Quảng Nam, thành phố Tam Kỳ
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Quảng Nam, thành phố Hội An
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Quảng Nam, huyện Bắc Trà My
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Hứa Thị Nguyệt Quế |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Huệ |
|
2 |
Nguyễn Thị Thanh Tân |
Nữ |
|
THCS Huỳnh Thúc Kháng |
|
3 |
Huỳnh Thị Cẩm Tú |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Du |
|
4 |
Vũ Thị Hải Vân |
Nữ |
|
THCS19-8 |
|
5 |
Trần Thị Đoan |
Nữ |
|
THCS Trà Kót |
|
Quảng Nam, huyện Duy Xuyên
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Quảng Nam, huyện Đại Lộc
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Phạm Quốc Bảo |
Nam |
|
THCS Mỹ Hòa |
|
2 |
Nguyễn Văn Phương |
Nam |
|
THCS Kim Đồng |
|
3 |
Hồ Vũ Mặc Uyên |
Nữ |
|
THCS Trần Phú |
|
4 |
Lê Thị Hoa |
Nữ |
|
THCS Phan Bội Châu |
|
5 |
Võ Thị Hạnh |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Du |
|
6 |
Lương Thị Thanh Phương |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Trãi |
|
|
|
|
|
|
|
Quảng Nam, huyện Điện Bàn
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Quảng Nam, huyện Đông Giang
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Quảng Nam, huyện Hiệp Đức
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Quảng Nam, huyện Nam Giang
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Quảng Nam, huyện Nam Trà My
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Quảng Nam, huyện Nông Sơn
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Quảng Nam, huyện Núi Thành
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Quảng Nam, huyện Phú Ninh
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Trần Vĩnh Khiêm |
Nam |
|
THCS Chu Văn An |
|
2 |
Phạm Thị Khước |
Nữ |
|
THCS Phan Tây Hồ |
|
3 |
Huỳnh Văn Lượng |
Nam |
|
THCS Lương Thế Vinh |
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Quảng Nam, huyện Phước Sơn
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Lê Thị Hoài Tứ |
Nữ |
|
THCS Lý Tự Trọng |
|
2 |
Lại Bảo Sơn |
Nam |
|
THCS Lý Tự Trọng |
|
3 |
Lý Thị Phương Thảo |
Nữ |
|
THCS Phước Mỹ |
|
4 |
Ngô Thị Mai Liên |
Nữ |
|
TH Nguyễn Bá Ngọc |
|
5 |
Hồ Thị Hồng Thắm |
Nữ |
|
TH Lê Văn Tám |
|
6 |
Lý Thị Phương Thảo |
Nữ |
|
THCS Võ Thị Sáu |
|
7 |
Phùng Thị Kiều Chinh |
Nữ |
|
TH Phước Chánh |
|
8 |
Nguyễn Thị Kim Thúy |
Nữ |
|
Dân tộc nội trú Phước Sơn |
|
9 |
Lê Trọng Duẩn |
Nam |
|
THCS Trần Quốc Toản |
|
|
|
|
|
|
|
Quảng Nam, huyện Quế Sơn
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Trần Văn Luật |
Nam |
|
THCS Đông Phú |
|
2 |
Phan Thị Kim Phượng |
Nữ |
|
THCS Quế Châu |
|
3 |
Nguyễn Thu Trang |
Nữ |
|
THCS Quế Cường |
|
4 |
Đinh Thị Ngọc Sinh |
Nữ |
|
THCS Quế Hiệp |
|
5 |
Nguyễn Thị Cẩm Hà |
Nữ |
|
THCS Quế Long |
|
6 |
Võ Văn Vân |
Nam |
|
THCS Quế Minh |
|
7 |
Nguyễn Ngọc Nha |
Nam |
|
THCS Quế Phong |
|
8 |
Phạm Thị Hạnh |
Nữ |
|
THCS Quế Phú |
|
9 |
Phạm Thị Kim Phượng |
Nữ |
|
THCS Quế Phú |
|
10 |
Phan Thị Ngọc Na |
Nữ |
|
THCS Quế Thuận |
|
11 |
Nguyễn Văn Minh |
Nam |
|
THCS Quế Xuân |
|
12 |
Nguyễn Thị Tường Quý |
Nữ |
|
THCS Quế Xuân |
|
13 |
Nguyễn Thị Lệ Thu |
Nữ |
|
THCS Phú Thọ |
|
|
|
|
|
|
|
Quảng Nam, huyện Tây Giang
(Danh sách này hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Viết Hải |
Nam |
1978 |
Dân tộc Nội trú Tây Giang |
CĐ |
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Quảng Nam, huyện Thăng Bình
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Huỳnh Quang Hòa |
Nam |
|
THCS Lê Quý Đôn |
|
2 |
Nguyễn Thị Minh Trang |
Nữ |
|
THCS Lý Thường Kiệt |
|
3 |
Lê Thị Minh Huệ |
Nữ |
|
THCS Ngô Quyền |
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Quảng Nam, huyện Tiên Phước
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Mã an toàn:
Sở hữu và quản lý Website: Lê Anh Tuấn (Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam - Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Ý kiến bạn đọc