Kon Tum, thành phố Kon Tum
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Kon Tum, huyện Đắk Glei
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Đặng Ngọc Cường |
Nam |
|
THCS Xã Xốp |
ĐH |
2 |
Vũ Đức Tân |
Nam |
|
THCS Ngọc Linh |
ĐH |
3 |
Y Phương |
Nam |
|
THCS Đăk Pét |
ĐH |
4 |
Nguyễn Thị Phương |
Nữ |
|
THCS Đăk Kroong |
CĐ |
5 |
Lê Đình Huy |
Nam |
|
THCS Mường Hoong |
ĐH |
6 |
Nguyễn Thị Gái |
Nữ |
|
THCS Đăk Blô |
CĐ |
7 |
Đặng Thị Hồng Duyên |
Nữ |
|
THCS Đăk Môn |
CĐ |
8 |
Huỳnh Hữu Tấn |
Nam |
|
THCS Đăk Long |
CĐ |
9 |
Mai Thị Thanh Nga |
Nữ |
|
THCS Đăk Nhoong |
CĐ |
10 |
Phan Thị Chung |
Nữ |
|
THCS Thị trấn Đăk Glei |
CĐ |
11 |
Võ Thị Hiền Thương |
Nữ |
|
THCS Đăk Man |
CĐ |
12 |
Đỗ Văn Quanh |
Nam |
|
TH Thị trấn Đăk Glei |
ĐH |
13 |
Trương Thị Khánh Linh |
Nữ |
|
TH Võ Thị Sáu |
CĐ |
|
|
|
|
|
|
Kon Tum, huyện Đắk Hà
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Kon Tum, huyện Đắk Tô
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Lê Thuận Chiến |
Nam |
1982 |
THCS Đăk Trăm |
ĐH |
2 |
A H’Lưng |
Nam |
1984 |
Dân tộc bán trú Đăk Rơ Nga |
ĐH |
3 |
Nguyễn Tờ Thanh Nga |
Nữ |
1984 |
THCS Lương Thế Vinh |
CĐ |
4 |
Đặng Thị Tuyết |
Nữ |
1984 |
THCS Pô Kô |
ĐH |
5 |
Đặng Thị Nguyệt |
Nữ |
1982 |
THCS Nguyễn Du |
ĐH |
6 |
Nguyễn Thị Lệ Thu |
Nữ |
1979 |
THCS Văn Lem |
CĐ |
7 |
Lê Thị Cẩm Vi |
Nữ |
1983 |
THCS Ngọk Tụ |
ĐH |
8 |
Vũ Thị Hồng Dung |
Nữ |
1980 |
THCS Nguyễn Trãi |
ĐH |
9 |
Phạm Thị Thu Hằng |
Nữ |
1981 |
THCS 24 tháng 4 |
ĐH |
10 |
Xà Hoàng Sa |
Nam |
1983 |
THCS Lương Thế Vinh |
ĐH |
11 |
Trần Thị Nghĩa |
Nữ |
1983 |
THCS Lương Thế Vinh |
ĐH |
12 |
Nguyễn Thị Ninh |
Nữ |
1983 |
THCS 24 tháng 4 |
ĐH |
|
|
|
|
|
|
Kon Tum, huyện Kon Plông
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Y H’Phươn |
Nữ |
1988 |
Dân tộc bán trú Đăk Rưng |
CĐ |
2 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
Nữ |
1982 |
THCS Măng Cành |
CĐ |
3 |
Hoàng Sĩ Nam |
Nam |
1982 |
THCS Ngọc Tem |
ĐH |
4 |
Y Dun |
Nữ |
1986 |
THCS Pờ Ê |
CĐ |
5 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Nữ |
1983 |
THCS Xã Hiếu |
CĐ |
6 |
Y Lêu |
Nữ |
1983 |
THCS Đăk Nêu |
CĐ |
7 |
A Trúc |
Nam |
1984 |
TH Đăk Nêu |
CĐ |
8 |
Wui |
Nữ |
1986 |
THCS Măng Bút |
CĐ |
9 |
Nguyễn Văn Hải |
Nam |
1982 |
THCS Măng Đen |
ĐH |
10 |
Tô Nữ Thị Tiên |
Nữ |
1986 |
THCS Đăk Long |
CĐ |
11 |
Y Xuyên |
Nữ |
1985 |
TH Xã Hiếu |
CĐ |
12 |
Lê Thị Hà |
Nữ |
1987 |
THCS Măng Bút |
CĐ |
13 |
Nguyễn Thị Thanh Phương |
Nữ |
1983 |
TH Đăk Rưng |
CĐ |
14 |
Nguyễn Văn Trọng |
Nam |
1984 |
TH Ngọc Tem |
CĐ |
|
|
|
|
|
|
Kon Tum, huyện Kon Rẫy
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Dương Văn Vấn |
Nam |
1981 |
THCS Đăk Rve |
ĐH |
2 |
Trần Văn Ngân |
Nam |
1979 |
Dân tộc bán trú Đăk Kôi |
