Hòa Bình, thành phố Hòa Bình
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Vũ Thùy Dung |
Nữ |
1982 |
TH Sông Đà |
ĐH |
2 |
Phạm Thị Hoài Thu |
Nữ |
1985 |
TH Lý Tự Trọng |
ĐH |
3 |
Nguyễn Thị Kim Quy |
Nữ |
1968 |
THCS Thái Bình |
ĐH |
4 |
Nguyễn Thị Kiều Trang |
Nữ |
THCS Sông Đà |
||
5 |
Nguyễn Thị Vân |
Nữ |
THCS Hữu Nghị |
||
6 |
Nguyễn Thị Quy |
Nữ |
|
THCS Trung Minh |
|
7 |
Hà Băng Tĩnh |
Nữ |
|
THCS Cù Chính Lan |
|
8 |
Bạch Thu Hà |
Nữ |
|
THCS Lê Quí Đôn |
|
9 |
Hà Thị Thúy |
Nữ |
|
THCS Yên Mông |
|
10 |
Nguyễn Thị Hương |
Nữ |
|
THCS Đồng Tiến |
|
11 |
Nguyễn Thị Dung |
Nữ |
|
THCS Hòa Bình |
|
12 |
Nguyễn Thị Hồng Lê |
Nữ |
|
THCS Lý Tự Trọng |
|
|
|
|
|
|
|
Hòa Bình, huyện Cao Phong
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Bùi Thị Na |
Nữ |
1978 |
THCS Tây Phong |
ĐH |
2 |
Nguyễn Thanh Sơn |
Nam |
1981 |
THCS Cao Phong |
ĐH |
3 |
Đặng Thị Thùy Dung |
Nữ |
1985 |
Dân tộc nội trú Cao Phong |
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Hòa Bình, huyện Đà Bắc
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Hà Văn Viên |
Nam |
1986 |
Dân tộc nội trú Đà Bắc |
ĐH |
2 |
Nguyễn Hương Thảo |
Nữ |
1988 |
Dân tộc nội trú Đà Bắc |
ĐH |
3 |
Quách Thị Phương |
Nữ |
1987 |
Dân tộc nội trú Đà Bắc |
ĐH |
4 |
Dương Thị Giang |
Nữ |
1988 |
THCS Yên Hòa |
ĐH |
5 |
Lê Thị Thu Ngân |
Nữ |
1990 |
THCS Trung Thành |
ĐH |
6 |
Lương Thị Hòa |
Nữ |
1986 |
THCS Tu Lý |
ĐH |
7 |
Xa Tiến Sang |
Nam |
1985 |
THCS Tân Minh |
ĐH |
8 |
Bùi Văn Thương |
Nam |
1978 |
TH Tân Pheo |
ĐH |
9 |
Lò Thị Hiền |
Nữ |
1978 |
TH Kim Đồng |
ĐH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hòa Bình, huyện Kim Bôi
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Bùi Thị Minh Huệ |
Nữ |
1986 |
THCS Lập Chiêng |
ĐH |
2 |
Trần Ngọc San |
Nam |
1986 |
THCS Vĩnh Tiến |
ĐH |
3 |
Ngô Huyền Thương |
Nữ |
THCS Thị trấn Ba |
||
4 |
Bùi Văn Quang |
Nam |
THCS Trung Bì |
||
5 |
Nguyễn Thị Ngọc Ái |
Nữ |
THCS Hạ Bì |
||
6 |
Bạch Thị Yến |
Nữ |
1970 |
Dân tộc nội trú Kim Bôi |
ĐH |
7 |
Đinh Thị Thu Huyền |
Nữ |
1976 |
TH Bình Sơn |
ĐH |
8 |
Bùi Thị Hà |
Nữ |
1985 |
TH Đông Bắc |
ĐH |
9 |
Bùi Văn Mến |
Nam |
1987 |
TH Hợp Kim |
ĐH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hòa Bình, huyện Kỳ Sơn
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Đinh Thanh Lượng |
Nam |
|
THCS Mông Hóa |
ĐH |
2 |
Triệu Thị Hạnh |
Nữ |
|
THCS Thị trấn Kỳ Sơn |
ĐH |
3 |
Trần Thế Đạt |
Nam |
|
THCS Phước Tiến |
ĐH |
4 |
Nguyễn Anh Tuấn |
Nam |
|
THCS Hợp Thành |
ĐH |
5 |
Lê Thị Nhật |
Nữ |
|
THCS Dân Hòa |
ĐH |
6 |
Lê Văn Nam |
Nam |
1982 |
THCS Phú Minh |
