Khánh Hòa, thành phố Nha Trang
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Hà Thy Thơ |
Nữ |
1978 |
THCS Trưng Vương |
|
2 |
Nguyễn Thị Tố Uyên |
Nữ |
1977 |
THCS Nguyễn Khuyến |
|
3 |
Nguyễn Tố Uyên |
Nữ |
1979 |
THCS Phan Sào Nam |
|
4 |
Hồ Thị Hòa |
Nữ |
1979 |
THCS Võ Văn Ký |
|
5 |
Lê Thị Tuyết |
Nữ |
1981 |
THCS Âu Cơ |
|
6 |
Lê Thị Như |
Nữ |
1983 |
THCS Nguyễn Công Trứ |
|
|
|
|
|
|
|
Khánh Hòa, thành phố Cam Ranh
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Lệ Thu |
Nữ |
1986 |
Dân tộc nội trú Cam Ranh |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Khánh Hòa, thị xã Ninh Hòa
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Mạnh Tuân |
Nam |
1985 |
THCS Nguyễn Tri Phương |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Khánh Hòa, huyện Cam Lâm
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Bích Đoan |
Nữ |
|
THCS Yersin |
|
2 |
Nguyễn Duy Hải |
Nam |
|
THCS Hùng Vương |
|
3 |
Hoàng Việt Khôi |
Nam |
|
THCS Trần Đại Nghĩa |
|
4 |
Phạm Trang Hải Lý |
Nữ |
|
THCS Quang Trung |
|
5 |
Phạm Thị Mỹ Nhung |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Công Trứ |
|
6 |
Phan Thị Thiên Phương |
Nữ |
|
THCS Lương Thế Vinh |
|
7 |
Lâm Hải Sơn |
Nam |
|
THCS Hoàng Hoa Thám |
|
8 |
Nguyễn Thị Bích Thảo |
Nữ |
|
THCS Quang Trung |
|
9 |
Phạm Thị Phương Thảo |
Nữ |
|
THCS Lê Thánh Tôn |
|
10 |
Trần Thị Văn |
Nữ |
|
THCS Trần Quang Khải |
|
11 |
Trần Thị Ái Vân |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Hiền |
|
12 |
Lê Thị Thúy Vân |
Nữ |
|
THCS Lương Thế Vinh |
|
13 |
Nguyễn Thị Lan |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Trãi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Khánh Hòa, huyện Diên Khánh
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Phan Võ Thị Trầm Tư |
Nữ |
1979 |
THCS Trần Quang Khải |
|
2 |
Nguyễn Nhật Yến Trân |
Nữ |
|
THCS Phan Chu Trinh |
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Khánh Hòa, huyện Khánh Sơn
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Khánh Hòa, huyện Khánh Vĩnh
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Phạm Thanh Hải |
Nam |
1981 |
Dân tộc nội trú Khánh Vĩnh |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Khánh Hòa, huyện Trường Sa
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Khánh Hòa, huyện Vạn Ninh
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Đinh Ngọc Hải Âu |
Nữ |
1981 |
THCS Trần Phú |
|
2 |
Đoàn Thị Thu Sơn |
Nữ |
1980 |
THCS Văn Lang |
|
3 |
Nguyễn Thị Kim Thúy |
Nữ |
|
THCS Văn Lang |
|
4 |
Phan Tấn Vinh |
Nam |
|
THCS Lý Thường Kiệt |
|
5 |
Phạm Thị Lệ Thi |
Nữ |
|
THCS Lý Thường Kiệt |
|
6 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
|
|
|
|
|
|
Mã an toàn:
Sở hữu và quản lý Website: Lê Anh Tuấn (Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam - Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Ý kiến bạn đọc