Giáo viên Âm nhạc ở Thừa Thiên Huế
- Thứ tư - 07/09/2011 15:01
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Thừa Thiên- Huế, thành phố Huế
Phụ trách môn Âm nhạc của Phòng Giáo dục thành phố Huế: Trần Đại Phúc
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Hồ Thị Minh Hiếu |
Nữ |
1954 |
THCS Nguyễn Du |
CĐ |
2 |
Nguyễn Việt Nghiệp |
Nam |
1953 |
THCS Nguyễn Du |
ĐH |
3 |
Trần Thị Minh |
Nữ |
1975 |
THCS Phạm Văn Đồng |
CĐ |
4 |
Hoàng Thị Ánh Nguyệt |
Nữ |
1982 |
THCS Phạm Văn Đồng |
CĐ |
5 |
Huỳnh Thị Thu Vân |
Nữ |
1971 |
THCS Nguyễn Hoàng |
ĐH |
6 |
Nguyễn Thị Thanh Lam |
Nữ |
1985 |
THCS Nguyễn Hoàng |
ĐH |
7 |
Nguyễn Văn Siêu Nguyên |
Nam |
1969 |
THCS Tố Hữu |
CĐ |
8 |
Lê Thị Diễm Hằng |
Nữ |
1975 |
THCS Nguyễn Thị Minh Khai |
ĐH |
9 |
Lê Khương |
Nam |
1980 |
THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm |
ĐH |
10 |
Trương Lê Vĩnh Hoài |
Nữ |
1983 |
THCS Nguyễn Văn Linh |
ĐH |
11 |
Nguyễn Thái Bình |
Nam |
1977 |
THCS Phan Sào Nam |
ĐH |
12 |
Trần Thị Thùy Phương |
Nữ |
1983 |
THCS Phan Sào Nam |
CĐ |
13 |
Nguyễn Diệp Quỳnh Anh |
Nữ |
1969 |
THCS Hàm Nghi |
CĐ |
14 |
Trần Gia Trình |
Nam |
1983 |
THCS Hàm Nghi |
CĐ |
15 |
Trần Thị Hoài Phương |
Nữ |
1982 |
THCS Đặng Văn Ngữ |
CĐ |
16 |
Lê Thị Thu Hòe |
Nữ |
1984 |
THCS Đặng Văn Ngữ |
CĐ |
17 |
Đoàn Thị Mỹ Ly |
Nữ |
1983 |
THCS Đặng Văn Ngữ |
ĐH |
18 |
Trần Thị Hồng Anh |
Nữ |
1978 |
THCS Thống Nhất |
ĐH |
19 |
Nguyễn Đức Đỗ Quyên |
Nữ |
1983 |
THCS Thống Nhất |
CĐ |
20 |
Phạm Thị Ngọc Oanh |
Nữ |
1985 |
THCS Thống Nhất |
CĐ |
21 |
Nguyễn Mai Diệu Trang |
Nữ |
1970 |
THCS Lê Hồng Phong |
ĐH |
22 |
Phạm Quang Nhất Hạnh |
Nữ |
1982 |
THCS Trần Phú |
CĐ |
23 |
Đinh Thị Thu Hiền |
Nữ |
1979 |
THCS Trần Phú |
CĐ |
24 |
Hoàng Anh Tuấn |
Nam |
1983 |
THCS Duy Tân |
ĐH |
25 |
Vũ Thị Hoàng Yến |
Nữ |
1982 |
THCS Phạm Ngọc Thạch |
ĐH |
26 |
Phạm Thị Diệu Hồng |
Nữ |
1983 |
THCS Nguyễn Cư Trinh |
CĐ |
27 |
Kỳ Hoài Thi |
Nữ |
1985 |
THCS Nguyễn Cư Trinh |
ĐH |
28 |
Nguyễn Thị Giáng Hương |
Nữ |
1974 |
THCS Lý Tự Trọng |
CĐ |
29 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Văn Trỗi |
ĐH |
30 |
Châu Thị Kim Loan |
Nữ |
1966 |
THCS Tôn Thất Tùng |
CĐ |
31 |
Châu Thị Kim Hương |
Nữ |
1976 |
THCS Hùng Vương |
ĐH |
32 |
Trần Thị Thanh Tuyền |
Nữ |
1979 |
THCS Hùng Vương |
ĐH |
33 |
Phan Thị Thu Hồng |
Nữ |
1965 |
THCS Chu Văn An |
CĐ |
34 |
Từ Thị Ngọc Thủy |
Nữ |
1979 |
THCS Chu Văn An |
CĐ |
35 |
Nguyễn Thị Hồng Nhung |
Nữ |
1979 |
THCS Huỳnh Thúc Kháng |
ĐH |
36 |
Ngô Hoàng Phong Linh |
Nữ |
1981 |
THCS Huỳnh Thúc Kháng |
CĐ |
37 |
Nguyễn Thị Phương Mai |
Nữ |
1978 |
THCS Trần Cao Vân |
ĐH |
38 |
Trần Thị Thanh Phúc |
Nữ |
1976 |
THCS Trần Cao Vân |
