Giáo viên Âm nhạc ở Phú Thọ
- Thứ tư - 07/09/2011 15:18
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Phú Thọ, thành phố Việt Trì
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Chu Văn Tân |
Nam |
1961 |
THCS Tiên Cát |
|
2 |
Trần Thị Út |
Nữ |
1978 |
THCS Trưng Vương |
|
3 |
Bùi Tuấn Sơn |
Nam |
1981 |
THCS Phượng Lâu |
|
4 |
Đỗ Lan Thanh |
Nữ |
1980 |
THCS Tân Dân |
|
5 |
Tạ Thị Điệp |
Nữ |
|
THCS Nông Trang |
|
6 |
Nguyễn Thị Hải |
Nữ |
1978 |
THCS Dưu Lâu |
|
7 |
Nguyễn Thị Hoàng Ngân |
Nữ |
1979 |
THCS Bạch Hạc |
|
8 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nữ |
|
THCS Nông Trang |
|
9 |
Tạ Thị Bích Lan |
Nữ |
1978 |
THCS Thanh Đình |
|
10 |
Hà Thị Mạnh Sáng |
Nữ |
1977 |
THCS Tân đức |
|
11 |
Đào Thị Hương Thu |
Nữ |
1967 |
THCS Thọ Sơn |
|
12 |
Nguyễn Thị Bích Việt |
Nữ |
1985 |
THCS Kim đức |
|
13 |
Ngô Thị Hường |
Nữ |
|
THCS Hùng Lô |
|
14 |
Hán Phạm Bình Thủy |
Nữ |
1978 |
THCS Thụy Vân |
|
15 |
Đào Văn Thoa |
Nam |
1979 |
THCS Sông Lô |
|
16 |
Hà Hồng Phương |
Nam |
1976 |
THCS Văn Lang |
|
17 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
1985 |
THCS Vân Cơ |
|
18 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Nữ |
1979 |
THCS Bạch Hạc |
|
19 |
Bùi Thị Hồng Ngát |
Nữ |
1982 |
THCS Sông Lô |
|
20 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nữ |
1978 |
THCS Lý Tự Trọng |
|
21 |
Đoàn Mạnh Đức |
Nam |
|
THCS Vân Phú |
|
22 |
Nguyễn Thu Hiền |
Nữ |
1978 |
THCS Tiên Cát |
|
23 |
Nguyễn Thị An |
Nữ |
1980 |
THCS Hecman Gmainer |
|
24 |
Đào Văn Thoa |
Nam |
|
THCS Hy Cương |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phú Thọ, thị xã Phú Thọ
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Trịnh Thị Tuyết Dung |
Nữ |
|
TH Hà Lộc |
|
2 |
Phạm Thị Thu Hà |
Nữ |
|
TH Phong Châu |
|
3 |
Nguyễn Văn Thực |
Nam |
|
TH Hùng Vương |
|
4 |
Đinh Thị Quý |
Nữ |
|
TH Lê Đồng |
|
5 |
Lê Thị Phương Dung |
Nữ |
|
TH Văn Lung |
|
6 |
Nguyễn Thị Liên |
Nữ |
|
TH Văn Lung |
|
7 |
Vũ Thị Thu Vân |
Nữ |
|
THCS Phong Châu |
|
8 |
Nguyễn Hữu Mạnh |
Nam |
|
THCS Hà Lộc |
|
9 |
Lê Đặng Việt Hồng |
Nam |
|
THCS Văn Lung |
|
10 |
Nguyễn Tiến Lâm |
Nam |
|
THCS Hà Thạch |
|
11 |
Lê Thu Phương |
Nữ |
|
THCS Sa Đéc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phú Thọ, huyện Cẩm Khê
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Nữ |
1981 |
THCS thị trấn Sông Thao |
|
2 |
Nguyễn Anh Dũng |
Nam |
1982 |
THCS Thụy Liễu |
|
3 |
Trần Hồng Quân |
Nam |
1984 |
