Giáo viên Âm nhạc ở Trà Vinh
- Thứ tư - 07/09/2011 14:55
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
Trà Vinh, thành phố Trà Vinh
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Nhung |
Nữ |
1977 |
Tiểu học Lê Văn Tám |
ĐH |
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Trà Vinh, huyện Càng Long
(Hiện chưa có thông tin)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
|
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
|
5 |
|
|
|
|
|
Trà Vinh, huyện Cầu Kè
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Thạch Đức Tâm |
Nam |
1966 |
Dân tộc nội trú Cầu Kè |
|
2 |
Trần Thanh Nhã |
Nam |
1958 |
THCS Thị trấn Cầu Kè |
|
3 |
Trần Thị Thúy Vân |
Nữ |
1986 |
THCS Phong Phú |
|
4 |
Huỳnh Ngọc Xuân |
Nữ |
|
THCS An Phú Tân |
|
5 |
Kiên Thị Phượng |
Nữ |
|
THCS Thị trấn Cầu Kè |
|
6 |
Võ Thị Ngọc Hân |
Nữ |
|
THCS Châu Điền |
|
7 |
Thi Bảo Ngọc |
Nữ |
|
THCS Tam Ngãi |
|
8 |
Đỗ Thị Kiều Trinh |
Nữ |
|
THCS Phong Thạnh |
|
9 |
Nguyễn Trí Khanh |
Nam |
|
THCS Phong Phú B |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trà Vinh, huyện Cầu Ngang
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Hà Văn Tỉnh |
Nam |
|
THCS Mỹ Long Bắc |
|
2 |
Trần Trung Biên |
Nam |
|
THCS Thị trấn Mỹ Long |
|
3 |
Trịnh Từ Mỹ Hằng |
Nữ |
|
THCS Trường Thọ |
|
4 |
Nguyễn Toàn Trung |
Nam |
|
THCS Thanh Hòa Sơn |
|
5 |
Lê Minh Trường |
Nam |
|
THCS Kim Hòa |
|
6 |
Nguyễn Hồng Phước |
Nam |
|
THCS Nhị Trường |
|
7 |
Nguyễn Vũ Đông |
Nam |
|
THCS Mỹ Hòa |
|
8 |
Dư Thị Thu Hằng |
Nữ |
|
THCS Hiệp Mỹ Tây |
|
9 |
Phạm Thị Mỹ Hạnh |
Nữ |
|
THCS Hiệp Mỹ Đông |
|
10 |
Đoàn Thạch Anh Thương |
Nữ |
|
THCS Thị trấn Cầu Ngang |
|
11 |
Trần Thị Cẩm Nhung |
Nữ |
|
THCS Long Sơn |
|
12 |
Huỳnh Thị Hồng Phúc |
Nữ |
|
THCS Mỹ Long Nam |
|
13 |
Nguyễn Thị Danh |
Nữ |
1967 |
Dân tộc Nội trú Cầu Ngang |
|
|
|
|
|
|
|
Trà Vinh, huyện Châu Thành
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Hân |
Nữ |
1984 |
THCS Lương Hòa |
|
2 |
Nguyễn Thị Thanh Tiền |
Nữ |
1988 |
THCS Long Hòa |
|
3 |
Nguyễn Thị Trúc Phương |
Nữ |
|
THCS Mỹ Chánh |
|
4 |
Trần Thị Xuân Ý |
Nữ |
|
THCS Thanh Mỹ |
|
5 |
Bạch Thu Nho |
Nữ |
|
THCS Hòa Minh |
|
6 |
Trần Thị Hồng Hạnh |
Nữ |
|
Dân tộc nội trú Châu Thành |
|
7 |
Kim Hồng Phát |
Nam |
1964 |
Dân tộc nội trú Châu Thành |
|
8 |
Trương Thị Thúy Liễu |
Nữ |
|
THCS Thị trấn Châu Thành |
|
9 |
Thạch Ái Phương |
Nữ |
|
