Kim Ngân |
Nữ |
1984 |
THCS Bàn Cờ |
ĐH |
28 |
Phạm Thị Thanh Toan |
Nữ |
1984 |
THCS Kiến Thiết |
ĐH |
29 |
Đinh Duy Chương |
Nam |
1974 |
THCS Lê Quý Đôn |
ĐH |
30 |
Nguyễn Hoàng Ngân Hồng |
Nữ |
1980 |
THCS Lê Quý Đôn |
ĐH |
31 |
Vũ Ngọc Phương Dung |
Nữ |
1971 |
THCS Lê Quý Đôn |
CĐ |
32 |
Lê Thị Ngọc Loan |
Nữ |
1964 |
THCS Lê Quý Đôn |
CĐ |
33 |
Trần Đức Hiếu |
Nam |
1975 |
THCS Colette |
ĐH |
34 |
Đào Quang Huy |
Nam |
1989 |
THCS Colette |
ĐH |
35 |
Nguyễn Thị Hồng Yến |
Nữ |
1974 |
THCS Lê Lợi |
CĐ |
36 |
Đậu Nguyễn Lý Hoa |
Nữ |
1971 |
THCS Lê Lợi |
ĐH |
37 |
Ng Hoàng Minh Phương |
Nữ |
1979 |
THCS Lê Lợi |
CĐ |
38 |
Nguyễn Thu Giang |
Nữ |
1960 |
THCS Hai Bà Trưng |
CĐ |
39 |
La Thị Quế An |
Nữ |
1985 |
THCS Hai Bà Trưng |
ĐH |
40 |
Đặng Vũ Thi |
Nam |
1971 |
THCS Lương Thế Vinh |
ĐH |
41 |
Nguyễn Thị Xuân Hiền |
Nữ |
1984 |
THCS Lương Thế Vinh |
ĐH |
42 |
Hồ Đăng Hòa |
Nam |
1973 |
THCS Đoàn Thị Điểm |
CĐ |
43 |
Đỗ Hải Duy |
Nam |
1979 |
THCS Bạch Đằng |
CĐ |
Hàng trước: nhạc sĩ Hoàng Long, Hoàng Lân; Hàng sau: cô Ngô Thị Lộc, cô Nguyễn Thị Út, nhạc sĩ Lê Anh Tuấn
Thành phố Hồ Chí Minh, quận 4
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thành phố Hồ Chí Minh, quận 5
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thành phố Hồ Chí Minh, quận 6
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thành phố Hồ Chí Minh, quận 7
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thành phố Hồ Chí Minh, quận 8
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thành phố Hồ Chí Minh, quận 9
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thành phố Hồ Chí Minh, quận 10
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thành phố Hồ Chí Minh, quận 11
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thành phố Hồ Chí Minh, quận 12
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thành phố Hồ Chí Minh, quận Bình Tân
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thành phố Hồ Chí Minh, quận Bình Thạnh
(Đây là danh sách đầy đủ, tính đến ngày 20-3-2012; Người cung cấp: Nguyễn Thị Út)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Út |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Văn Bé |
|
2 |
Nguyễn Thị Ngọc Trang |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Văn Bé |
|
3 |
Nguyễn Thụy Vân Châu |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Văn Bé |
|
4 |
Phạm Văn Trung |
Nam |
|
THCS Hà Huy Tập |
|
5 |
Nguyễn Thị Minh Hiếu |
Nữ |
|
THCS Hà Huy Tập |
|
6 |
Lê Thị Bảo Trâm |
Nữ |
|
THCS Hà Huy Tập |
|
7 |
Đỗ Quang Trung |
Nam |
|
THCS Trương Công Định |
|
8 |
Nguyễn Xuân Trường |
Nam |
|
THCS Trương Công Định |
|
9 |
Đặng Thị Ánh Châu |
Nữ |
|
THCS Lê Văn Tám |
|
10 |
Trần Quang Minh |
Nam |
|
THCS Lê Văn Tám |
|
11 |
Vũ Thị Thu Giang |
Nữ |
|
THCS Lam Sơn |
|
12 |
Nguyễn Thị Yến Linh |
Nữ |
|
THCS Lam Sơn |
|
13 |
Trần Thị Uyên Thi |
Nữ |
|
THCS Lam Sơn |
|
14 |
Nguyễn Vương Thụy Nhiên |
Nữ |
|
THCS Rạng Đông |
|
15 |
Đỗ Hồng Quỳnh Châu |
Nữ |
|
THCS Bình Lợi Trung |
|
16 |
Võ Công Hưng |
Nam |
|
THCS Phú Mỹ |
|
17 |
Nguyễn Trần Nhật Linh |
Nam |
|
THCS Phú Mỹ |
|
18 |
Trần Thị Minh |
Nữ |
|
THCS Thanh Đa |
|
19 |
Hà Thị Tuyết Mai |
Nữ |
|
THCS Thanh Đa |
|
20 |
Trần Bích Ngọc |
Nữ |
|
THCS Bình Qưới Tây |
|
21 |
Đặng Thái Sơn |
