Tuyên Quang, thành phố Tuyên Quang
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Quốc Hưng |
Nam |
1980 |
THCS Lê Quý Đôn |
ĐH |
2 |
Huỳnh Thu Hương |
Nữ |
|
THCS Lê Quý Đôn |
- |
3 |
Phạm Quế Chi |
Nữ |
1968 |
THCS Nông Tiến |
CĐ |
4 |
Kiều Ngọc Hà |
Nữ |
1982 |
THCS Hồng Thái |
CĐ |
5 |
Vũ Xuân Hải |
Nam |
1978 |
THCS Phan Thiết |
CĐ |
6 |
Hoàng Hồng Hiến |
Nữ |
1987 |
THCS An Khang |
- |
7 |
Trần Thị Quỳnh Nga |
Nữ |
1982 |
THCS Tràng Đà |
ĐH |
8 |
Hoàng Thị Hải Vân |
Nữ |
1975 |
THCS Bình Thuận |
CĐ |
9 |
Sùng Thị Thanh |
Nữ |
|
THCS Ỷ La |
- |
10 |
Lục Thị Hồng Thắm |
Nữ |
|
THCS Hưng Thành |
- |
11 |
Hà Thị Nhi |
Nữ |
|
THCS An Tường |
- |
12 |
Trương Thị Lan Anh |
Nữ |
1989 |
TH Hồng Thái |
- |
13 |
Nguyễn Thanh Bình |
Nam |
TH Hưng Thành |
ĐH |
|
14 |
Hoàng Thị Hồng Chuyên |
Nữ |
1976 |
TH Đội Cấn |
- |
15 |
Trần Duy Đức |
Nam |
1977 |
TH Phan Thiết |
ĐH |
16 |
Tô Thị Hải Hằng |
Nữ |
1986 |
TH Tràng Đá |
CĐ |
17 |
Trần Ngọc Hoa |
Nữ |
1978 |
TH An Tường |
- |
18 |
Miêu Thị Thanh Hoa |
Nữ |
1983 |
TH Lưỡng Vượng |
- |
19 |
Kiều Thu Hồng |
Nữ |
1980 |
TH Nông Tiến |
CĐ |
20 |
Nguyễn Thị Minh Huế |
Nữ |
1983 |
TH Hồng Thái |
- |
21 |
Ngô Phương Lan |
Nữ |
1984 |
TH An Tường |
- |
22 |
Nguyễn Thị Nga |
Nữ |
1982 |
TH Đội Cấn |
- |
23 |
Phạm Thị Bích Ngà |
Nữ |
1979 |
TH Đội Cấn |
CĐ |
24 |
Nguyễn Như Quỳnh |
Nữ |
1983 |
TH Bình Thuận |
- |
25 |
Nguyễn Thị Thanh Thúy |
Nữ |
1985 |
TH Ỷ La |
- |
26 |
Hà Thị Thu |
Nữ |
1980 |
TH Phan Thiết |
ĐH |
27 |
Lê Anh Tuấn |
Nam |
1981 |
TH Hồng Thái |
CĐ |
28 |
Nguyễn Bích Vân |
Nữ |
1980 |
TH Phan Thiết |
- |
|
Tuyên Quang, huyện Chiêm Hóa
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nông Hải Đức |
Nam |
|
THCS Vĩnh Lộc |
|
2 |
Nông Thu Hương |
Nữ |
1982 |
THCS Phúc Thịnh |
|
3 |
Hà Vĩnh Lợi |
Nam |
|
THCS Phú Bình |
|
4 |
Hà Đình Ngời |
Nam |
|
THCS Hòa An |
|
5 |
Hà Phúc Trình |
Nam |
|
THCS Tân An |
|
6 |
Ma Thị Nhường |
Nữ |
|
THCS Minh Quang |
|
7 |
Ma Thị Trang |
Nữ |
|
THCS Tân Mĩ 2 |
|
8 |
Ma Thị Chung |
Nữ |
|
THCS Xuân Quang |
|
9 |
Hứa Văn Tuyên |
Nam |
|
THCS Ngọc Hội |
|
10 |
Đỗ Mai Văn |
Nam |
|
THCS Yên Nguyên |
|
11 |
Quan Thị Thương |
Nữ |
|
THCS Tân Thịnh |