THCS Tạ Xá |
|
4 |
Nguyễn Thị Thu Dung |
Nữ |
1985 |
THCS Tạ Xá |
|
5 |
Nguyễn Thị Huệ |
Nữ |
1981 |
THCS Ngô Xá |
|
6 |
Nguyễn Hữu Quí |
Nam |
1981 |
TH Tạ Xá 1 |
|
7 |
Trần Thị Hồng Hạnh |
Nữ |
1981 |
TH Chương Xá |
|
8 |
Vi Thị Anh Thu |
Nữ |
1981 |
TH Tuy Lộc 2 |
|
9 |
Nguyễn Thị Kim Thoa |
Nữ |
1985 |
TH Ngô Xá |
|
10 |
Nguyễn Thị Thu Hường |
Nữ |
1981 |
TH Ngô Quang Bích |
|
11 |
Nguyễn Thị Lĩnh |
Nữ |
1984 |
THCS Cát Trù |
|
Giáo viên Âm nhạc huyện Cẩm Khê
Phú Thọ, huyện Đoan Hùng
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Hoàng Thị Thanh Hải |
Nữ |
1986 |
TH Ngọc Quan |
ĐH |
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Phú Thọ, huyện Hạ Hòa
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Lê Thị Hồng Lan |
Nữ |
1981 |
THCS Yên Luật |
ĐH |
2 |
Vũ Thành Luân |
Nam |
1983 |
THCS Chuế Lưu |
ĐH |
3 |
Nguyễn Hồng Huân |
Nam |
1973 |
THCS Hạ Hòa |
ĐH |
4 |
Vũ Thị Hà |
Nữ |
1987 |
THCS |
CĐ |
5 |
Ngô Quang Nam |
Nam |
1981 |
THCS Vĩnh Chân |
CĐ |
6 |
Nguyễn Thị Hồng |
Nữ |
|
THCS Ấm Hạ |
CĐ |
7 |
Cù Xuân Tăng |
Nam |
1968 |
THCS Ấm Thượng |
ĐH |
8 |
Nguyễn Thị Thuận |
Nữ |
1968 |
THCS Văn Lang |
CĐ |
9 |
Lê Quang Hưng |
Nam |
1980 |
THCS Hiền Lương |
CĐ |
10 |
Bùi Thu Đỉnh |
Nữ |
1977 |
THCS Vĩnh Chân |
ĐH |
11 |
Bùi Quyết Thắng |
Nam |
1985 |
THCS Hương Xạ |
ĐH |
12 |
Trình Văn Thành |
Nam |
1980 |
TH Quân Khê |
ĐH |
13 |
Nguyễn Hồng Hạnh |
Nữ |
1978 |
TH Mai Tùng |
CĐ |
14 |
Mai Lệ Anh |
Nữ |
1980 |
TH Hạ Hòa |
CĐ |
15 |
Nguyễn Thị Huyền |
Nữ |
1980 |
TH Hạ Hòa |
ĐH |
16 |
Phùng Thu Hường |
Nữ |
1977 |
TH Vĩnh Chân |
ĐH |
17 |
Hoàng Mai Dung |
Nữ |
1981 |
TH Lang Sơn |
ĐH |
18 |
Nguyễn Quốc Quân |
Nam |
1985 |
TH Hương Xạ |
ĐH |
19 |
Nguyễn Quốc Quang |
Nam |
1983 |
TH Minh Côi |
CĐ |
20 |
Hà Thu Hiền |
Nữ |
1987 |
TH Ấm Hạ |
CĐ |
21 |
Nguyễn Thị Thu |
Nữ |
1979 |
TH Yên Kỳ |
CĐ |
22 |
Nguyễn Thị Huyền |
Nữ |
1984 |
TH Xuân Áng |
CĐ |
23 |
Nguyễn Thị Lan |
Nữ |
1979 |
TH Gia Điền |
CĐ |
24 |
Nguyễn Thị Hà |
Nữ |
1981 |
TH Văn Lang |
CĐ |
25 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nữ |
1967 |
TH Yên Luật |
ĐH |
|
|
|
|
|
|
Phú Thọ, huyện Lâm Thao
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Phú Thọ, huyện Phù Ninh
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Liên |
Nữ |
|
THCS Phú Nham |
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Phú Thọ, huyện Tam Nông
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Minh Hải |
Nam |
|
THCS Văn Lương |
|
2 |