THCS Thị trấn Châu Thành |
|
10 |
Nguyễn Tiến Đạt |
Nam |
|
THCS Đa Lộc |
|
11 |
Võ Đại Hương |
Nữ |
|
THCS Song Lộc |
|
12 |
Lý Chí Hùng |
Nam |
1969 |
TH Châu Thành |
|
|
|
|
|
|
|
Trà Vinh, huyện Duyên Hải
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Phạm Thị Bích Dĩ |
Nữ |
1989 |
THCS Hiệp Thạnh |
|
2 |
Nguyễn Văn Dương |
Nam |
1984 |
THCS Dân Thành |
|
3 |
Thân Trọng Nguyễn |
Nam |
1984 |
THCS Long Hữu |
|
4 |
Trần Thị Trung Hiếu |
Nữ |
1981 |
THCS Thị trấn Duyên Hải |
|
5 |
Trương Thị Quế Phương |
Nữ |
|
THCS Long Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
Trà Vinh, huyện Tiểu Cần
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Nguyễn Thị Kim Phụng |
Nữ |
|
THCS Thị trấn Cầu Quan |
|
2 |
Nguyễn Thị Phương Tâm |
Nữ |
|
THCS Thị trấn Cầu Quan |
|
3 |
Nguyễn Ngọc Lam Tuyền |
Nữ |
|
THCS Tân Hòa |
|
4 |
Nguyễn Thị Thanh Vân |
Nữ |
|
THCS Hiếu Trung |
|
5 |
Thạch Thị Hoàng Phương |
Nữ |
|
THCS Hiếu Tử |
|
6 |
Nguyễn Tấn Tài |
Nam |
1986 |
THCS Ngãi Hùng |
ĐH |
7 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
Nữ |
|
THCS Thị trấn Tiểu Cần |
|
8 |
Lê Thanh Quốc |
Nam |
|
THCS Thị trấn Tiểu Cần |
|
9 |
Nguyễn Thị Ngọc Trúc |
Nữ |
|
THCS Phú Cần |
|
10 |
Bùi Thị Mỹ Trinh |
Nữ |
|
THCS Tân Hùng |
|
11 |
Hồ Văn Bảy |
Nam |
|
THCS Hùng Hòa |
|
12 |
Nguyễn Minh Luân |
Nam |
|
THCS Ngãi Hùng |
|
13 |
Ngô Thị Bích Như |
Nữ |
|
THCS Tập Ngãi |
|
14 |
Thạch Ngọc Sáng |
Nam |
|
Dân tộc nội trú Tiểu Cần |
|
15 |
Kim Ngọc Minh |
Nam |
1967 |
Dân tộc nội trú Tiểu Cần |
|
|
|
|
|
|
|
Trà Vinh, huyện Trà Cú
(Danh sách hiện chưa đầy đủ)
TT |
Họ tên |
Giới tính |
Năm sinh |
Trường |
Trình độ |
1 |
Huỳnh Thị Kim Thanh |
Nữ |
|
THCS An Quảng Hữu |
|
2 |
Sơn Hoàng Thiện |
Nam |
|
THCS Thị trấn Trà Cú |
|
3 |
Kim Cửu Long |
Nam |
|
THCS Phước Hưng |
|
4 |
Trần Nữ Anh Đào |
Nữ |
|
THCS Kim Sơn |
|
5 |
Ngô Văn Nghĩa |
Nam |
|
THCS Thanh Sơn |
|
6 |
Kim Minh Nhựt |
Nam |
|
THCS Tân Hiệp |
|
7 |
Kim Hải Đăng |
Nam |
|
THCS Hàm Giang |
|
8 |
Thạch Thị Tuyết Nhị |
Nữ |
|
THCS Đôn Châu |
|
9 |
Thạch Thị Đính |
Nữ |
|
THCS Đôn Xuân |
|
10 |
Thạch An |
Nam |
|
THCS Tân Sơn |
|
11 |
Dương Văn Tính |
Nam |
|
THCS Tân Sơn |
|
12 |
Trần Thị Thúy Hồng |
Nữ |
|
THCS Long Hiệp |
|
13 |
Thạch Minh |
Nam |
|
THCS Ngọc Biên |
|
14 |
Nguyễn Thị Cẩm Hồng |
Nữ |
|
THCS Thị trấn Trà Cú |
|
15 |
Thạch Thái Hoàng Anh |
Nam |
|
THCS Thị trấn Định An |
|
|
|
|
|
|
|