|
12 |
Nguyễn Đình Kỷ |
Nam |
1989 |
THCS Hòa An |
|
13 |
Hà Thị Thu Hường |
Nữ |
1981 |
TH Trung Hòa |
|
14 |
Hà Đình Ngời |
Nam |
1981 |
TH Xuân Quang |
|
15 |
Ma Thị Lan |
Nữ |
1985 |
TH Phúc Thịnh |
|
16 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
Nữ |
1980 |
TH Vĩnh Lộc |
|
17 |
Hoàng Thanh Huyền |
Nữ |
1983 |
TH Vinh Quang 2 |
|
18 |
Nguyễn Đình Kỷ |
Nam |
|
TH Bình Nhân |
|
19 |
Ma Thị Đào |
Nữ |
|
TH Minh Quang |
|
20 |
Nông Thị Hương |
Nữ |
|
TH Yên Nguyên |
|
21 |
Nguyễn Đức Thảo |
Nam |
1980 |
TH Tân Thịnh |
|
22 |
Ma Thị Phương |
Nữ |
1985 |
TH Phú Bình |
|
23 |
Hoàng Thị Phượng |
Nữ |
1984 |
TH Hòa An |
|
24 |
Hoàng Văn Tùy |
Nam |
1980 |
TH Tân An |
|
25 |
Nguyễn Thanh Tùng |
Nam |
1979 |
TH Phúc Sơn |
|
|
|
|
|
|
|
Tuyên Quang, huyện Hàm Yên
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Đoàn Văn Biên |
Nam |
1982 |
TH Bạch Xa |
- |
2 |
Đinh Công Bình |
Nam |
1986 |
TH Bắc Mục |
- |
3 |
Trương Xuân Dũng |
Nam |
1984 |
TH Thái Sơn |
- |
4 |
Tạ Lê Hà |
Nam |
1986 |
TH Trung Thành |
- |
5 |
Sầm Thị Linh |
Nữ |
1982 |
TH Hùng Thắng |
- |
6 |
Trần Thành Luân |
Nam |
1984 |
TH Thái Thủy |
- |
7 |
Nguyễn Thị Hồng Lý |
Nữ |
1978 |
TH Minh Dân |
- |
8 |
Ma Thị Kim Quy |
Nữ |
1986 |
TH Yên Thuận |
- |
|
|
|
|
|
|
Tuyên Quang, huyện Lâm Bình
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Ma Thị Tiền |
Nữ |
|
THCS Thổ Bình |
|
2 |
Đinh Xuân Quang |
Nam |
|
Dân tộc nội trú Lâm Bình |
|
3 |
Nguyễn Thị Ái |
Nữ |
|
THCS Lăng Can |
|
4 |
Hoàng Văn Quang |
Nam |
|
TH Bình An |
|
5 |
Nguyễn Thị Dung |
Nữ |
|
TH Lăng Can |
|
6 |
Nguyễn Thị Tiên |
Nữ |
|
TH Lăng Can |
|
7 |
Chẩu Huy Khảm |
Nam |
|
THCS Phúc Yên |
|
8 |
Nguyễn Hoài Thương |
Nữ |
|
TH Thượng Lâm |
|
9 |
Ma Thị Sen |
Nữ |
|
TH Thổ Bình |
|
10 |
Lê Thị Thu Đồng |
Nữ |
|
TH Khuân Hà |
|
11 |
Nông Đinh Huy |
Nam |
|
TH Xuân Lập |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuyên Quang, huyện Na Hang
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Phạm Trung Dũng |
Nam |
|
THCS Năng Khả |
|
2 |
Nông Thị Hồng Hương |
Nữ |
1986 |
THCS Thanh Tương |
|
3 |
Hoàng Thị Thủy |
Nữ |
|
THCS Thị trấn Na Hang |
|
4 |
Ma Thị Ngọc Viên |
Nữ |
|