ĐH |
3 |
Nguyễn Thị Anh Đào |
Nữ |
1983 |
Dân tộc bán trú Đăk Pne |
CĐ |
4 |
Bạch Thị Quý |
Nữ |
1983 |
THCS Tân Lập |
ĐH |
5 |
Đặng Thị Linh |
Nữ |
1983 |
THCS Đăk Rve |
ĐH |
6 |
Trần Văn Thông |
Nam |
1987 |
THCS đăk TLung |
ĐH |
|
|
|
|
|
|
Kon Tum, huyện Ngọc Hồi
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Phan Tiến An |
Nam |
1980 |
THCS Đăk Nông |
ĐH |
2 |
Trần Thị Thu Giang |
Nữ |
1980 |
THCS Đăk Dục |
CĐ |
3 |
Võ Thị Mỹ Liên |
Nữ |
1982 |
THCS Lê Hồng Phong |
ĐH |
4 |
Nguyễn Thị Loan |
Nữ |
1983 |
THCS Bờ Y |
ĐH |
5 |
Phan Nguyên Hoài Trân |
Nữ |
1982 |
THCS Thị trấn Plei Kần |
ĐH |
6 |
Nguyễn Thị Ngọc Viên |
Nữ |
1984 |
TH Thị trấn Plei Kần |
ĐH |
7 |
Lê Thị Lan Vy |
Nữ |
1984 |
THCS Nguyễn Huệ |
ĐH |
8 |
Bùi Thị Quyên |
Nữ |
1985 |
Dân tộc bán trú Đăk Ang |
CĐ |
9 |
Y Mượt |
Nữ |
1986 |
THCS Ngô Quyền |
CĐ |
|
|
|
|
|
|
Kon Tum, huyện Sa Thầy
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Trọng Tiến |
Nam |
1971 |
THCS Rờ Kôi |
ĐH |
2 |
A Tứk |
Nam |
1982 |
THCS Sa Nghĩa |
CĐ |
3 |
Nguyễn Thị Thúy Vân |
Nữ |
1986 |
THCS Trần Hưng Đạo |
ĐH |
4 |
Lê Thị Phương Thoa |
Nữ |
1984 |
THCS Sa Bình |
CĐ |
5 |
Lê Thị Thu Nguyệt |
Nữ |
1986 |
THCS Phan Đình Phùng |
CĐ |
6 |
Lê Thị Diệu An |
Nữ |
1988 |
THCS Lý Tự Trọng |
CĐ |
7 |
Tạ Minh Đạt |
Nam |
1978 |
THCS Nguyễn Huệ |
ĐH |
8 |
Trần Thị Ngọc Linh |
Nữ |
1988 |
THCS Chu Văn An |
ĐH |
9 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Nữ |
1988 |
THCS Lương Thế Vinh |
CĐ |
10 |
Nguyễn Thị Hằng |
Nữ |
1984 |
THCS Sa Nhơn |
CĐ |
11 |
Trần Minh Hùng |
Nam |
1976 |
THCS Nguyễn Tất Thành |
ĐH |
12 |
Nguyễn Thị Trang |
Nữ |
1976 |
THCS Ya Xia |
ĐH |
13 |
Nguyễn Thị Huân |
Nữ |
1979 |
THCS Nguyễn Tất Thành |
CĐ |
14 |
Bạch Thị Thanh Châu |
Nữ |
1980 |
Dân tộc nội trú Sa Thầy |
CĐ |
15 |
Phan Văn Thích |
Nam |
1985 |
TH số 1, Ya Xiêr |
ĐH |
|
|
|
|
|
|
Kon Tum, huyện Tu Mơ Rông
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Hồ Duy Phiên |
Nam |
|
Dân tộc bán trú Văn Xuôi |
CĐ |
2 |
Lê Văn Dũng |
Nam |
|
Dân tộc bán trú Đăk Sao |
CĐ |
3 |
Võ Đình Bảo |
Nam |
|
Dân tộc bán trú Tê Xăng |
CĐ |
4 |
Y Triệu |
Nữ |
|
Dân tộc bán trú Đăk Na |
CĐ |
5 |
Phạm Thị Thu Hiền |
Nữ |
|
THCS Dân tộc bán trú |
ĐH |
6 |
Trần Thị Hồng Linh |
Nữ |
|
THCS Đăk Hà |
ĐH |
7 |
Y Bán |
Nữ |
|
Dân tộc bán trú Ngọc Yêu |
CĐ |
8 |
Nguyễn Trung Trực |
Nam |
|
THCS Đăk Tơ Kan |
ĐH |
9 |
Cao Thị Thu Trâm |
Nữ |
|
Dân tộc bán trú Ngọc Lây |
ĐH |
10 |
A Ly |
Nam |
|
Dân tộc bán trú Măng Ri |
CĐ |
11 |
Phan Thị Mỹ |
Nữ |
|
Dân tộc bán trú Đăk Rơông |
CĐ |
|
|
|
|
|
|
Mã an toàn:
Sở hữu và quản lý Website: Lê Anh Tuấn (Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam - Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Ý kiến bạn đọc