Bạc Liêu, thành phố Bạc Liệu
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Liêu Thị Anh Khoa |
Nữ |
|
THCS Bạc Liêu-Ninh Bình |
|
2 |
Nguyễn Thị Ngọc Hoan |
Nữ |
|
THCS Trần Huỳnh |
|
3 |
Phạm Thanh Lan Phương |
Nữ |
|
THCS Thuận Hòa |
|
4 |
Văn Thị Mỹ Dung |
Nữ |
|
THCS Lê Thị Cẩm Lệ |
|
5 |
Phạm Thị Thu |
Nữ |
|
THCS Thuận Hòa 2 |
|
6 |
Trương Đoan Trang |
Nữ |
|
THCS Võ Thị Sáu |
|
7 |
Nguyễn Thị Phương Linh |
Nữ |
|
THCS Võ Thị Sáu |
|
8 |
Nguyễn Thị Mai Liên |
Nữ |
|
THCS Trần Văn Ơn |
|
9 |
Mạc Thị Hữu |
Nữ |
1980 |
Tiểu học Phường 2 |
|
|
|
|
|
|
|
Bạc Liêu, huyện Đông Hải
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Đinh Thị Bích Ngọc |
Nữ |
|
THCS Lê Hồng Phong |
|
2 |
Nguyễn Trung Kiên |
Nam |
|
THCS An Hòa |
|
3 |
Nguyễn Thị Hoàng Hà |
Nữ |
|
THCS Định Thành |
|
4 |
Nguyễn Thị Ly |
Nữ |
|
THCS Gành Hào |
|
5 |
Trần Thị Thúy Anh |
Nữ |
|
THCS Điền Hải B |
|
6 |
Nguyễn Thị Nguyên |
Nữ |
|
THCS Long Điền |
|
7 |
Nguyễn Văn Khánh |
Nam |
|
THCS Long Điền Đông C |
|
8 |
Trịnh Mộng Tuyền |
Nữ |
|
THCS Tạ Tài Lợi |
|
9 |
Mai Hải Đăng |
Nam |
|
THCS Long Điền Đông A |
|
10 |
Nguyễn Triều Phương |
Nam |
|
THCS Long Điền Tiến |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bạc Liêu, huyện Giá Rai
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Nữ |
|
THCS Phong Phú |
|
2 |
Nguyễn Kim Phương |
Nữ |
|
THCS Giá Rai B |
|
3 |
Huỳnh Hữu Tân |
Nam |
|
THCS Giá Rai A |
|
4 |
Mai Thị Luyến |
Nữ |
|
THCS Phong Thạnh Đông |
|
5 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích |
Nữ |
|
THCS Tân Phong |
|
6 |
Vũ Thị Hồng Lụa |
Nữ |
|
THCS Hộ Phòng |
|
7 |
Nguyễn Văn Minh |
Nam |
|
THCS Hộ Phòng |
|
8 |
Nguyễn Kim Xuyến |
Nữ |
|
THCS Thạnh Bình |
|
9 |
Phạm Thị Thu Hiền |
Nữ |
|
THCS Tân Hiệp |
|
10 |
Nguyễn Thị Út |
Nữ |
|
THCS Tân Thạnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bạc Liêu, huyện Hòa Bình
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Phương Linh |
Nữ |
|
THCS Vĩnh Mỹ B |
|
2 |
Nguyễn Quốc Tuấn |
Nam |
|
THCS Vĩnh Mỹ B |
|
3 |
Phạm Hữu Huy |
Nam |
|
THCS Vĩnh Mỹ B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bạc Liêu, huyện Hồng Dân
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Văn Khánh |
Nam |
|
THCS Nguyễn An Ninh |
|
2 |
Phạm Văn Điệp |
Nam |
|
THCS Chu Văn An |
|
3 |
Huỳnh Đăng Hòa |
Nam |
|
THCS Chu Văn An |
|
4 |
Nguyễn Đăng Khoa |
Nam |
|
THCS Trương Vĩnh Ký |
|
5 |
Nguyễn Bích Chăm |
Nữ |
|
THCS Vĩnh Lộc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bạc Liêu, huyện Phước Long
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Bạc Liêu, huyện Vĩnh Lợi
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Hà Mộng Trinh |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Minh Nhựt |
|
2 |
Phạm Hòa Hợp |
Nam |
|
THCS Nguyễn Minh Nhựt |
|
3 |
Mã Mỹ Trinh |
Nữ |
|
THCS Hưng Hội |
|
4 |
Lưu Thanh Sang |
Nam |
|
THCS Hưng Hội |
|
5 |
Nguyễn Thị Loan |
Nữ |
|
THCS Ngô Quang Nhã |
|
6 |
Nguyễn Hồng Trung |
Nam |
|
THCS Ngô Quang Nhã |
|
7 |
Lý Thanh Hồng |
Nữ |
|
THCS Lý Thường Kiệt |
|
8 |
Nguyễn Thị Đường |
Nữ |
|
THCS Lý Thường Kiệt |
|
9 |
Nguyễn Thị Phương |
Nữ |
|
THCS Long Thạnh |
|
10 |
Nguyễn Thanh Tuyên |
Nam |
|
THCS Hưng Thành |
|
11 |
Vũ Văn Tuấn |
Nam |
|
Tiểu học Trần Quốc Toản |
|
|
|
|
|
|
|
Mã an toàn:
Sở hữu và quản lý Website: Lê Anh Tuấn (Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam - Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Ý kiến bạn đọc