THCS Sơn Phú |
|
5 |
Phạm Trung Dũng |
|
1987 |
THCS Sơn Phú |
|
6 |
Hoàng Công Diễn |
Nam |
|
THCS Sinh Long |
|
7 |
Hoàng Anh Tú |
Nam |
|
Dân tộc bán trú Thượng Nông |
|
8 |
Bùi Thị Hoài Thanh |
Nữ |
1983 |
TH Thanh Tương |
|
9 |
Nguyễn Thị Thúy Quyên |
Nữ |
1978 |
TH Năng Khả |
|
10 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Nữ |
1982 |
TH Thị trấn Na Hang |
|
11 |
Nguyễn Kim Xuyến |
Nữ |
1978 |
TH Thị trấn Na Hang |
|
12 |
Nông Thị Vui |
Nữ |
|
TH Thị trấn Na Hang |
|
13 |
Hoàng Anh Tiến |
Nam |
|
TH Sơn Phú |
|
14 |
Quan Thị Lan |
Nữ |
1988 |
TH Yên Hoa |
|
15 |
Nguyễn Phi Sơn |
Nam |
|
TH Sinh Long |
|
16 |
Nông Thị Hương |
Nữ |
|
TH Đà Vị |
|
17 |
Hoàng Thị Điệp |
Nữ |
|
TH Đà Vị |
|
18 |
Đoàn Minh Cương |
Nam |
|
Dân tộc nội trú Na Hang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuyên Quang, huyện Sơn Dương
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Trần Tuấn Đạt |
Nam |
1987 |
TH Đại Phú |
|
2 |
Phùng Thị Nga |
Nữ |
1986 |
TH Đại Phú |
|
3 |
Trần Thị Thúy |
Nữ |
1974 |
TH Đại Phú |
|
4 |
Nguyễn Ngọc Tú |
Nam |
1983 |
TH Đăng Châu |
|
5 |
Phạm Thị Ngọc Anh |
Nữ |
1986 |
TH Đăng Châu |
|
6 |
Đào Hồng Quảng |
Nam |
1980 |
TH Hợp Hòa |
|
7 |
Ma Thị Sâm |
Nữ |
1981 |
TH Hợp Hòa |
|
8 |
Nguyễn Thanh Bình |
Nữ |
1981 |
TH Tân Trào |
|
9 |
Lê Thị Thúy Minh |
Nữ |
1978 |
TH Sơn Nam |
|
10 |
Lê Thị Linh |
Nữ |
1985 |
TH Đông Lợi |
|
11 |
Phạm Thị Khai |
Nữ |
1978 |
TH Hào Phú |
|
12 |
Viên Phương Mai |
Nữ |
1982 |
TH Hợp Thành |
|
13 |
Phạm Mai Anh |
Nữ |
1983 |
TH Kháng Nhật |
- |
14 |
Nguyễn Đình Bắc |
Nam |
1980 |
TH Quyết Thắng |
- |
15 |
Vũ Thanh Bình |
Nam |
1979 |
TH Thiện Kế |
- |
16 |
Trần Thị Hải Nga |
Nữ |
1985 |
TH Thiện Kế |
|
17 |
Trần Bá Chiến |
Nam |
1979 |
TH Đông Thọ 2 |
- |
18 |
Ma Thị Duyên |
Nữ |
1981 |
TH 19-8 |
- |
19 |
Lê Thị Hồng Gấm |
Nữ |
1980 |
TH Hồng Lạc |
- |
20 |
Lê Duy Hải |
Nam |
1986 |
TH Vân Sơn |
- |
21 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Nam |
1980 |
TH Trung Yên |
- |
22 |
Đỗ Công Minh |
Nam |
1990 |
TH Đồng Quý |
- |
23 |
Lê Thị Lệ Hằng |
Nữ |
1982 |
TH Đồng Quý |
|
24 |
Trần Thị Như Quỳnh |
Nữ |
1982 |
TH Cấp Tiến |
- |
25 |
Nguyễn Hoàng Tâm |
Nam |
