Giáo viên Âm nhạc ở Lào Cai
- Thứ tư - 07/09/2011 15:33
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Lào Cai, thành phố Lào Cai
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới Tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Vũ Thị Hoài Thu |
Nữ |
1971 |
THCS Kim Tân |
ĐH |
2 |
Cao Thị Kim Thanh |
Nữ |
1978 |
THCS Ngô Văn Sở |
ĐH |
3 |
Nguyễn Ngọc Hoa |
Nữ |
1980 |
THCS Xuân Tăng |
ĐH |
4 |
Đinh Hải Thanh |
Nữ |
1980 |
THCS Vạn Hòa |
|
5 |
Lương Kim Thanh |
Nữ |
1985 |
THCS Tả Phời |
|
6 |
Đỗ Thị Thu Hà |
Nữ |
1979 |
THCS Bắc Cường |
|
7 |
Trương Mạnh Hà |
Nam |
1978 |
THCS Lê Quý Đôn |
|
8 |
Nguyễn Tiểu Nga |
Nữ |
1976 |
THCS Hoàng Hoa Thám |
|
9 |
Hoàng Đức Sỹ |
Nam |
1977 |
THCS Hợp Thành |
|
10 |
Phạm Minh Thu |
Nữ |
1971 |
THCS Lê Hồng Phong |
|
11 |
Hoàng Thúy Vân |
Nữ |
1978 |
THCS Đồng Tuyển |
|
12 |
Nguyễn Thị Bông |
Nữ |
1980 |
THCS Bắc Lệnh |
|
13 |
Nguyễn Thị Hiền |
Nữ |
1985 |
THCS Lý Tự Trọng |
|
14 |
Hoàng Minh Thanh |
Nữ |
1982 |
TH Kim Đồng |
|
15 |
Nguyễn Thị Lan |
Nữ |
1979 |
TH Hoàng Văn Thụ |
|
16 |
Nguyễn Anh Thơ |
Nữ |
1984 |
TH Nguyễn Du |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lào Cai, huyện Bảo Thắng
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Vũ Thị Thanh Mai |
Nữ |
|
THCS Thị trấn Bảo Thắng |
ĐH |
2 |
Nguyễn Huy Hoàng |
Nam |
|
THCS Phong Niên |
ĐH |
3 |
Trần Kim Oanh |
Nữ |
|
THCS Bản Phiệt |
ĐH |
4 |
Vi Thị Doan |
Nữ |
|
THCS Xuân Giao |
|
5 |
Nguyễn Thị Thu Lan |
Nữ |
|
Dân tộc nội trú Bảo Thắng |
|
6 |
Phùng Thị Thanh Thủy |
Nữ |
|
THCS Sơn Hà |
|
7 |
Đặng Ngọc Giang |
Nam |
|
THCS thị trấn Phong Hải |
|
8 |
Trịnh Phương Ly |
Nữ |
|
THCS số 1 Gia Phú |
|
9 |
Đào Thị Bắc |
Nữ |
|
THCS số 1 Gia Phú |
|
10 |
Nguyễn Thị Thọ |
Nữ |
|
THCS số 2 Gia Phú |
|
11 |
Phạm Mạnh Trường |
Nam |
|
THCS số 1 Xuân Quang |
|
12 |
Phạm Hồng Hạnh |
Nữ |
|
THCS số 2 Xuân Quang |
|
13 |
Đinh Thanh Hải |
Nam |
|
THCS số 3 Xuân Quang |
|
14 |
Trần Thị Hiền |
Nữ |
|
THCS Trì Quang |
|
15 |
Vũ Quốc Thắng |
Nam |
|
THCS Phố Lu |
|
16 |
Nguyễn Thị Loan |
Nữ |
|
THCS số 2 Phú Nhuận |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lào Cai, huyện Bảo Yên
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Cao Thị Hà Yên |
Nữ |
|
Dân tộc nội trú Bảo Yên |
|
2 |
Nguyễn Văn Cảnh |
Nam |
|
Dân tộc bán trú Kim Sơn |
|
3 |
Lương Trường Thanh |
Nam |
|
THCS số 1 Thượng Hà |
|
4 |
Phạm Thị Kim Hằng |
Nữ |
|
THCS Tân Dương |
|
5 |
Đoàn Thị Hoa |
Nữ |
|
THCS số 2 Phố Ràng |
|
6 |
Vũ Thị Loan |
Nữ |
|
THCS số 1 Xuân Hòa |
|
7 |
Hoàng Thị Lan Anh |
Nữ |
|
THCS Xuân Thượng |
|
8 |
Cù Thị Thanh Hương |
Nữ |
|
THCS Điện Quan |
|
9 |
Nguyễn Minh Trường |
Nam |
|
THCS Nghĩa Đô |
|
10 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Nữ |
|
THCS Vĩnh Yên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lào Cai, huyện Bát Xát
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Thu An |
Nữ |
|
Dân tộc bán trú Trịnh Tường |
|
2 |
Tống Thị Kim Xuyến |
Nữ |
|
Dân tộc bán trú Phìn Ngan |
|
3 |
Nguyễn Thị Minh Nguyệt |