Phạm Huyền Phương |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Quang Bích |
|
3 |
Phạm Thị Thu Hương |
Nữ |
|
TH Thanh Uyên |
|
4 |
Nguyễn Thị Thu Uyên |
Nữ |
|
TH Thanh Uyên |
|
5 |
Phạm Thị Thu Hằng |
Nữ |
|
TH Hương Nha |
|
6 |
Nguyễn Thị Bích Thủy |
Nữ |
|
THCS Cổ Tiết |
|
7 |
Nguyễn Thị Thu Hòa |
Nữ |
|
THCS Hương Nộn |
|
8 |
Nguyễn Thị Bích Huyên |
Nữ |
|
TH Tam Cường |
|
9 |
Nguyễn Minh Thúy |
Nữ |
|
THCS Hương Nha |
|
10 |
Nguyễn Thị Minh Thịnh |
Nữ |
|
THCS Thanh Uyên |
|
11 |
Hà Thị Thu Hiền |
Nữ |
|
TH Thượng Nông |
|
12 |
Đỗ Văn Thực |
Nam |
|
THCS Thượng Nông |
|
13 |
Nguyễn Thị Tuyết Minh |
Nữ |
|
TH Hương Nộn |
|
14 |
Nguyễn Thị Thu Thùy |
Nữ |
|
TH Hương Nộn |
|
15 |
Phạm Thị Khánh Ly |
Nữ |
|
THCS Hưng Hóa |
|
16 |
Nguyễn Tứ Hùng |
Nam |
|
THCS Quang Hóa |
|
17 |
Khổng Văn Lợi |
Nam |
|
THCS Tề Lễ |
|
18 |
Nguyễn Văn Sỹ |
Nam |
|
TH Dâu Dương |
|
19 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Nữ |
|
TH Dị Nậu |
|
20 |
Hoàng Lan Phương |
Nữ |
|
TH Hưng Hóa |
|
21 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
Nữ |
|
TH Văn Lương |
|
22 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Nữ |
|
TH Cổ Tiết |
|
23 |
Lê Quang Tuyển |
Nam |
|
THCS Xuân Quang |
|
24 |
Trần Văn Ngọ |
Nam |
|
TH Xuân Quang |
|
|
|
|
|
|
|
Phú Thọ, huyện Tân Sơn
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
Nữ |
1983 |
THCS Thu Ngạc |
|
2 |
Hà Thị Năm |
Nữ |
1980 |
THCS Mĩ Thuận |
|
3 |
Vũ Thị Thanh Bình |
Nữ |
1977 |
THCS Tân Phú |
|
4 |
Trình Công Bình |
Nam |
1980 |
THCS Thạch Kiệt |
|
5 |
Nguyễn Thị Kim Dung |
Nữ |
1979 |
THCS Thu Ngạc |
|
6 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền |
Nữ |
1979 |
THCS Kim Thượng |
|
7 |
Đỗ Thị Tân |
Nữ |
1981 |
THCS Minh Đài |
|
8 |
Hồ Sĩ Kiên |
Nam |
1980 |
TH Thạch Kiệt |
|
9 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
1980 |
TH Thu Ngạc |
|
10 |
Đặng Thị Tuyên |
Nữ |
1982 |
TH Thạch Kiệt |
|
11 |
Nguyễn Thị Phương |
Nữ |
1979 |
TH Tân Phú |
|
12 |
Đàm Quốc Khánh |
Nam |
1977 |
TH Lai Đồng |
|
|
|
|
|
|
Phú Thọ, huyện Thanh Ba
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Khuất Thị Hải Yến |
Nữ |
|
THCS thị trấn Thanh Ba II |
|
2 |
Hoàng Diệu Thúy |
Nữ |
|
THCS Đồng Xuân |
|
3 |
Nguyễn Hữu Quốc |
Nam |
|
THCS Thái Thịnh |
|
4 |
Cao Thị Thanh Hà |
Nữ |
|
TH Thái Thịnh |
|
5 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Nữ |
|
TH Chí Tiên |
|
6 |
Nguyễn Thị Thủy |
Nữ |
|
TH thị trấn Thanh Ba I |
|
7 |
Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
Nữ |
|
TH thị trấn Thanh Ba I |
|
|
|
|
|
|
|
Phú Thọ, huyện Thanh Sơn
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Đinh Thị Thanh Vân |
Nữ |
1982 |
THCS Tự Thắng |
ĐH |
2 |
Hán Huy Hoàng |
Nam |
1979 |
THCS Thắng Sơn |
ĐH |
3 |
Cao Thị Hạnh |
Nữ |
1982 |
THCS Hương Cần |
ĐH |
4 |
Hoàng Thị Tuyết Minh |
Nữ |
1979 |
THCS Khả Cửu |
ĐH |
5 |
Phạm Thùy Chi |
Nữ |
1986 |
THCS Khả Cửu |
ĐH |
6 |
Vũ Xuân Sơn |
Nam |
1983 |
THCS Lê Quý Đôn |
ĐH |
7 |
Đinh Ngọc Hà |
Nữ |
1983 |
THCS Thạch Khoán |
ĐH |
8 |
Dương Đức Thắng |
Nam |
1975 |
THCS Tân Minh |
|
9 |
Nguyễn Thành Công |
Nam |
1978 |
THCS Tân Minh |
|
10 |
Nguyễn Duy Tài |
Nam |
1983 |
THCS Lương Nha |
ĐH |
11 |
Nguyễn Thị Hồng Sen |
Nữ |
1979 |
THCS Sơn Hùng |
|
12 |
Nguyễn Hoàng Hiệp |
Nam |
1979 |
TH Tinh Nhuệ |
ĐH |
13 |
Nguyễn Thu Thủy |
Nữ |
1982 |
TH Yên Lãng |
ĐH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phú Thọ, huyện Thanh Thủy
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Chang |
Nữ |
1979 |
THCS Sơn Thủy |
ĐH |
2 |
Đỗ Mạnh Hà |
Nam |
1979 |
THCS Phượng Mao |
ĐH |
3 |
Đỗ Thị Kiều Vân |
Nữ |
1980 |
THCS La Phù |
ĐH |
4 |
Đinh Thị Nguyệt Hạnh |
Nữ |
1983 |
THCS Bảo Yên |
ĐH |
5 |
Đinh Ngọc Hải |
Nam |
1982 |
THCS Trung Nghĩa |
|
6 |
Đoàn Văn Hòa |
Nam |
1978 |
THCS Tân Phương |
|
7 |
Nguyễn Thị Thanh Loan |
Nữ |
1979 |
THCS Đoan Hà |
|
8 |
Đoàn Thị Hạnh |
Nữ |
1982 |
THCS Xuân Lộc |
|
9 |
Đoàn Thị Cầm |
Nữ |
1980 |
THCS Thanh Thủy |
|
10 |
Đỗ Thị Mai Hương |
Nữ |
1979 |
THCS Sơn Thủy II |
|
11 |
Hà Minh Phương |
Nam |
1985 |
THCS Tu Vũ |
ĐH |
12 |
Lương Thị Mai Thơm |
Nữ |
1983 |
TH Phượng Mao |
ĐH |
13 |
Phan Thị Bích Hằng |
Nữ |
1973 |
TH Tu Vũ |
ĐH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phú Thọ, huyện Yên Lập
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Hoàng Huy Hải |
Nam |
1979 |
THCS thị trấn I |
|
2 |
Hà Thị Hải Yến |
Nữ |
1979 |
THCS Hưng Long |
|
3 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
1983 |
TH- THCS Nga Hoàng |
|
4 |
Hoàng Thị Hải Hà |
Nữ |
1981 |
THCS Xuân Thủy |
|
5 |
Nguyễn Thị Thúy Vân |
Nữ |
1979 |
THCS Đồng Thịnh |
|
6 |
Hoàng Thị Dần |
Nữ |
1984 |
THCS Thượng Long |
|
7 |
Ngô Thị Hòa |
Nữ |
1977 |
THCS Phúc Khánh |
|
8 |
Đinh Thị Hảo |
Nữ |
1985 |
THCS Xuân Viên |
|
9 |
Ngô Xuân Hồng |
Nam |
1983 |
Dân tộc nội trú Yên Lập |
|
10 |
Hoàng Thị Thanh Minh |
Nữ |
1982 |
THCS thị trấn II |
|
|
|
|
|
|
|
Giáo viên Âm nhạc huyện Yên Lập