Yên Bái, thành phố Yên Bái
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Vũ Quỳnh Trâm |
Nữ |
1977 |
THCS Võ Thị Sáu |
ĐH |
2 |
Nguyễn Thu Hương |
Nữ |
|
THCS Lý Tự Trọng |
ĐH |
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Yên Bái, thị xã Nghĩa Lộ
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Trần Văn Tuấn |
Nam |
1982 |
TH Lê Văn Tám |
ĐH |
2 |
Phạm Thị Định |
Nữ |
1977 |
TH Kim Đồng |
ĐH |
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Yên Bái, huyện Lục Yên
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Vi Thị Dân Huyền |
Nữ |
1982 |
TH Tô Mậu |
ĐH |
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Yên Bái, huyện Yên Bình
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Yên Bái, huyện Văn Yên
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Yên Bái, huyện Văn Chấn
(Danh sách đầy đủ, tính đến ngày 16-9-2014; Người cung cấp: Phạm Pa Ri)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Đào Thị Hương |
Nữ |
|
TH Trần Phú |
|
2 |
Đinh Thị Hiền |
Nữ |
|
TH Trần Phú |
|
3 |
Trần Thị Phương |
Nữ |
|
TH Nghĩa Tâm A |
|
4 |
Doãn Vân Anh |
Nữ |
|
TH Nghĩa Tâm B |
|
5 |
Khung Văn Chung |
Nam |
|
TH Tú Lệ |
|
6 |
Nông Thu Hà |
Nữ |
|
TH Sài Lương |
|
7 |
Phạm Thị Thêm |
Nữ |
|
TH Gia Hội |
|
8 |
Nguyễn Ngọc Tú |
Nam |
|
TH Sơn Lương |
|
9 |
Đỗ Thị Mai Hương |
Nữ |
|
TH Liên Sơn |
|
10 |
Nguyễn Thị Huế |
Nữ |
1984 |
TH Sơn A |
ĐH |
11 |
Hoàng Tùng |
Nam |
1980 |
TH Nậm Lành |
ĐH |
12 |
Đỗ Mạnh Hùng |
Nam |
|
TH Nậm Mười |
|
13 |
Hà Thị Huyền |
Nữ |
|
TH An Lương |
|
14 |
Mai Thị Ninh |
Nữ |
1983 |
TH Phúc Sơn |
ĐH |
15 |
Nguyễn Hoài Long |
Nam |
|
TH Hạnh Sơn |
|
16 |
Lưu Thị Bích Oanh |
Nữ |
|
TH Thạch Lương |
|
17 |
Ngô Phương Thanh |
Nữ |
|
TH Suối Giàng |
|
18 |
Phạm Tiến Hoàng |
Nam |
|
TH Nghĩa Lộ |
|
19 |
Nguyễn Thị Huệ |
Nữ |
|
TH Sơn Thịnh |
|
20 |
Nguyễn Thị Bình Xuân |
Nữ |
|
TH Đồng Khê |
|
21 |
Đặng Nguyệt Duyên |
Nữ |
|
TH Cát Thịnh |
|
22 |
Đoàn Văn Hải |
Nam |
|
TH Thượng Bằng La |
|
23 |
Hà Thị Phương Thảo |
Nữ |
|
TH Bình Thuận |
|
24 |
Nguyễn Thị Huế |
Nữ |
|
TH Chấn Thịnh |
|
25 |
Hà Tuấn Anh |
Nam |
|
TH Hoàng Văn Thọ |
|
26 |
Nguyễn Thị Mai |
Nữ |
|
TH Phù Nham |
|
27 |
Dương Thị Ngân |
Nữ |
|
TH Tân Thịnh |
|
28 |
Phạm Pa Ri |
Nam |
1968 |
TH&THCS Nậm Búng |
ĐH |
29 |
Vũ Thị Thùy |
Nữ |
|
TH&THCS Sùng Đô |
|
30 |
Vì Thị Hiệu |
Nữ |
|
TH&THCS Nghĩa Sơn |
|
31 |
Đinh Văn Tú |
Nam |
|
TH&THCS Thanh Lương |
|
32 |
Hoàng Thị Xim |
Nữ |
|
TH&THCS Suối Quyền |
|
33 |
Nguyễn Văn Dũng |
Nam |
|
TH&THCS Suối Bu |
|
34 |
Phạm Thị Tuyết Thư |
Nữ |
|
TH&THCS Ba Khe |
|
35 |
Dương Văn Hùng |
Nam |
|
THCS Tú Lệ |
|
36 |
Đỗ Thị Tuyết Minh |
Nữ |
|
THCS Gia Hội |
|
37 |
Nguyễn Thu Trang |
Nữ |
|
THCS Sơn A |
|
38 |
Hoàng Xuân Khánh |
Nam |
|
THCS Nậm Lành |
|
39 |
Vũ Đức Thành |
Nam |
|
THCS Nậm Mười |
|
40 |
Trần Phong Quang Phú |
Nam |
|
THCS Phúc Sơn |
|
41 |
Nguyễn Thị Loan |
Nữ |
|
THCS Hạnh Sơn |
|
42 |
Nguyễn Thị Hằng |
Nữ |
|
THCS Thạch Lương |
|
43 |
Hà Văn Lộc |
Nam |
|
THCS Nghĩa Lộ |
|
44 |
Lê Mạnh Cường |
Nam |
|
THCS Sơn Thịnh |
|
45 |
Tân Thúy Huyền |
Nữ |
|
THCS Đồng Khê |
|
46 |
Nguyễn Xuân Quý |
Nam |
|
THCS Cát Thịnh |
|
47 |
Phạm Kim Dung |
Nữ |
|
THCS Minh An |
|
48 |
Hoàng Trùng Dương |
Nam |
|
THCS Thượng Bằng La |
|
49 |
Nguyễn Minh Hiếu |
Nam |
|
THCS Nghĩa Tâm |
|
50 |
Trần Thị Minh Diệp |
Nữ |
|
THCS Bình Thuận |
|
51 |
Phương Kiều Anh |
Nữ |
|
THCS Phù Nham |
|
52 |
Hà Văn Linh |
Nam |
|
THCS Chấn Thịnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Yên Bái, huyện Mù Căng Chải
(Danh sách này hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Lương Thị Thu Huyền |
Nữ |
1984 |
THCS Võ Thị Sáu |
ĐH |
2 |
Văn Thanh Nga |
Nữ |
1983 |
TH Kim Đồng |
ĐH |
3 |
Nguyễn Tiến Thành |
Nam |
1983 |
THCS nội trú Mù Căng Chải |
ĐH |
|
|
|
|
|
|
Yên Bái, huyện Trạm Tấu
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Yên Bái, huyện Trấn Yên
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Hà Thị Huyền Trang |
Nữ |
|
THCS Minh Quán |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Mã an toàn:
Sở hữu và quản lý Website: Lê Anh Tuấn (Viện Khoa học Giáo dục Việt Nam - Bộ Giáo dục và Đào tạo)
Ý kiến bạn đọc