Nam |
|
THCS Bình Qưới Tây |
|
22 |
Nguyễn Bích Hạnh |
Nữ |
|
THCS Đống Đa |
|
23 |
Đào Minh Châu |
Nữ |
|
THCS Đống Đa |
|
24 |
Nguyễn Thị Phương Giao |
Nữ |
|
THCS Yên Thế |
|
25 |
Nguyễn Hữu Trí |
Nam |
|
THCS Điện Biên |
|
26 |
Nguyễn Hữu Lâm |
Nam |
|
THCS Cửu Long |
|
27 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Nữ |
|
THCS Cù Chính Lan |
|
28 |
Lưu Thị Hồng Thắm |
Nữ |
|
Tiểu học Phù Đổng |
|
29 |
Nguyễn Thị Mỹ Linh |
Nữ |
|
Tiểu học Bế Văn Đàn |
|
30 |
Lưu Thị Cẩm Dân |
Nữ |
|
Tiểu học Bế Văn Đàn |
|
31 |
Sầm Bảo Trân |
Nữ |
|
Tiểu học Tô Vĩnh Diện |
|
32 |
Mai Thị Thành |
Nữ |
|
Tiểu học Nguyễn Trọng Tuyền |
|
33 |
Nguyễn Bảo Tâm |
Nữ |
|
Tiểu học Chu Văn An |
|
34 |
Đinh Thị Chiến |
Nữ |
|
Tiểu học Bình Lợi Trung |
|
35 |
Phan Thị Luyến |
Nữ |
|
Tiểu học Tầm Vu |
|
36 |
Lý Thị Thanh Mai |
Nữ |
|
Tiểu học Tầm Vu |
|
37 |
Trần Thị Lan Hương |
Nữ |
|
Tiểu học Lê Đình Chinh |
|
38 |
Lưu Thị Xuân Hương |
Nữ |
|
Tiểu học Hà Huy Tập |
|
39 |
Nguyễn Minh Tuấn |
Nam |
|
Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc |
|
40 |
Tôn Nữ Khánh Băng |
Nữ |
|
Tiểu học Yên Thế |
|
41 |
Hồ Thị Phương Anh |
Nữ |
|
Tiểu học Bình Hòa |
|
42 |
Vũ Thị Kim Mai |
Nữ |
|
Tiểu học Bình Hòa |
|
43 |
Nguyễn Thị Mỹ Trang |
Nữ |
|
Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu |
|
44 |
Bùi Thị Tuyết Anh |
Nữ |
|
Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu |
|
45 |
Quách Thị Mỹ Trinh |
Nữ |
|
Tiểu học Thanh Đa |
|
46 |
Nguyễn Thị Ngọc Nga |
Nữ |
|
Tiểu học Đống Đa |
|
47 |
Lê Thị Kim Ngân |
Nữ |
|
Tiểu học Bạch Đằng |
|
48 |
Đỗ Thị Thúy Hằng |
Nữ |
|
Tiểu học Cửu Long |
|
49 |
Lê Văn Quốc Anh |
Nam |
|
Tiểu học Lam Sơn |
|
50 |
Nguyễn Thị Ánh Ngọc |
Nữ |
|
Tiểu học Lam Sơn |
|
51 |
Phan Hoàng Anh |
Nữ |
|
Tiểu học Thạnh Mỹ Tây |
|
52 |
Nguyễn Thị Thúy Loan |
Nữ |
|
Tiểu học Bình Quới Tây |
|
53 |
Trần Nguyên Tuấn |
Nam |
|
Tiểu học Trần Quang Vinh |
|
54 |
Nguyễn Thị Bích Hảo |
Nữ |
|
Tiểu học Hồng Hà |
|
55 |
Đạt Yến Phương |
Nữ |
|
Tiểu học Dân lập Quốc tế |
|
Thành phố Hồ Chí Minh, quận Gò Vấp
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Trần Thị Hoan |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Văn Trỗi |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thành phố Hồ Chí Minh, quận Phú Nhuận
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thành phố Hồ Chí Minh, quận Tân Bình
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Hoàng Thị Ngọc Diệp |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Gia Thiều |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thành phố Hồ Chí Minh, quận Tân Phú
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thành phố Hồ Chí Minh, quận Thủ Đức
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thành phố Hồ Chí Minh, huyện Bình Chánh
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thành phố Hồ Chí Minh, huyện Cần Giờ
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thành phố Hồ Chí Minh, huyện Củ Chi
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thành phố Hồ Chí Minh, huyện Hóc Môn
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thành phố Hồ Chí Minh, huyện Nhà Bè
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Tập huấn giáo viên Âm nhạc THCS tại thành phố Hồ Chí Minh, mùa hè 2012