Giáo viên Âm nhạc ở Hưng Yên
- Thứ tư - 07/09/2011 15:44
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Hưng Yên, thành phố Hưng Yên
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Đỗ Thị Mến |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Tất Thành |
|
2 |
Đào Thị Hường |
Nữ |
|
THCS Lê Lợi |
|
3 |
Trần Thu Hường |
Nữ |
|
THCS Lê Lợi |
|
4 |
Nguyễn Thị Kim Anh |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Quốc Ân |
|
5 |
Nguyễn Thị Diệu Linh |
Nữ |
|
THCS An Tảo |
|
6 |
Trần Thị Hưởng |
Nữ |
|
THCS Trung Nghĩa |
|
7 |
Phạm Thị Liên |
Nữ |
|
THCS Hiến Nam |
|
8 |
Trần Văn Cương |
Nam |
|
THCS Hồng Châu |
|
9 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Nữ |
|
THCS Hồng Nam |
|
10 |
Nguyễn Thị Như Hoa |
Nữ |
|
THCS Quảng Châu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hưng Yên, huyện Ân Thi
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Thương |
Nữ |
|
THCS Tiền Phong |
|
2 |
Nghiêm Xuân Du |
Nam |
|
THCS Hạ Lễ |
|
3 |
Nguyễn Thị Hòa |
Nữ |
|
THCS Văn Nhuệ |
|
4 |
Nguyễn Thị Ngát |
Nữ |
|
THCS Hoàng Hoa Thám |
|
5 |
Ngô Thị Quỳnh Nga |
Nữ |
|
THCS Quang Vinh |
|
6 |
Nguyễn Thị Hiên |
Nữ |
|
THCS Hồng Quang |
|
7 |
Nguyễn Thị Huệ |
Nữ |
|
THCS Đặng Lễ |
|
8 |
Nguyễn Văn Hạnh |
Nam |
|
THCS Quảng Lãng |
|
9 |
Nguyễn Thị Loan |
Nữ |
|
THCS Đa Lộc |
|
|
|
|
|
|
|
Hưng Yên, huyện Khoái Châu
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới Tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
Nữ |
|
THCS Hàm Tử |
|
2 |
Lê Minh Hoàn |
Nam |
|
THCS Bình Minh |
|
3 |
Nguyễn Văn Thiêm |
Nam |
|
THCS Đông Tảo |
|
4 |
Bùi Thị Ngọc |
Nữ |
|
THCS Dạ Trạch |
|
5 |
Nguyễn Trung Kiên |
Nam |
|
THCS Ông Đình |
|
6 |
Lê Thanh Nga |
Nữ |
|
THCS An Vĩ |
|
7 |
Lưu Thị Minh Huệ |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Thiện Thuật |
|
8 |
Đỗ Thị Liên |
Nữ |
|
THCS Hồng Tiến |
|
9 |
Đỗ Thanh Huyền |
Nữ |
|
THCS Đồng Tiến |
|
10 |
Nguyễn Thanh Thủy |
Nữ |
|
THCS Việt Hòa |
|
11 |
Đàm Thị Tuyền |
Nữ |
|
THCS Bình Kiều |
|
12 |
Đỗ Thị Phương |
Nữ |
|
THCS Đại Tập |
|
13 |
Chu Thị Quế |
Nữ |
|
THCS Đông Ninh |
|
14 |
Phạm Thị Huế |
Nữ |
|
THCS Trí Dân |
|
15 |
Đỗ Văn Dũng |
Nam |
|
THCS Đông Kết |
|
16 |
Nguyễn Thị Vân Anh |
Nữ |
|
THCS Tân Châu |
|
17 |
Hoàng Thị Như Quỳnh |
Nữ |
|
THCS Phùng Hưng |
|
18 |
Nguyễn Thị Thương |
Nữ |
|
THCS Thuần Hưng |
|
19 |
Lê Thị Nhàn |
Nữ |
|
THCS Thành Công |
|
20 |
Lê Thị Thu Thủy |
Nữ |
|
THCS Đại Hưng |
|
21 |
Phạm Đức Hạnh |
Nam |
|
THCS Tân Dân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hưng Yên, huyện Kim Động
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Ngô Thị Quyên |
Nữ |
|
THCS Lương Bằng |
|
2 |
Nguyễn Xuân Thọ |
Nam |
|
THCS Thọ Vinh |
|
3 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Nữ |
|
THCS Hùng An |
|
4 |
Nguyễn Thị Doan |
Nữ |
|
THCS Ngọc Thanh |
|
5 |
Đặng Thị Thủy |
Nữ |
|
THCS Nghĩa Dân |
|
6 |
Nguyễn Thị Nga |
Nữ |
|
THCS Lê Quí Đôn |
|
7 |
Lê Thị Thu |
Nữ |
|
THCS Đức Hợp |
|
8 |
Đào Văn Thắng |
Nam |