Nữ |
|
Dân tộc bán trú Trung Lèng Hồ |
|
4 |
Tẩn Xành Quyên |
Nữ |
|
Dân tộc nội trú Bát Xát |
|
5 |
Hoàng Thị Như Quỳnh |
Nữ |
|
THCS Cốc San |
|
6 |
Sì Sủi Dín |
Nam |
|
THCS Trường Vi |
|
7 |
Hoàng Thủy Tiên |
Nữ |
|
THCS Bản Qua |
|
8 |
Hoàng Thị Kim Oanh |
Nữ |
|
THCS Cốc Mỳ |
|
9 |
Nguyễn Thị Chi |
Nữ |
|
THCS Tòng Sành |
|
10 |
Vũ Thị Mai |
Nữ |
|
THCS Bản Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lào Cai, huyện Bắc Hà
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Phan Thị Tỉnh |
Nữ |
|
Dân tộc nội trú Bắc Hà |
|
2 |
Trần Văn Thống |
Nam |
|
Dân tộc bán trú Cốc Ly |
|
3 |
Hoàng Thị Luyến |
Nữ |
|
THCS Bảo Nhai |
|
4 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Nữ |
|
THCS Bảo Nhai |
|
5 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Nữ |
|
THCS Bản Phố |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lào Cai, huyện Mường Khương
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thành Nhân |
Nam |
|
THCS Thị trấn Mường Khương |
|
2 |
Nguyễn Chung Hiếu |
Nam |
|
THCS Thanh Bình |
|
3 |
Hà Thị Hoa |
Nữ |
|
THCS Bản Lầu |
|
4 |
Hoàng Văn Hưởng |
Nam |
|
THCS Bản Lầu |
|
5 |
Trần Cương Quyết |
Nam |
|
Dân tộc bán trú Tả Gia Khâu |
|
6 |
Đinh Thị Kim Vui |
Nữ |
|
THCS Lùng Vai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lào Cai, huyện Sa Pa
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Huy Hoàng |
Nam |
|
THCS Kim Đồng |
|
2 |
Đỗ Thị Thu Hiền |
Nữ |
|
Dân tộc bán trú Sa Pa |
|
3 |
Mai Thị Thọ |
Nữ |
|
THCS Lê Văn Tám |
|
4 |
Lê Thị Thúy |
Nữ |
|
THCS Tả Phìn |
|
5 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
|
THCS Thanh Phú |
|
6 |
Đỗ Chí Hướng |
Nam |
|
THCS Sử Pán |
|
7 |
Nguyễn Duy Huấn |
Nam |
|
THCS Trung Chải |
|
8 |
Hoàng Thị Liên |
Nữ |
|
THCS Nậm Cang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lào Cai, huyện Si Ma Cai
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Trương Thị Hường |
Nữ |
|
Dân tộc nội trú Si Ma Cai |
|
2 |
Nguyễn Văn Khoa |
Nam |
|
THCS Si Ma Cai |
|
3 |
Hoàng Thị Nương |
Nữ |
|
THCS Mản Thẩn |
|
4 |
Lương Hải Yến |
Nữ |
|
THCS Bản Mế |
|
5 |
Hà Cường |
Nam |
|
THCS Nà Sán |
|
6 |
Đặng Thị Ngọc Bích |
Nữ |
|
THCS Cán Cấu |
|
7 |
Phan Đức Thiện |
Nam |
|
THCS Lử Thẩn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lào Cai, huyện Văn Bàn
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Vĩ Ngân |
Nữ |
|
THCS Võ Lao |
|
2 |
Đỗ Phong Lan |
Nữ |
|
THCS Võ Lao |
|
3 |
Trịnh Thị Vinh |
Nữ |
|
THCS Hòa Mạc |
|
4 |
Hoàng Thị Lan Hương |
Nữ |
|
THCS Dương Quỳ |
|
5 |
Nguyễn Thị Hồng Thương |
Nữ |
|
THCS Khánh Yên |
|
6 |
Phạm Thu Nga |
Nữ |
|
THCS Khánh Yên Trung |
|
7 |
Nguyễn Văn Tiến |
Nam |
|
THCS Khánh Yên Thượng |
|
8 |
Thành Đặng Trung |
Nam |
|
THCS Làng Giàng |
|
9 |
Vũ Thị Sen |
Nữ |
|
THCS Làng Giàng |
|
10 |
Nguyễn Thị Hương |
Nữ |
|
THCS Nội trú Văn Bàn |
|
11 |
Phạm Thị Thu Trang |
Nữ |
|
Dân tộc bán trú Liêm Phú |
|
12 |
Ngô Quang Vịnh |
Nam |
|
Dân tộc bán trú Chiềng Ken |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|