Quảng Ngãi, thành phố Quảng Ngãi
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thanh Sơn |
Nam |
|
THCS Trần Hưng Đạo |
|
2 |
Phạm Ngọc An |
Nam |
|
THCS Trần Hưng Đạo |
|
3 |
Phạm Thị Ái Liên |
Nữ |
|
THCS Trần Hưng Đạo |
|
4 |
Phạm Thị Trà Giang |
Nữ |
|
THCS Nghĩa Lộ |
|
5 |
Lê Huy Cẩm Viên |
Nam |
|
THCS Nghĩa Lộ |
|
6 |
Trần Thị Hà |
Nữ |
|
THCS Quảng Phú |
|
7 |
Vương Nữ Quỳnh Giao |
Nữ |
|
THCS Quảng Phú |
|
8 |
Trần Thị Mỹ Tân |
Nữ |
|
THCS Quảng Phú |
|
9 |
Nguyễn Thị Phương Châu |
Nữ |
|
THCS Nghĩa Dũng |
|
10 |
Lê Thị Lệ |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Nghiêm |
|
11 |
Nguyễn Thị Kim Huệ |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Nghiêm |
|
|
|
|
|
|
|
Quảng Ngãi, huyện Ba Tơ
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Bạch Tuyết |
Nữ |
1975 |
Dân tộc Nội trú Ba Tơ |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Quảng Ngãi, huyện Bình Sơn
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Vương Hồng Quỳnh Thoa |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Tự Lân |
|
2 |
Trương Bình Sơn |
Nam |
|
THCS Bình Tân |
|
3 |
Mai Đức Tín |
Nam |
|
THCS Nguyễn Tự Lân |
|
4 |
Phạm Thị Ngân Vương |
Nữ |
|
THCS Bình Trung |
|
5 |
Huỳnh Thị Nguyệt |
Nữ |
|
THCS Bình Thạnh |
|
6 |
Nguyễn Tấn Quân |
Nam |
|
THCS Bình An |
|
7 |
Huỳnh Thị Hiền |
Nữ |
|
THCS Thị trấn Châu Ổ |
|
8 |
Bùi Thị Mỹ Điều |
Nữ |
|
THCS Thị trấn Châu Ổ |
|
|
|
|
|
|
|
Quảng Ngãi, huyện Đức Phổ
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Quảng Ngãi, huyện Minh Long
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Thu Quyên |
Nữ |
1984 |
Dân tộc Nội trú Minh Long |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Quảng Ngãi, huyện Mộ Đức
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Huỳnh Thế Vinh |
Nam |
|
THCS Bắc Phong |
|
2 |
Cao Như Ngọc |
Nam |
|
THCS Nguyễn Trãi |
|
3 |
Nguyễn Thị Thu Ba |
Nữ |
|
THCS Đức Phong |
|
4 |
Chế Thị Thùy Dương |
Nữ |
|
THCS Đức Hiệp |
|
5 |
Trương Thị Thạch Thảo |
Nữ |
|
THCS Đức Tân |
|
6 |
Nguyễn Lê Giang |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Bá Loan |
|
7 |
Võ Thị Ánh Tuyết |
Nữ |
|
THCS Đức Chánh |
|
8 |
Nguyễn Lương |
Nam |
|
THCS Đức Thắng |
|
9 |
Trần Thị Thanh Hằng |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Trãi |
|
10 |
Đặng Hữu Phong |
Nam |
|
THCS Đức Lân |
|
11 |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
|
THCS Nam Đàn |
|
|
|
|
|
|
|
Quảng Ngãi, huyện Nghĩa Hành
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Bích Anh |
Nữ |
|
THCS Phạm Văn Đồng |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Quảng Ngãi, huyện Sơn Hà
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Trương Thu Phương |
Nữ |
1988 |
TH Thị Trấn Di Lăng số 2 |
ĐH |
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Quảng Ngãi, huyện Sơn Tây
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Đoàn Duy Quốc |
Nam |
1989 |
Dân tộc Nội trú Sơn Tây |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Quảng Ngãi, huyện Sơn Tịnh
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Đình Phúc |
Nam |
|
THCS Nguyễn Chánh |
|
2 |
Tôn Thị Quỳnh My |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Chánh |
|
3 |
Đào Mạnh Huy |
Nam |
|
THCS Nguyễn Chánh |
|
4 |
Nguyễn Thị Minh Thư |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Chánh |
|
5 |
Lê Nam Quang |
Nam |
|
THCS Tịnh Đông |
|
6 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
|
TH Tịnh Sơn |
|
7 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nữ |
|
THCS Tịnh Sơn |
|
8 |
Nguyễn Xuân Vũ |
Nam |
|
THCS Tịnh Trà |
|
9 |
Phạm Hoài Tất |
Nam |
|
THCS Tịnh Bình |
|
10 |
Nguyễn Thị Thu Thanh |
Nữ |
|
THCS Tịnh Minh |
|
11 |
Nguyễn Thị Quỳnh Vân |
Nữ |
|
THCS Tịnh Bắc |
|
12 |
Phạm Quang Thắng |
Nam |
|
THCS Tịnh Bắc |
|
|
|
|
|
|
|
Quảng Ngãi, huyện Tây Trà
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Minh Dân |
Nữ |
1989 |
Dân tộc Nội trú Tây Trà |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Quảng Ngãi, huyện Tư Nghĩa
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thế Tài |
Nam |
|
THCS Nghĩa Lâm |
|
2 |
Trần Thị Mỹ Hiền |
Nữ |
|
THCS Nghĩa Thắng |
|
3 |
Phạm Thị Bích Thủy |
Nữ |
|
THCS Nghĩa Thuận |
|
4 |
Đinh Hồng Phi |
Nữ |
|
THCS Nghĩa Kỳ |
|
5 |
Tống Thị Lệ Quyên |
Nữ |
|
THCS Nghĩa Kỳ |
|
6 |
Trịnh Thị Kim Liên |
Nữ |
|
THCS La Hà |
|
7 |
Trịnh Thị Biên |
Nữ |
|
THCS Nghĩa Lâm |
|
|
|
|
|
|
|
Quảng Ngãi, huyện Trà Bồng
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Quảng Ngãi, huyện Lý Sơn
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Mã an toàn:
Sở hữu và quản lý Website: Lê Anh Tuấn (Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam - Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Ý kiến bạn đọc