ĐH |
39 |
Cao Huy Cường |
Nam |
|
THCS Nguyễn Chí Diểu |
ĐH |
40 |
Ngô Thị Túy |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Chí Diểu |
ĐH |
41 |
Nguyễn Thị Cẩm Nhật |
Nữ |
1985 |
THCS Nguyễn Chí Diểu |
ĐH |
42 |
Nguyễn Kim Chung |
Nam |
1971 |
THCS Nguyễn Tri Phương |
ĐH |
|
|
|
|
|
|
Thừa Thiên- Huế, thị xã Hương Thủy
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thừa Thiên- Huế, thị xã Hương Trà
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Hữu Thụy Nhi |
Nữ |
1983 |
THCS Bình Điền |
ĐH |
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thừa Thiên- Huế, huyện A Lưới
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thừa Thiên- Huế, huyện Nam Đông
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thừa Thiên- Huế, huyện Phong Điền
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Lê Thị Ánh Hằng |
Nữ |
|
THCS Nguyễn Tri Phương |
|
2 |
Phan Văn Thành |
Nam |
|
THCS Phong An |
|
3 |
Hoàng Trung Tuyến |
Nam |
|
THCS Phú Thạnh |
|
4 |
Lê Văn Hiếu |
Nam |
|
THCS Điền Lộc |
|
5 |
Văn Thị Liên |
Nữ |
|
THCS Điền Hòa |
|
6 |
Võ Duy Thắng |
Nam |
|
THCS Lê Văn Miến |
|
7 |
Cao Hữu Lý |
Nam |
|
THCS Điền Hải |
|
8 |
Trần Quang Ngọc |
Nam |
|
THCS Phong Điền |
|
|
|
|
|
|
|
Thừa Thiên- Huế, huyện Phú Lộc
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Thừa Thiên- Huế, huyện Phú Vang
Phụ trách môn Âm nhạc của Phòng Giáo dục huyện Phú Vang: Hoàng Thị Diễm Phượng
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Hoàng Huỳnh Phương Châu |
Nam |
1983 |
THCS Vinh Thanh |
ĐH |
2 |
Hoàng Văn Duy |
Nam |
|
THCS Vinh Thanh |
CĐ |
3 |
Lê Lộc |
Nam |
|
THCS Phú Diên |
CĐ |
4 |
Lê Thị Thu Hiệp |
Nữ |
|
THCS Phú Hải |
CĐ |
5 |
Trương Thành Tâm |
Nam |
|
THCS Phú Thuận |
CĐ |
6 |
Nguyễn Thị Như Thảo |
Nữ |
|
THCS Thuận An |
CĐ |
7 |
Cao Ngọc Thùy Dương |
Nữ |
|
THCS Phú Dương |
CĐ |
8 |
Dương Đình Minh |
Nam |
|
THCS Phú Dương |
CĐ |
9 |
Hồ Anh Tuấn |
Nam |
|
THCS Phú Mậu |
CĐ |
10 |
Trần Đại Huy |
Nam |
|
THCS Phú Thanh |
CĐ |
11 |
Võ Phụng Giáo |
Nam |
|
THCS Phú Thượng |
ĐH |
12 |
Phạm Thị Lan Hương |
Nữ |
|
THCS Phú Mỹ |
CĐ |
13 |
Nguyễn Tấn Nhất Sơn |
Nam |
|
THCS Phú Mỹ |
ĐH |
14 |
Bạch Trọng Quang |
Nam |
|
THCS Phú Xuân |
CĐ |
15 |
Võ Thị Hồng Diệu |
Nữ |
|
THCS Phú Đa |
CĐ |
16 |
Nguyễn Thị Thái Thanh |
Nữ |
|
THCS Vinh Thái |
ĐH |
17 |
Ngô Thị Hoài Linh |
Nữ |
|
THCS Vinh Thái |
ĐH |
18 |
Hồ Thị Thanh |
Nữ |
|
THCS Phú Tân |
CĐ |
19 |
Phạm Quang |
Nam |
|
THCS Vinh Xuân |
ĐH |
20 |
Nguyễn Thị Như Ngọc |
Nữ |
|
THCS Phú Lương |
CĐ |
21 |
Lê Công Tuyên |
Nam |
|
THCS Vinh An |
ĐH |
|
|
|
|
|
|
Thừa Thiên- Huế, huyện Quảng Điền
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|