1985 |
TH Cấp Tiến |
|
26 |
Hoàng Văn Thọ |
Nam |
1978 |
TH Chí Thiết |
|
27 |
Bùi Thị Thanh Thủy |
Nữ |
1989 |
TH Phúc Ứng |
- |
28 |
Dương Kim Ngọc |
Nữ |
1986 |
TH Phúc Ứng |
|
29 |
Dương Thị Thùy |
Nữ |
1984 |
TH Phúc Ứng 2 |
|
30 |
Hoàng Vĩnh Trường |
Nam |
1981 |
TH Lương Thiện |
- |
31 |
Hoàng Thị Việt |
Nữ |
1978 |
TH Phú Lương |
- |
32 |
Đỗ Viết Văn |
Nam |
1984 |
TH Thượng Ấm |
|
33 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Nam |
1980 |
TH Tôn Đức Thắng |
|
34 |
Phạm Thu Phương |
Nữ |
1986 |
TH Tuân Lộ |
|
35 |
Trần Thị Ngọc Tú |
Nữ |
1983 |
TH Văn Phú |
|
36 |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
Nữ |
1985 |
TH Vĩnh Lợi |
|
37 |
Phan Văn Kiên |
Nam |
1978 |
TH Lâm Xuyên |
|
38 |
Nguyễn Tất Thắng |
Nam |
1987 |
TH Sầm Dương |
|
39 |
Nguyễn Hồng Tấm |
Nữ |
1986 |
TH Thanh Phát |
|
40 |
Dương Tú Chinh |
Nữ |
1981 |
TH Tú Thịnh |
|
41 |
Lương Huyền Trang |
Nữ |
1987 |
TH Lê Văn Hiến |
|
42 |
Phùng Thị Dung |
Nữ |
1987 |
THCS Bình Yên |
|
43 |
Nguyễn Việt Hà |
Nữ |
1984 |
THCS Cấp Tiến |
|
44 |
Nguyễn Phương Hoa |
Nữ |
1989 |
THCS Chí Thiết |
|
45 |
Phạm Thị Hương |
Nữ |
1987 |
THCS Đông Lợi |
|
46 |
Nguyễn Minh Loan |
Nữ |
1984 |
THCS Đồng Quý |
|
47 |
Phùng Văn Thắng |
Nam |
1982 |
THCS Đông Thọ 1 |
|
48 |
Phạm Thị Hường |
Nữ |
1989 |
THCS Đông Thọ 2 |
|
49 |
Bùi Mạnh Tiến |
Nam |
1986 |
THCS Hồng Thái |
|
50 |
Đặng Thị Biên Thùy |
Nữ |
1985 |
THCS Hợp Thành |
|
51 |
Trần Thị Bích Hiển |
Nữ |
1986 |
THCS Kháng Nhật |
|
52 |
Nguyễn Mạnh Thắng |
Nam |
1985 |
THCS Kỳ Lâm |
|
53 |
Nguyễn Thị Mai Vần |
Nữ |
1988 |
THCS Lương Thiện |
|
54 |
Nguyễn Thị Hương Giang |
Nữ |
1986 |
THCS Minh Thanh |
|
55 |
Trần Văn Sơn |
Nam |
1986 |
THCS Ninh Lai |
|
56 |
Nguyễn Trọng Hào |
Nam |
1986 |
THCS Phú Lương |
|
57 |
Vũ Thị Huyền Trang |
Nữ |
1987 |
THCS Phúc Ứng |
|
58 |
Trần Thị Kim Dung |
Nữ |
1980 |
THCS Quyết Thắng |
|
59 |
Dương Thị Thu Thủy |
Nữ |
1985 |
THCS Sơn Nam |
|
60 |
Nguyễn Thị Sáu |
Nữ |
1987 |
THCS Tam Đa |
|
61 |
Đào Quý Quân |
Nam |
1987 |
THCS Thiện Kế |
|
62 |
Trần Thanh Tuấn |
Nam |
1987 |
THCS Thượng Ấm |
|
63 |
Trần Thị Thu Hương |
Nữ |
1988 |
THCS Trung Yên |
|
64 |
Triệu Thị Hồng Thắm |