ĐH |
7 |
Bùi Xuân Thành |
Nam |
1981 |
TH Yên Quang |
ĐH |
|
|
|
|
|
|
Hòa Bình, huyện Lạc Sơn
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Bùi Thị Diệu |
Nữ |
1987 |
THCS Bình Chân |
ĐH |
2 |
Bùi Thị Niện |
Nữ |
1985 |
THCS Quý Hòa |
ĐH |
3 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Nữ |
1985 |
THCS Yên Nghiệp |
ĐH |
4 |
Phùng Văn Đức |
Nam |
1988 |
TH Yên Phú |
ĐH |
5 |
Lê Thị Hòa |
Nữ |
1986 |
TH Phú Lương B |
ĐH |
6 |
Phạm Thị Thảo |
Nữ |
1981 |
TH Liên Vũ |
ĐH |
7 |
Nguyễn Thị Kiều Trang |
Nữ |
1988 |
TH Phú Lương A |
ĐH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hòa Bình, huyện Lạc Thủy
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Ngô Thị Thanh Nga |
Nữ |
1985 |
Phòng GD Lạc Thủy |
ĐH |
2 |
Nguyễn Thị Hồng Thắm |
Nữ |
1985 |
TH An Bình B |
ĐH |
3 |
Đào Văn Phi |
Nam |
1986 |
TH Hưng Thi |
ĐH |
4 |
Đinh Thị Thu |
Nữ |
1990 |
TH An Bình A |
ĐH |
5 |
|
|
|
|
|
Hòa Bình, huyện Lương Sơn
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
1978 |
TH Hòa Sơn B |
ĐH |
2 |
Bùi Thị Phương Lan |
Nữ |
1984 |
THCS Thanh Lương |
ĐH |
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Hòa Bình, huyện Mai Châu
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Đinh Thị Mai Phương |
Nữ |
1981 |
Dân tộc nội trú Mai Châu |
ĐH |
2 |
Hà Thị Phương Thủy |
Nữ |
1986 |
TH Mai Hạ |
ĐH |
3 |
Sùng A Phử |
Nam |
1983 |
Dân tộc nội trú Mai Châu |
|
4 |
Giàng A Tú |
Nam |
1986 |
TH & THCS Hang Kia B |
ĐH |
5 |
|
|
|
|
|
Hòa Bình, huyện Tân Lạc
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Lê Hà Nội |
Nam |
1984 |
THCS Tư Nê |
ĐH |
2 |
Bùi Đại Quyền |
Nam |
1983 |
THCS Kim Đồng |
ĐH |
3 |
Bùi Thị Hoản |
Nữ |
1986 |
TH Phú Cường |
ĐH |
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Hòa Bình, huyện Yên Thủy
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Đỗ Thị Lan Hương |
Nữ |
1979 |
TH Hàng Trạm |
ĐH |
2 |
Trần Văn Linh |
Nam |
1987 |
TH Đa Phúc |
ĐH |
3 |
Nguyễn Thị Lưu |
Nữ |
1980 |
TH Ngọc Lương B |
ĐH |
4 |
Vũ Thị Phương |
Nữ |
1986 |
TH Ngọc Lương A |
ĐH |
5 |
Đào Xuân Thắng |
Nam |
1976 |
TH Yên Tri |
ĐH |
6 |
Lê Anh Xuân |
Nam |
1983 |
TH Đoàn Kết |
ĐH |
7 |
Dương Thị Phương Thảo |
Nữ |
1985 |
TH Hữu Lợi |
ĐH |
8 |
Bùi Đình Thi |
Nam |
1978 |
TH Bảo Hiệu |
ĐH |
9 |
Bùi Thanh Thủy |
Nữ |
1981 |
TH Lạc Sỹ |
ĐH |
10 |
Bùi Thị Luận |
Nữ |
1980 |
THCS Lạc Lương |
ĐH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Mã an toàn:
Sở hữu và quản lý Website: Lê Anh Tuấn (Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam - Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Ý kiến bạn đọc