|
THCS Ngũ Lão |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hưng Yên, huyện Mỹ Hào
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Hưng Yên, huyện Phù Cừ
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Hưng Yên, huyện Tiên Lữ
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Phạm Ngọc An |
Nam |
|
THCS An Viên |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Hưng Yên, huyện Văn Giang
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Văn Thạch |
Nam |
|
THCS Long Hưng |
ĐH |
2 |
Man Trung Hậu |
Nam |
|
THCS Chu Mạnh Trinh |
CĐ |
3 |
Vũ Thị Thu Hường |
Nữ |
|
THCS Thị trấn Văn Giang |
ĐH |
4 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
Nữ |
|
THCS Xuân Quan |
ĐH |
5 |
Nguyễn Thị Thúy |
Nữ |
|
THCS Tân Tiến |
CĐ |
6 |
Chử Thị Thu Phương |
Nữ |
|
THCS Phụng Công |
CĐ |
7 |
Hồ Thị Kiều Uyên |
Nữ |
|
THCS Cửu Cao |
CĐ |
8 |
Nguyễn Ngọc Hưng |
Nam |
|
THCS Vĩnh Khúc |
ĐH |
9 |
Lê Thị Thu Trang |
Nữ |
|
THCS Nghĩa Trụ |
ĐH |
10 |
Nguyễn Thị Thùy Chung |
Nữ |
|
THCS Mễ Sở |
ĐH |
11 |
Nguyễn Đức Công |
Nam |
|
THCS Thắng Lợi |
CĐ |
12 |
Vũ Thị Thu Hà |
Nữ |
|
THCS Liên Nghĩa |
CĐ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hưng Yên, huyện Văn Lâm
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Phạm Thị Ninh Nhâm |
Nữ |
1982 |
THCS Minh Hải |
ĐH |
2 |
Nguyễn Thị Mai Ngọc |
Nữ |
|
THCS Trưng Trắc |
ĐH |
3 |
Nguyễn Minh Thông |
Nam |
|
THCS Tân Quang |
ĐH |
4 |
Tô Thị Hường |
Nữ |
|
THCS Tân Quang |
CĐ |
5 |
Đàm Văn Tâm |
Nam |
|
THCS Lạc Đạo |
ĐH |
6 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
Nữ |
|
THCS Lạc Hồng |
CĐ |
7 |
Trần Quang Huy |
Nam |
|
THCS Dương Phúc Tư |
CĐ |
8 |
Lê Đức Quyền |
Nam |
|
THCS Chỉ Đạo |
CĐ |
9 |
Chử Thị Tuyết |
Nữ |
|
THCS Như Quỳnh |
CĐ |
10 |
Ngô Thị Nga |
Nữ |
|
THCS Đình Dù |
CĐ |
11 |
Nguyễn Thị Ngoan |
Nữ |
|
THCS Việt Hưng |
CĐ |
12 |
Nguyễn Thị Phượng |
Nữ |
|
THCS Đại Đồng |
CĐ |
13 |
Lê Thị Hải |
Nữ |
|
THCS Lương Tài |
CĐ |
|
|
|
|
|
|
Cô Phạm Thị Ninh Nhâm (THCS Minh Hải) và nhạc sĩ Lê Anh Tuấn
Hưng Yên, huyện Yên Mỹ
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Vũ Thị Hương |
Nữ |
1980 |
THCS Nguyễn Văn Linh |
ĐH |
2 |
Đỗ Thị Thu Hương |
Nữ |
1982 |
THCS Yên Mỹ |
CĐ |
3 |
Lê Thị Huyền |
Nữ |
1982 |
THCS Đồng Than |
CĐ |
4 |
Nguyễn Thị Băng |
Nữ |
1983 |
THCS Nghĩa Hiệp |
|
5 |
Nguyễn Thị Toách |
Nữ |
1982 |
THCS Đoàn Thị Điểm |
|
6 |
Đỗ Đình Khải |
Nam |
|
THCS Yên Phú |
|
7 |
Nguyễn Thị Hương |
Nữ |
|
THCS Tân Lập |
|
8 |
Nguyễn Thị Phương Anh |
Nữ |
|
THCS Trung Hưng |
|
9 |
Nguyễn Thị Phương Lan |
Nữ |
|
THCS Trung Hòa |
|
10 |
Trịnh Minh Chiến |
Nam |
|
THCS Việt Cường |
|
11 |
Trịnh Thị Vân |
Nữ |
|
THCS Lý Thường Kiệt |
|
12 |
Nguyễn Thị Hương |
Nữ |
|
THCS Minh Châu |
|
13 |
Nguyễn Thị Ánh |
Nữ |
|
THCS Hoàn Long |
|
14 |
Nguyễn Thị Dân |
Nữ |
|
THCS Tân Việt |
|
15 |
Lê Trung Kiên |
Nam |
|
THCS Thanh Long |
|
16 |
Nguyễn Văn Duẩn |
Nam |
|
THCS Ngọc Long |
|
17 |
Nguyễn Minh Nhật |
Nam |
|
THCS Liêu Xá |
|
|
|
|
|
|
|