Giáo viên Âm nhạc ở Gia Lai
- Thứ tư - 07/09/2011 15:51
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Gia Lai, thành phố Pleiku
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Gia Lai, thị xã An Khê
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Gia Lai, thị xã Ayun Pa
(Danh sách này hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Rahlan Very |
Nam |
1977 |
Dân tộc nội trú Ayun Pa |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Gia Lai, huyện Chư Păh
(Danh sách này hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Phạm Thị Thuận |
Nữ |
1980 |
Dân tộc nội trú Chư Păh |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Gia Lai, huyện Chư Prông
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Liên Phương |
Nữ |
1983 |
THCS Lý Tự Trọng |
|
2 |
Từ Thị Thanh Thủy |
Nữ |
1971 |
Dân tộc nội trú Chưprông |
|
3 |
Phan Thị Lý |
Nữ |
1983 |
THCS Lê Lợi |
|
4 |
Lê Thị Liên |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Đình Chiểu |
|
|
|
|
|
|
|
Gia Lai, huyện Chư Pưh
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Kim Thuận |
Nữ |
1979 |
THCS Nguyễn Trãi |
ĐH |
2 |
Vương Ngọc Chánh |
Nam |
1977 |
THCS Nguyễn Trãi |
ĐH |
3 |
Nguyễn Thị Hà |
Nữ |
1983 |
THCS Ama Trang Lơng |
ĐH |
4 |
Nguyễn Thị Phước |
Nữ |
1983 |
THCS Lý Thường Kiệt |
CĐ |
5 |
Nay H’ Quyên |
Nữ |
1983 |
Dân tộc nội trú Chưpưh |
ĐH |
|
|
|
|
|
|
Gia Lai, huyện Chư Sê
(Danh sách này hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Rơ Chăm Y Khăm |
Nam |
1968 |
Dân tộc nội trú Chư Sê |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Gia Lai, huyện Đắk Đoa
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Gia Lai, huyện Đak Pơ
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Huỳnh Chí Phúc |
Nam |
1982 |
THCS Trần Quốc Tuấn |
|
2 |
Nguyễn Thị Thục Vũ |
Nữ |
1985 |
THCS Đào Duy Từ |
|
3 |
Nguyễn Thị Hồng Ngoan |
Nữ |
1985 |
THCS Nguyễn Du |
|
4 |
Võ Thành Cao |
Nam |
1985 |
THCS Nguyễn Văn Trỗi |
|
5 |
Đỗ Thị Minh Xuân |
Nữ |
1984 |
THCS Kim Đồng |
|
6 |
Đinh Hoàng Út Bạch Thủy |
Nữ |
1987 |
THCS Phan Bội Châu |
|
7 |
Trần Thị Hồng Phi |
Nữ |
1984 |
THCS Đào Duy Từ |
|
8 |
Lê Thanh Minh |
Nam |
1970 |
Dân tộc nội trú Đak Pơ |
|
|
|
|
|
|
|
Gia Lai, huyện Đức Cơ
(Danh sách này hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Tuấn Anh |
Nam |
1985 |
Dân tộc nội trú Đức Cơ |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Gia Lai, huyện la Grai
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Lê Thị Phương Loan |
Nữ |
1983 |
THCS Trần Phú |
|
2 |
Đặng Trung Thành |
Nam |
|
THCS Chu Văn An |
|
3 |
Đào Thị Tiên |
Nữ |
|
THCS Tôn Đức Thắng |
|
4 |
Vương Thị Phương Tuyền |
Nữ |
1985 |
THCS Nguyễn Du |
|
5 |
Nguyễn Thị Hồng Diễm |
Nữ |
1982 |
THCS Hùng Vương |
|
|
|
|
|
|
|
Gia Lai, huyện la Pa
(Danh sách này hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nay Nhất |
Nam |
1977 |
Dân tộc nội trú la Pa |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Gia Lai, huyện K’bang
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Trịnh Văn Khôi |
Nam |
|
THCS Sơn Lang |
|
2 |
Nguyễn Mậu Vinh |
Nam |
|
THCS Chu Văn An |
|
3 |
Đào Thế Anh |
Nam |
|
TH Trạm Lập |
|
4 |
Lương Quang Trung |
Nam |
|
THCS bán trú Kroong |
|
5 |
Nguyễn Thị Thu Thủy |
Nữ |
1987 |
Dân tộc nội trú K'bang |
|
|
|
|
|
|
|
Gia Lai, huyện Kông Chro
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Gia Lai, huyện Krông Pa
(Danh sách này hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
Nữ |
1967 |
Dân tộc nội trú Krông Pa |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Gia Lai, huyện Mang Yang
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Trần Thị Tuyết |
Nữ |
1983 |
THCS Chu Văn An |
|
2 |
Võ Thị Ánh Tuyết |
Nữ |
1981 |
THCS Lê Quý đôn |
|
3 |
Huỳnh Thị Bích Nga |
Nữ |
1979 |
TH Thị trấn Kon Dơng số 1 |
ĐH |
4 |
Giáp Đức Trung |
Nam |
1986 |
Dân tộc nội trú Mang Yang |
|
5 |
Trịnh Thị Phương |
Nữ |
1982 |
TH Đăk Yắ |
|
6 |
Nguyễn Thị Thanh Thương |
Nữ |
1988 |
THCS Con Chiêng |
|
7 |
Trần Thị Nga |
Nữ |
|
THCS Quang Trung |
|
|
|
|
|
|
|
Gia Lai, huyện Phú Thiện
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Hồ Xuân Nhạn |
Nam |
1982 |
THCS Nguyễn Trung Trực |
ĐH |
2 |
Nguyễn Thị Vỹ Lam |
Nữ |
1980 |
Dân tộc nội trú Phú Thiện |
ĐH |
3 |
Phan Thị Liễu |
Nữ |
1988 |
THCS Trần Quốc Toản |
ĐH |
4 |
Nguyễn Quốc Cường |
Nam |
1986 |
TH Kpăklơng |
ĐH |
5 |
Nguyễn Văn Cường |
Nam |
|
TH Nguyễn Văn Trỗi |
CĐ |
6 |
Hồ Minh Châu |
Nam |
|
TH Chu Văn An |
ĐH |
7 |
Nguyễn Văn Thức |
Nam |
|
TH Phan Châu Trinh |
ĐH |
8 |
Huỳnh Thị Thanh Giang |
Nữ |
1988 |
THCS Trưng Vương |
CĐ |
9 |
Nguyễn Thị Thập |
Nữ |
|
TH Nguyễn Trãi |
CĐ |
10 |
Phạm Duy |
Nam |
|
THCS Quang Trung |
ĐH |
11 |
Nguyễn Tấn Phúc |
Nam |
|
TH Kim Đồng |
ĐH |
|
|
|
|
|
|