Đà Nẵng, quận Cẩm Lệ
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Bùi Thị Thu Trang |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Thị Định |
|
2 |
Phạm Thị Thủy Chung |
Nữ |
|
THCS Trần Quý Cáp |
|
3 |
Nguyễn Thị Yến Ly |
Nữ |
|
THCS Đặng Thai Mai |
|
4 |
Trương Thị Thủy |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Văn Linh |
|
5 |
|
|
|
|
|
Đà Nẵng, quận Hải Châu
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Phan Thị Tú Trinh |
Nữ |
1979 |
THCS Tây Sơn |
|
2 |
Lê Thị Diễm Uyên |
Nữ |
1970 |
THCS Tây Sơn |
|
3 |
Trần Thị Diệu Bảo |
Nữ |
1980 |
THCS Trần Hưng Đạo |
|
4 |
Nguyễn Thị Thùy Loan |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Huệ |
|
5 |
Nguyễn Thị Thanh Bình |
Nữ |
|
THCS Sào Nam |
|
6 |
Cao Tâm |
Nam |
|
THCS Trưng Vương |
|
7 |
Dương Thị Thanh Châm |
Nữ |
|
THCS Trưng Vương |
|
8 |
Hồ Anh Dũng |
Nữ |
1968 |
THCS Lê Thánh Tôn |
|
|
|
|
|
|
|
Đà Nẵng, quận Liên Chiểu
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Lê Thị Hồng Hạnh |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Thái Bình |
|
2 |
Nguyễn Xuân Phương Hạ |
Nữ |
1980 |
THCS Đàm Quang Trung |
|
3 |
Phạm Chí Dung |
Nam |
1980 |
THCS Lê Anh Xuân |
|
4 |
Phạm Thị Chín |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Lương Bằng |
|
5 |
Lê Thị Thanh Thủy |
Nữ |
1966 |
THCS Nguyễn Lương Bằng |
|
6 |
Lê Thị Thùy Dương |
Nữ |
1973 |
THCS Ngô Thì Nhậm |
|
7 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
Nữ |
1992 |
THCS Lương Thế Vinh |
|
8 |
Phạm Trần Hải Yến |
Nữ |
1980 |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
9 |
Hà Thị Nhung |
Nữ |
1980 |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
|
|
|
|
|
|
Đà Nẵng, quận Ngũ Hành Sơn
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Nữ |
1970 |
THCS Lê Lợi |
ĐH |
2 |
Ngô Thị Thu Thảo |
Nữ |
1979 |
THCS Lê Lợi |
CĐ |
3 |
Trần Thị Thanh Hiền |
Nam |
1979 |
THCS Trần Đại Nghĩa |
ĐH |
4 |
Nguyễn Thị Nhật Thanh |
Nữ |
1980 |
THCS Huỳnh Bá Chánh |
ĐH |
5 |
Huỳnh Thị Hải Minh |
Nữ |
1979 |
THCS Huỳnh Bá Chánh |
CĐ |
6 |
Phạm Ngọc Mốt |
Nam |
1984 |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
ĐH |
7 |
Trần Thị Xuân |
Nữ |
1981 |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
ĐH |
8 |
Nguyễn Phương Thảo |
Nữ |
1986 |
THCS Herman |
ĐH |
|
|
|
|
|
|
Đà Nẵng, quận Sơn Trà
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Đà Nẵng, quận Thanh Khê
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Văn Thứ |
Nam |
1980 |
THCS Phan Đình Phùng |
ĐH |
2 |
Nguyễn Thị Mary |
Nữ |
1983 |
THCS Phan Đình Phùng |
ĐH |
3 |
Trương Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
1979 |
THCS Huỳnh Thúc Kháng |
ĐH |
4 |
Võ Văn Đức |
Nam |
1976 |
THCS Nguyễn Đình Chiểu |
ĐH |
5 |
Nguyễn Quang Thọ |
Nam |
1976 |
THCS Nguyễn Duy Hiệu |
ĐH |
6 |
Nguyễn Thị Ánh Vân |
Nữ |
THCS Hoàng Diệu |
||
|
Đà Nẵng, huyện Hòa Vang
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Phạm Văn Anh |
Nam |
1973 |
THCS Ông Ích Đường |
|
2 |
Nguyễn Ngọc Oanh |
Nam |
|
THCS Nguyễn Phú Hường |
|
3 |
Trần Bình |
Nam |
1970 |
THCS Trần Quốc Tuấn |
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Đà Nẵng, quận Hoàng Sa
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Mã an toàn:
Sở hữu và quản lý Website: Lê Anh Tuấn (Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam - Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Ý kiến bạn đọc