Nữ |
1988 |
THCS Tuân Lộ |
|
65 |
Đào Thị Phương Anh |
Nữ |
1986 |
THCS Vĩnh Lợi |
|
66 |
Phan Thị Hằng |
Nữ |
1985 |
THCS Văn Phú |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tuyên Quang, huyện Yên Sơn
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Vũ Thị Bích |
Nữ |
1983 |
TH Tiến Bộ |
- |
2 |
Kiều Ngọc Châu |
Nữ |
1985 |
THCS Kim Phú |
CĐ |
3 |
Dương Thị Kim Cúc |
Nữ |
1984 |
TH Thái Long |
- |
4 |
Lê Túy Điệp |
Nữ |
1989 |
TH Trung Trực |
- |
5 |
Hoàng Hương Giang |
Nữ |
1986 |
THCS Mỹ Bằng |
CĐ |
6 |
Nguyễn Thị Thu Giang |
Nữ |
1985 |
THCS Trung Môn |
CĐ |
7 |
Trương Thị Hà |
Nữ |
1987 |
TH Tân Tiến |
- |
8 |
Chu Mạnh Hà |
Nam |
1983 |
TH Phú Thịnh |
- |
9 |
Nông Thị Hằng |
Nữ |
1988 |
TH Quang Trung |
- |
10 |
Vũ Thị Thu Hằng |
Nữ |
1979 |
TH Mỹ Lâm |
- |
11 |
Nông Thị Hiên |
Nữ |
1990 |
TH Xuân Vân |
- |
12 |
Lê Thanh Hiên |
Nữ |
1983 |
TH Trung Minh |
- |
13 |
Nguyễn Trung Hiếu |
Nam |
1988 |
TH Chiêu Yên |
- |
14 |
Nguyễn Thị Thanh Hoa |
Nữ |
1981 |
TH Kim Phú |
- |
15 |
Trần Thị Huế |
Nữ |
1987 |
TH Tứ Quân |
- |
16 |
Lê Thị Huệ |
Nữ |
1990 |
TH Phú Lâm |
- |
17 |
Nguyễn Việt Hưng |
Nam |
1990 |
TH Tiến Bộ |
- |
18 |
Ngô Thị Mai Hương |
Nữ |
1986 |
TH Hùng Lợi |
- |
19 |
Lê Thị Hương |
Nữ |
1985 |
TH Trung Sơn |
- |
20 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Nữ |
1980 |
TH Trung Môn |
- |
21 |
Nguyễn Quang Huy |
Nam |
1968 |
THCS Tứ Quân |
CĐ |
22 |
Trần Vũ Lâm |
Nam |
1984 |
TH Sơn Lạc |
- |
23 |
Miêu Thị Hoa Mai |
Nữ |
1984 |
TH Hoàng Khai |
- |
24 |
Cù Trịnh Nam |
Nam |
1981 |
TH Kiến Thiết |
- |
25 |
Vũ Thị Kim Ngân |
Nữ |
1983 |
TH Thắng Quân |
CĐ |
26 |
Nguyễn Thị Nhung |
Nữ |
1986 |
TH Chân Sơn |
- |
27 |
Vi Quý Ngọc Tâm |
Nam |
1987 |
THCS Thắng Quân |
CĐ |
28 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Nữ |
1987 |
TH Sơn Lạc |
- |
29 |
Trần Thị Trâm |
Nữ |
1986 |
THCS Thái Bình |
CĐ |
30 |
Nguyễn Thị Mai Trang |
Nữ |
1989 |
TH Mỹ Lâm |
- |
31 |
Lê Thị Việt |
Nữ |
1980 |
TH An Khang |
- |
|
|
|
|
|
|
Mã an toàn:
Sở hữu và quản lý Website: Lê Anh Tuấn (Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam - Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Ý kiến bạn đọc